Stafi Thị trường hôm nay
Stafi đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Stafi chuyển đổi sang Vietnamese Đồng (VND) là ₫3,900.61. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 153,115,145.49 FIS, tổng vốn hóa thị trường của Stafi tính bằng VND là ₫14,697,857,253,621,818.82. Trong 24h qua, giá của Stafi tính bằng VND đã tăng ₫100.57, biểu thị mức tăng +2.65%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Stafi tính bằng VND là ₫115,664.78, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₫2,469.04.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1FIS sang VND
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 FIS sang VND là ₫ VND, với tỷ lệ thay đổi là +2.65% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá FIS/VND của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 FIS/VND trong ngày qua.
Giao dịch Stafi
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.1588 | 3.04% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.1583 | 1.58% |
The real-time trading price of FIS/USDT Spot is $0.1588, with a 24-hour trading change of 3.04%, FIS/USDT Spot is $0.1588 and 3.04%, and FIS/USDT Perpetual is $0.1583 and 1.58%.
Bảng chuyển đổi Stafi sang Vietnamese Đồng
Bảng chuyển đổi FIS sang VND
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1FIS | 3,900.61VND |
2FIS | 7,801.22VND |
3FIS | 11,701.83VND |
4FIS | 15,602.44VND |
5FIS | 19,503.05VND |
6FIS | 23,403.66VND |
7FIS | 27,304.27VND |
8FIS | 31,204.88VND |
9FIS | 35,105.49VND |
10FIS | 39,006.1VND |
100FIS | 390,061.03VND |
500FIS | 1,950,305.18VND |
1000FIS | 3,900,610.36VND |
5000FIS | 19,503,051.81VND |
10000FIS | 39,006,103.62VND |
Bảng chuyển đổi VND sang FIS
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1VND | 0.0002563FIS |
2VND | 0.0005127FIS |
3VND | 0.0007691FIS |
4VND | 0.001025FIS |
5VND | 0.001281FIS |
6VND | 0.001538FIS |
7VND | 0.001794FIS |
8VND | 0.00205FIS |
9VND | 0.002307FIS |
10VND | 0.002563FIS |
1000000VND | 256.37FIS |
5000000VND | 1,281.85FIS |
10000000VND | 2,563.7FIS |
50000000VND | 12,818.5FIS |
100000000VND | 25,637.01FIS |
Bảng chuyển đổi số tiền FIS sang VND và VND sang FIS ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 FIS sang VND, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000000 VND sang FIS, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Stafi phổ biến
Stafi | 1 FIS |
---|---|
![]() | $0.16USD |
![]() | €0.14EUR |
![]() | ₹13.24INR |
![]() | Rp2,404.4IDR |
![]() | $0.21CAD |
![]() | £0.12GBP |
![]() | ฿5.23THB |
Stafi | 1 FIS |
---|---|
![]() | ₽14.65RUB |
![]() | R$0.86BRL |
![]() | د.إ0.58AED |
![]() | ₺5.41TRY |
![]() | ¥1.12CNY |
![]() | ¥22.82JPY |
![]() | $1.23HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 FIS và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 FIS = $0.16 USD, 1 FIS = €0.14 EUR, 1 FIS = ₹13.24 INR, 1 FIS = Rp2,404.4 IDR, 1 FIS = $0.21 CAD, 1 FIS = £0.12 GBP, 1 FIS = ฿5.23 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang VND
ETH chuyển đổi sang VND
USDT chuyển đổi sang VND
XRP chuyển đổi sang VND
BNB chuyển đổi sang VND
SOL chuyển đổi sang VND
USDC chuyển đổi sang VND
DOGE chuyển đổi sang VND
TRX chuyển đổi sang VND
ADA chuyển đổi sang VND
STETH chuyển đổi sang VND
WBTC chuyển đổi sang VND
HYPE chuyển đổi sang VND
SUI chuyển đổi sang VND
LINK chuyển đổi sang VND
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang VND, ETH sang VND, USDT sang VND, BNB sang VND, SOL sang VND, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.001031 |
![]() | 0.000000193 |
![]() | 0.000007777 |
![]() | 0.0203 |
![]() | 0.009256 |
![]() | 0.00003047 |
![]() | 0.0001272 |
![]() | 0.02032 |
![]() | 0.1043 |
![]() | 0.07517 |
![]() | 0.02923 |
![]() | 0.000007815 |
![]() | 0.0000001936 |
![]() | 0.0005443 |
![]() | 0.006128 |
![]() | 0.001442 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Vietnamese Đồng nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm VND sang GT, VND sang USDT, VND sang BTC, VND sang ETH, VND sang USBT, VND sang PEPE, VND sang EIGEN, VND sang OG, v.v.
Nhập số lượng Stafi của bạn
Nhập số lượng FIS của bạn
Nhập số lượng FIS của bạn
Chọn Vietnamese Đồng
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Vietnamese Đồng hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Stafi hiện tại theo Vietnamese Đồng hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Stafi.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Stafi sang VND theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Stafi
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Stafi sang Vietnamese Đồng (VND) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Stafi sang Vietnamese Đồng trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Stafi sang Vietnamese Đồng?
4.Tôi có thể chuyển đổi Stafi sang loại tiền tệ khác ngoài Vietnamese Đồng không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Vietnamese Đồng (VND) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Stafi (FIS)

Jelajahi bagaimana Succinct secara efisien mengubah interaksi data blockchain
Konsep inti dari Singkat adalah untuk mencapai efisiensi yang lebih tinggi dan konsumsi sumber daya yang lebih rendah dengan mengoptimalkan metode penyimpanan data dan pemrosesan.

Biswap: Inovasi Keuangan Desentralisasi dengan Efisiensi dan Hadiah
Biswap adalah pertukaran terdesentralisasi yang memfasilitasi pertukaran token yang lancar, penyediaan likuiditas, dan pertanian hasil di Binance Smart Chain.

Apa itu FIS?
Token FIS adalah token utilitas asli dari protokol StaFi, memainkan peran kunci dalam mendorong pengembangan protokol StaFi.

UTXO pada tahun 2025: Bagaimana Model Transaksi Bitcoin Meningkatkan Privasi dan Efisiensi
Jelajahi model UTXO Bitcoin pada tahun 2025—bagaimana hal itu meningkatkan efisiensi transaksi, menurunkan biaya, dan melindungi privasi. Pelajari strategi manajemen UTXO ahli dan bandingkan dengan model berbasis akun.

Token KILO: Inti Efisiensi Modal dan Manajemen Risiko dalam Kontrak Perpetual KiloEx
Artikel ini menganalisis inovasi KiloExs dalam efisiensi modal dan manajemen risiko, termasuk model kolam pertambangan Peer-to-Pool, manajemen likuiditas terpusat, dan kontrol risiko terdesentralisasi.

Apa itu DPIN: Jaringan Infrastruktur Fisik Terdesentralisasi Diuraikan
Temukan DPIN, infrastruktur Web3 yang merevolusi dunia fisik dan peluang investasi.