Streamr XDATA Thị trường hôm nay
Streamr XDATA đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Streamr XDATA chuyển đổi sang Ukrainian Hryvnia (UAH) là ₴0.7379. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 697,152,733.05 XDATA, tổng vốn hóa thị trường của Streamr XDATA tính bằng UAH là ₴21,269,203,229.02. Trong 24h qua, giá của Streamr XDATA tính bằng UAH đã tăng ₴0.03282, biểu thị mức tăng +4.960000%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Streamr XDATA tính bằng UAH là ₴18.79, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₴0.00003722.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1XDATA sang UAH
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 XDATA sang UAH là ₴0.7379 UAH, với sự thay đổi +4.960000% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá XDATA/UAH của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 XDATA/UAH trong ngày qua.
Giao dịch Streamr XDATA
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of XDATA/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, XDATA/-- Spot is $ and --, and XDATA/-- Perpetual is $ and --.
Bảng chuyển đổi Streamr XDATA sang Ukrainian Hryvnia
Bảng chuyển đổi XDATA sang UAH
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1XDATA | 0.73UAH |
2XDATA | 1.47UAH |
3XDATA | 2.21UAH |
4XDATA | 2.95UAH |
5XDATA | 3.68UAH |
6XDATA | 4.42UAH |
7XDATA | 5.16UAH |
8XDATA | 5.9UAH |
9XDATA | 6.64UAH |
10XDATA | 7.37UAH |
1000XDATA | 737.95UAH |
5000XDATA | 3,689.78UAH |
10000XDATA | 7,379.56UAH |
50000XDATA | 36,897.82UAH |
100000XDATA | 73,795.64UAH |
Bảng chuyển đổi UAH sang XDATA
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1UAH | 1.35XDATA |
2UAH | 2.71XDATA |
3UAH | 4.06XDATA |
4UAH | 5.42XDATA |
5UAH | 6.77XDATA |
6UAH | 8.13XDATA |
7UAH | 9.48XDATA |
8UAH | 10.84XDATA |
9UAH | 12.19XDATA |
10UAH | 13.55XDATA |
100UAH | 135.5XDATA |
500UAH | 677.54XDATA |
1000UAH | 1,355.09XDATA |
5000UAH | 6,775.46XDATA |
10000UAH | 13,550.93XDATA |
Bảng chuyển đổi số tiền XDATA sang UAH và UAH sang XDATA ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 XDATA sang UAH, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 UAH sang XDATA, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Streamr XDATA phổ biến
Streamr XDATA | 1 XDATA |
---|---|
![]() | $0.02USD |
![]() | €0.02EUR |
![]() | ₹1.49INR |
![]() | Rp270.78IDR |
![]() | $0.02CAD |
![]() | £0.01GBP |
![]() | ฿0.59THB |
Streamr XDATA | 1 XDATA |
---|---|
![]() | ₽1.65RUB |
![]() | R$0.1BRL |
![]() | د.إ0.07AED |
![]() | ₺0.61TRY |
![]() | ¥0.13CNY |
![]() | ¥2.57JPY |
![]() | $0.14HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 XDATA và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 XDATA = $0.02 USD, 1 XDATA = €0.02 EUR, 1 XDATA = ₹1.49 INR, 1 XDATA = Rp270.78 IDR, 1 XDATA = $0.02 CAD, 1 XDATA = £0.01 GBP, 1 XDATA = ฿0.59 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang UAH
ETH chuyển đổi sang UAH
USDT chuyển đổi sang UAH
XRP chuyển đổi sang UAH
BNB chuyển đổi sang UAH
SOL chuyển đổi sang UAH
USDC chuyển đổi sang UAH
SMART chuyển đổi sang UAH
TRX chuyển đổi sang UAH
DOGE chuyển đổi sang UAH
STETH chuyển đổi sang UAH
ADA chuyển đổi sang UAH
WBTC chuyển đổi sang UAH
HYPE chuyển đổi sang UAH
BCH chuyển đổi sang UAH
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang UAH, ETH sang UAH, USDT sang UAH, BNB sang UAH, SOL sang UAH, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.7573 |
![]() | 0.0001128 |
![]() | 0.004991 |
![]() | 12.09 |
![]() | 5.75 |
![]() | 0.01872 |
![]() | 0.08493 |
![]() | 12.09 |
![]() | 1,841.04 |
![]() | 44.58 |
![]() | 75.81 |
![]() | 0.004989 |
![]() | 21.9 |
![]() | 0.0001129 |
![]() | 0.3282 |
![]() | 0.0246 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Ukrainian Hryvnia nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm UAH sang GT, UAH sang USDT, UAH sang BTC, UAH sang ETH, UAH sang USBT, UAH sang PEPE, UAH sang EIGEN, UAH sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Streamr XDATA (XDATA) sang Ukrainian Hryvnia (UAH)
Nhập số lượng XDATA của bạn
Nhập số lượng XDATA của bạn
Chọn Ukrainian Hryvnia
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn UAH hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Streamr XDATA hiện tại theo Ukrainian Hryvnia hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Streamr XDATA.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Streamr XDATA sang UAH theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Streamr XDATA sang Ukrainian Hryvnia (UAH) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Streamr XDATA sang Ukrainian Hryvnia trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Streamr XDATA sang Ukrainian Hryvnia?
4.Tôi có thể chuyển đổi Streamr XDATA sang loại tiền tệ khác ngoài Ukrainian Hryvnia không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Ukrainian Hryvnia (UAH) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Streamr XDATA (XDATA)

Forex là gì? Thị Trường Tiền Tệ Toàn Cầu & Tiềm Năng Giao Dịch
Tìm hiểu Forex là gì, cách hoạt động và vì sao đây là thị trường tài chính lớn nhất thế giới năm 2025.

Giá BTC USD Hôm Nay: Tâm Lý Thị Trường & Động Lực ETF 2025
Cập nhật giá BTC/USD hôm nay cùng phân tích tâm lý thị trường và xu hướng ETF trong năm 2025.

Sidra Chain: Tái Định Hình Tài Chính Hồi Giáo Trên Nền Tảng Blockchain
Sidra Chain mang tài chính chuẩn Sharia vào Web3, cách mạng hóa tài chính Hồi giáo năm 2025.

Giá Notcoin Hôm Nay: Tâm Lý Thị Trường & Dự Báo 2025
Cập nhật giá Notcoin, tâm lý nhà đầu tư và triển vọng năm 2025.

Giá SLP Hôm Nay: Phân Tích Diễn Biến Thị Trường và Triển Vọng 2025
Cập nhật giá SLP, xu hướng kỹ thuật và triển vọng trong năm 2025.

PROM là gì? Giải thích Token PROM & Vai Trò Trong Thị Trường Crypto
Tìm hiểu PROM là gì, cách hoạt động và vai trò của token này trong thị trường crypto năm 2025.