Thorecoin Thị trường hôm nay
Thorecoin đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của THR chuyển đổi sang Canadian Dollar (CAD) là $163.64. Với nguồn cung lưu hành là 0 THR, tổng vốn hóa thị trường của THR tính bằng CAD là $0. Trong 24h qua, giá của THR tính bằng CAD đã giảm $0, biểu thị mức giảm --. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của THR tính bằng CAD là $45,652.35, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.329.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1THR sang CAD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 THR sang CAD là $163.64 CAD, với sự thay đổi -- trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá THR/CAD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 THR/CAD trong ngày qua.
Giao dịch Thorecoin
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of THR/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, THR/-- Spot is $ and --, and THR/-- Perpetual is $ and --.
Bảng chuyển đổi Thorecoin sang Canadian Dollar
Bảng chuyển đổi THR sang CAD
Chuyển thành ![]() | |
---|---|
1THR | 163.64CAD |
2THR | 327.29CAD |
3THR | 490.94CAD |
4THR | 654.59CAD |
5THR | 818.24CAD |
6THR | 981.89CAD |
7THR | 1,145.54CAD |
8THR | 1,309.19CAD |
9THR | 1,472.84CAD |
10THR | 1,636.49CAD |
100THR | 16,364.96CAD |
500THR | 81,824.83CAD |
1000THR | 163,649.66CAD |
5000THR | 818,248.3CAD |
10000THR | 1,636,496.6CAD |
Bảng chuyển đổi CAD sang THR
![]() | Chuyển thành |
---|---|
1CAD | 0.00611THR |
2CAD | 0.01222THR |
3CAD | 0.01833THR |
4CAD | 0.02444THR |
5CAD | 0.03055THR |
6CAD | 0.03666THR |
7CAD | 0.04277THR |
8CAD | 0.04888THR |
9CAD | 0.05499THR |
10CAD | 0.0611THR |
100000CAD | 611.06THR |
500000CAD | 3,055.3THR |
1000000CAD | 6,110.61THR |
5000000CAD | 30,553.07THR |
10000000CAD | 61,106.14THR |
Bảng chuyển đổi số tiền THR sang CAD và CAD sang THR ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 THR sang CAD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 CAD sang THR, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Thorecoin phổ biến
Thorecoin | 1 THR |
---|---|
![]() | $120.65USD |
![]() | €108.09EUR |
![]() | ₹10,079.39INR |
![]() | Rp1,830,228.61IDR |
![]() | $163.65CAD |
![]() | £90.61GBP |
![]() | ฿3,979.37THB |
Thorecoin | 1 THR |
---|---|
![]() | ₽11,149.11RUB |
![]() | R$656.25BRL |
![]() | د.إ443.09AED |
![]() | ₺4,118.07TRY |
![]() | ¥850.97CNY |
![]() | ¥17,373.81JPY |
![]() | $940.03HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 THR và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 THR = $120.65 USD, 1 THR = €108.09 EUR, 1 THR = ₹10,079.39 INR, 1 THR = Rp1,830,228.61 IDR, 1 THR = $163.65 CAD, 1 THR = £90.61 GBP, 1 THR = ฿3,979.37 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CAD
ETH chuyển đổi sang CAD
XRP chuyển đổi sang CAD
USDT chuyển đổi sang CAD
BNB chuyển đổi sang CAD
SOL chuyển đổi sang CAD
USDC chuyển đổi sang CAD
SMART chuyển đổi sang CAD
DOGE chuyển đổi sang CAD
STETH chuyển đổi sang CAD
TRX chuyển đổi sang CAD
ADA chuyển đổi sang CAD
HYPE chuyển đổi sang CAD
WBTC chuyển đổi sang CAD
XLM chuyển đổi sang CAD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CAD, ETH sang CAD, USDT sang CAD, BNB sang CAD, SOL sang CAD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 23.41 |
![]() | 0.003099 |
![]() | 0.1137 |
![]() | 123.78 |
![]() | 368.52 |
![]() | 0.5266 |
![]() | 2.17 |
![]() | 368.73 |
![]() | 83,568.99 |
![]() | 1,808.57 |
![]() | 0.1141 |
![]() | 1,218.78 |
![]() | 491.23 |
![]() | 7.76 |
![]() | 0.003107 |
![]() | 795.13 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Canadian Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CAD sang GT, CAD sang USDT, CAD sang BTC, CAD sang ETH, CAD sang USBT, CAD sang PEPE, CAD sang EIGEN, CAD sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Thorecoin (THR) sang Canadian Dollar (CAD)
Nhập số lượng THR của bạn
Nhập số lượng THR của bạn
Chọn Canadian Dollar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn CAD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Thorecoin hiện tại theo Canadian Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Thorecoin.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Thorecoin sang CAD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Thorecoin sang Canadian Dollar (CAD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Thorecoin sang Canadian Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Thorecoin sang Canadian Dollar?
4.Tôi có thể chuyển đổi Thorecoin sang loại tiền tệ khác ngoài Canadian Dollar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Canadian Dollar (CAD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Thorecoin (THR)

Bitcoin Breaks Through $88,000: The Safe-Haven Frenzy Between Gold and Bitcoin
Giá vàng vượt qua mức 3.354 đô la mỗi ounce, đạt mức cao kỷ lục mới; Trong khi đó, Bitcoin lại tăng vọt lên trên 88.000 đô la, đạt đỉnh cao 88.872 đô la.

Daily News | Fed Showed a Hawkish Stance on Cutting Interest Rates, Vốn hóa thị trường Tiền điện tử Drops by Over 7.5%, Three Major US Stock Indices All Fell
Sự cắt giảm lãi suất quyết liệt của Fed đã dẫn đến sự giảm giá hơn 7,5% trong vốn hóa thị trường tiền điện tử_ BTC đã giảm xuống dưới 100.000 đô la_ Fed không có ý định nắm giữ Bitcoin.

Pantera Capital Backs TON, Eyes Mass Adoption through Telegram
Cơ sở người dùng lớn của Telegram sẽ thúc đẩy việc áp dụng tiền điện tử

PEPE Claims Throne of meme Coins, Leaving Dogecoin and Shiba Inu in the Dust
Binance niêm yết PEPE coin và FLOKI, đẩy giá của chúng lên

Gate.io AMA với Throne Labs - một công ty Blockchain xây dựng trải nghiệm phi thường cho Web phi tập trung
Gate.io đã tổ chức một buổi AMA (Hỏi-Bất-cứ-Gì) với Zac Lewis, CEO của Throne Labs trong Cộng đồng Trao đổi Gate.io

Gate.io’s Philanthropic Frontier: Sử dụng Tiền điện tử để Xây dựng Một Thế giới Tốt đẹp hơn
Từ khi thành lập, gate Charity luôn cam kết mang đến sự đổi mới và hiệu quả cho thế giới từ thiện.