StepN Thị trường hôm nay
StepN đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của StepN chuyển đổi sang Brazilian Real (BRL) là R$0.2323. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 2,934,934,828.28 GMT, tổng vốn hóa thị trường của StepN tính bằng BRL là R$3,709,503,039.11. Trong 24h qua, giá của StepN tính bằng BRL đã tăng R$0.00129, biểu thị mức tăng +0.560000%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của StepN tính bằng BRL là R$22.35, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là R$0.2007.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1GMT sang BRL
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 GMT sang BRL là R$0.2323 BRL, với sự thay đổi +0.56% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá GMT/BRL của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 GMT/BRL trong ngày qua.
Giao dịch StepN
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.04279 | +0.75% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.04272 | +0.66% |
The real-time trading price of GMT/USDT Spot is $0.04279, with a 24-hour trading change of +0.75%, GMT/USDT Spot is $0.04279 and +0.75%, and GMT/USDT Perpetual is $0.04272 and +0.66%.
Bảng chuyển đổi StepN sang Brazilian Real
Bảng chuyển đổi GMT sang BRL
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1GMT | 0.23BRL |
2GMT | 0.46BRL |
3GMT | 0.7BRL |
4GMT | 0.93BRL |
5GMT | 1.16BRL |
6GMT | 1.4BRL |
7GMT | 1.63BRL |
8GMT | 1.86BRL |
9GMT | 2.1BRL |
10GMT | 2.33BRL |
1000GMT | 233.34BRL |
5000GMT | 1,166.72BRL |
10000GMT | 2,333.45BRL |
50000GMT | 11,667.29BRL |
100000GMT | 23,334.59BRL |
Bảng chuyển đổi BRL sang GMT
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1BRL | 4.28GMT |
2BRL | 8.57GMT |
3BRL | 12.85GMT |
4BRL | 17.14GMT |
5BRL | 21.42GMT |
6BRL | 25.71GMT |
7BRL | 29.99GMT |
8BRL | 34.28GMT |
9BRL | 38.56GMT |
10BRL | 42.85GMT |
100BRL | 428.54GMT |
500BRL | 2,142.74GMT |
1000BRL | 4,285.48GMT |
5000BRL | 21,427.41GMT |
10000BRL | 42,854.82GMT |
Bảng chuyển đổi số tiền GMT sang BRL và BRL sang GMT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 GMT sang BRL, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 BRL sang GMT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1StepN phổ biến
StepN | 1 GMT |
---|---|
![]() | $0.04USD |
![]() | €0.04EUR |
![]() | ₹3.57INR |
![]() | Rp648.05IDR |
![]() | $0.06CAD |
![]() | £0.03GBP |
![]() | ฿1.41THB |
StepN | 1 GMT |
---|---|
![]() | ₽3.95RUB |
![]() | R$0.23BRL |
![]() | د.إ0.16AED |
![]() | ₺1.46TRY |
![]() | ¥0.3CNY |
![]() | ¥6.15JPY |
![]() | $0.33HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 GMT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 GMT = $0.04 USD, 1 GMT = €0.04 EUR, 1 GMT = ₹3.57 INR, 1 GMT = Rp648.05 IDR, 1 GMT = $0.06 CAD, 1 GMT = £0.03 GBP, 1 GMT = ฿1.41 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang BRL
ETH chuyển đổi sang BRL
USDT chuyển đổi sang BRL
XRP chuyển đổi sang BRL
BNB chuyển đổi sang BRL
SOL chuyển đổi sang BRL
USDC chuyển đổi sang BRL
SMART chuyển đổi sang BRL
TRX chuyển đổi sang BRL
DOGE chuyển đổi sang BRL
STETH chuyển đổi sang BRL
ADA chuyển đổi sang BRL
WBTC chuyển đổi sang BRL
HYPE chuyển đổi sang BRL
SUI chuyển đổi sang BRL
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang BRL, ETH sang BRL, USDT sang BRL, BNB sang BRL, SOL sang BRL, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 6.07 |
![]() | 0.0008509 |
![]() | 0.03685 |
![]() | 91.89 |
![]() | 41.68 |
![]() | 0.1408 |
![]() | 0.628 |
![]() | 91.94 |
![]() | 21,874.59 |
![]() | 324.54 |
![]() | 565.92 |
![]() | 0.03589 |
![]() | 160.93 |
![]() | 0.0008523 |
![]() | 2.38 |
![]() | 32.05 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Brazilian Real nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm BRL sang GT, BRL sang USDT, BRL sang BTC, BRL sang ETH, BRL sang USBT, BRL sang PEPE, BRL sang EIGEN, BRL sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi StepN (GMT) sang Brazilian Real (BRL)
Nhập số lượng GMT của bạn
Nhập số lượng GMT của bạn
Chọn Brazilian Real
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn BRL hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá StepN hiện tại theo Brazilian Real hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua StepN.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi StepN sang BRL theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ StepN sang Brazilian Real (BRL) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ StepN sang Brazilian Real trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ StepN sang Brazilian Real?
4.Tôi có thể chuyển đổi StepN sang loại tiền tệ khác ngoài Brazilian Real không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Brazilian Real (BRL) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến StepN (GMT)

Phân tích Chiến lược Đầu tư và Nền tảng Giao dịch Coin GMT năm 2025
Khám phá tương lai của coin GMT: Dự đoán giá năm 2025, chiến lược đầu tư và phát triển Web3.

Chiến lược đầu tư GMT 2025 và Hướng dẫn hoàn chỉnh về các ứng dụng Web3
Khám phá tiềm năng to lớn và các ứng dụng đổi mới của đồng GMT trong kỷ nguyên Web3.

GMT Coin là gì? Giá, Tích hợp StepN & Triển vọng 2025
Khám phá giá GMT Coin năm 2025, vai trò trong StepN và tiềm năng phát triển của token move-to-earn này.

Dự đoán giá GMT Coin: Cơ hội hay cạm bẫy với Move-to-Earn?
GMT Coin – đồng token cốt lõi của dự án STEPN – từng gây bão với trào lưu “vừa đi bộ vừa kiếm tiền”

Từ Đi Bộ Đến Kiếm Tiền: Cách GMT Coin Đang Thay Đổi Thế Giới Fitness Trong Web3
Trong thế giới Web3 đang phát triển, nơi game, mạng xã hội và tài chính đang được tái định nghĩa bằng công nghệ phi tập trung

STEPN là gì? Toàn tập về GST và GMT Coin
Ở giao điểm giữa blockchain, thể thao và phong cách sống, STEPN đã trở thành một trong những ứng dụng Web3 đột phá nhất.