Thena Thị trường hôm nay
Thena đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của THE chuyển đổi sang Indonesian Rupiah (IDR) là Rp4,488.72. Với nguồn cung lưu hành là 55,131,121.61 THE, tổng vốn hóa thị trường của THE tính bằng IDR là Rp3,754,030,715,195,908.18. Trong 24h qua, giá của THE tính bằng IDR đã giảm Rp-281.05, biểu thị mức giảm -5.87%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của THE tính bằng IDR là Rp63,712.88, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp2,971.75.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1THE sang IDR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 THE sang IDR là Rp IDR, với tỷ lệ thay đổi là -5.87% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá THE/IDR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 THE/IDR trong ngày qua.
Giao dịch Thena
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.2987 | -5.2% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.2993 | -5.88% |
The real-time trading price of THE/USDT Spot is $0.2987, with a 24-hour trading change of -5.2%, THE/USDT Spot is $0.2987 and -5.2%, and THE/USDT Perpetual is $0.2993 and -5.88%.
Bảng chuyển đổi Thena sang Indonesian Rupiah
Bảng chuyển đổi THE sang IDR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1THE | 4,488.72IDR |
2THE | 8,977.44IDR |
3THE | 13,466.17IDR |
4THE | 17,954.89IDR |
5THE | 22,443.62IDR |
6THE | 26,932.34IDR |
7THE | 31,421.07IDR |
8THE | 35,909.79IDR |
9THE | 40,398.52IDR |
10THE | 44,887.24IDR |
100THE | 448,872.47IDR |
500THE | 2,244,362.39IDR |
1000THE | 4,488,724.79IDR |
5000THE | 22,443,623.96IDR |
10000THE | 44,887,247.93IDR |
Bảng chuyển đổi IDR sang THE
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1IDR | 0.0002227THE |
2IDR | 0.0004455THE |
3IDR | 0.0006683THE |
4IDR | 0.0008911THE |
5IDR | 0.001113THE |
6IDR | 0.001336THE |
7IDR | 0.001559THE |
8IDR | 0.001782THE |
9IDR | 0.002005THE |
10IDR | 0.002227THE |
1000000IDR | 222.78THE |
5000000IDR | 1,113.9THE |
10000000IDR | 2,227.8THE |
50000000IDR | 11,139.02THE |
100000000IDR | 22,278.04THE |
Bảng chuyển đổi số tiền THE sang IDR và IDR sang THE ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 THE sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000000 IDR sang THE, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Thena phổ biến
Thena | 1 THE |
---|---|
![]() | $0.3USD |
![]() | €0.27EUR |
![]() | ₹24.72INR |
![]() | Rp4,488.72IDR |
![]() | $0.4CAD |
![]() | £0.22GBP |
![]() | ฿9.76THB |
Thena | 1 THE |
---|---|
![]() | ₽27.34RUB |
![]() | R$1.61BRL |
![]() | د.إ1.09AED |
![]() | ₺10.1TRY |
![]() | ¥2.09CNY |
![]() | ¥42.61JPY |
![]() | $2.31HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 THE và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 THE = $0.3 USD, 1 THE = €0.27 EUR, 1 THE = ₹24.72 INR, 1 THE = Rp4,488.72 IDR, 1 THE = $0.4 CAD, 1 THE = £0.22 GBP, 1 THE = ฿9.76 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang IDR
ETH chuyển đổi sang IDR
USDT chuyển đổi sang IDR
XRP chuyển đổi sang IDR
BNB chuyển đổi sang IDR
SOL chuyển đổi sang IDR
USDC chuyển đổi sang IDR
DOGE chuyển đổi sang IDR
ADA chuyển đổi sang IDR
TRX chuyển đổi sang IDR
STETH chuyển đổi sang IDR
WBTC chuyển đổi sang IDR
SUI chuyển đổi sang IDR
LINK chuyển đổi sang IDR
AVAX chuyển đổi sang IDR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.001545 |
![]() | 0.0000003185 |
![]() | 0.00001355 |
![]() | 0.03295 |
![]() | 0.01413 |
![]() | 0.00005135 |
![]() | 0.0002028 |
![]() | 0.03296 |
![]() | 0.1506 |
![]() | 0.04519 |
![]() | 0.1242 |
![]() | 0.00001349 |
![]() | 0.0000003189 |
![]() | 0.008834 |
![]() | 0.00214 |
![]() | 0.001496 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indonesian Rupiah nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Thena của bạn
Nhập số lượng THE của bạn
Nhập số lượng THE của bạn
Chọn Indonesian Rupiah
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indonesian Rupiah hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Thena hiện tại theo Indonesian Rupiah hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Thena.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Thena sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Thena
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Thena sang Indonesian Rupiah (IDR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Thena sang Indonesian Rupiah trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Thena sang Indonesian Rupiah?
4.Tôi có thể chuyển đổi Thena sang loại tiền tệ khác ngoài Indonesian Rupiah không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indonesian Rupiah (IDR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Thena (THE)

Analyse de tendance des prix de l'Éther (ETH) pour 2025
2025 est une année clé dans lhistoire du développement dEthereum.

Prédiction de prix Ethereum en 2025
Ethereum a montré une forte dynamique de croissance en 2025, avec des mises à niveau technologiques et une prospérité écologique qui ont fait monter sa valeur.

Ethereum Surpasse Coca-Cola et Alibaba en termes de capitalisation boursière
Ethereum, la deuxième plus grande cryptomonnaie au monde en termes de capitalisation boursière, a atteint une étape importante.

Explorer les opportunités du Mining Ethereum
Dans la frénésie des cryptomonnaies, le mining dEthereum a toujours été au centre de lattention des passionnés de la blockchain et des investisseurs.

Découvrez comment Ethena libère le potentiel de USD et ENA
Ethena Crypto façonne lavenir de la finance décentralisée grâce à des dollars synthétiques innovants USD et au jeton de gouvernance ENA.

Comment miner de l'Ethereum en 2025 : Un guide complet pour les débutants
Découvrez lavenir du minage dEthereum en 2025 avec notre guide complet.
Tìm hiểu thêm về Thena (THE)

Initia (INIT) là gì?
![[Vấn đề] Tether USDT, Mở rộng Đế chế Stablecoin Bắt đầu từ USDT0](https://s3.ap-northeast-1.amazonaws.com/gimg.gateimg.com/learn/76f56ccc07a3b0d06430275d33fb7e43dc127e2b.webp?w=32&q=75)
[Vấn đề] Tether USDT, Mở rộng Đế chế Stablecoin Bắt đầu từ USDT0

PEPE Coin phân tích thị trường mới nhất: chuyển động giá và phân tích đầu tư trong tháng 5 năm 2025

Mọi thứ bạn cần biết về việc nâng cấp Ethereum Pectra

NFTs có còn tồn tại vào năm 2025? Khám phá Sự phát triển và Tương lai của chúng
