TevaeraChuyển đổi Tevaera (TEVA) sang Indonesian Rupiah (IDR)

TEVA/IDR: 1 TEVA ≈ Rp128.15 IDR

Lần cập nhật mới nhất:

Tevaera Thị trường hôm nay

Tevaera đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Tevaera chuyển đổi sang Indonesian Rupiah (IDR) là Rp128.15. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 397,564,526.13 TEVA, tổng vốn hóa thị trường của Tevaera tính bằng IDR là Rp772,889,771,515,340.15. Trong 24h qua, giá của Tevaera tính bằng IDR đã tăng Rp14.55, biểu thị mức tăng +13.25%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Tevaera tính bằng IDR là Rp1,138.38, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp75.84.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1TEVA sang IDR

Rp128.15+13.25%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 TEVA sang IDR là Rp128.15 IDR, với tỷ lệ thay đổi là +13.25% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá TEVA/IDR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 TEVA/IDR trong ngày qua.

Giao dịch Tevaera

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo TevaeraTEVA/USDT
Giao ngay
$0.009708
25.28%

The real-time trading price of TEVA/USDT Spot is $0.009708, with a 24-hour trading change of 25.28%, TEVA/USDT Spot is $0.009708 and 25.28%, and TEVA/USDT Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Tevaera sang Indonesian Rupiah

Bảng chuyển đổi TEVA sang IDR

logo TevaeraSố lượng
Chuyển thànhlogo IDR
1TEVA
118.58IDR
2TEVA
237.16IDR
3TEVA
355.74IDR
4TEVA
474.32IDR
5TEVA
592.9IDR
6TEVA
711.49IDR
7TEVA
830.07IDR
8TEVA
948.65IDR
9TEVA
1,067.23IDR
10TEVA
1,185.81IDR
100TEVA
11,858.18IDR
500TEVA
59,290.91IDR
1000TEVA
118,581.82IDR
5000TEVA
592,909.11IDR
10000TEVA
1,185,818.23IDR

Bảng chuyển đổi IDR sang TEVA

logo IDRSố lượng
Chuyển thànhlogo Tevaera
1IDR
0.008432TEVA
2IDR
0.01686TEVA
3IDR
0.02529TEVA
4IDR
0.03373TEVA
5IDR
0.04216TEVA
6IDR
0.05059TEVA
7IDR
0.05903TEVA
8IDR
0.06746TEVA
9IDR
0.07589TEVA
10IDR
0.08432TEVA
100000IDR
843.29TEVA
500000IDR
4,216.49TEVA
1000000IDR
8,432.99TEVA
5000000IDR
42,164.97TEVA
10000000IDR
84,329.95TEVA

Bảng chuyển đổi số tiền TEVA sang IDR và IDR sang TEVA ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 TEVA sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 IDR sang TEVA, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Tevaera phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 TEVA và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 TEVA = $0.01 USD, 1 TEVA = €0.01 EUR, 1 TEVA = ₹0.71 INR, 1 TEVA = Rp128.15 IDR, 1 TEVA = $0.01 CAD, 1 TEVA = £0.01 GBP, 1 TEVA = ฿0.28 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

IDRIDR
logo GTGT
0.001509
logo BTCBTC
0.0000003205
logo ETHETH
0.00001285
logo USDTUSDT
0.03295
logo XRPXRP
0.01305
logo BNBBNB
0.00005085
logo SOLSOL
0.0001896
logo USDCUSDC
0.03296
logo DOGEDOGE
0.1441
logo ADAADA
0.04173
logo TRXTRX
0.1198
logo STETHSTETH
0.00001278
logo WBTCWBTC
0.0000003194
logo SUISUI
0.008394
logo LINKLINK
0.001951
logo AVAXAVAX
0.001311

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indonesian Rupiah nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.

Nhập số lượng Tevaera của bạn

01

Nhập số lượng TEVA của bạn

Nhập số lượng TEVA của bạn

02

Chọn Indonesian Rupiah

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indonesian Rupiah hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Tevaera hiện tại theo Indonesian Rupiah hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Tevaera.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Tevaera sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Tevaera

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Tevaera sang Indonesian Rupiah (IDR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Tevaera sang Indonesian Rupiah trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Tevaera sang Indonesian Rupiah?

4.Tôi có thể chuyển đổi Tevaera sang loại tiền tệ khác ngoài Indonesian Rupiah không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indonesian Rupiah (IDR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Tevaera (TEVA)

Tìm hiểu thêm về Tevaera (TEVA)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.