Space IDID sang UAH:Chuyển đổi Space ID (ID) sang Ukrainian Hryvnia (UAH)

ID/UAH: 1 ID ≈ ₴7.96 UAH

Lần cập nhật mới nhất:

Space ID Thị trường hôm nay

Space ID đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Space ID chuyển đổi sang Ukrainian Hryvnia (UAH) là ₴7.96. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 430,506,132 ID, tổng vốn hóa thị trường của Space ID tính bằng UAH là ₴141,716,589,055.32. Trong 24h qua, giá của Space ID tính bằng UAH đã tăng ₴0.1358, biểu thị mức tăng +1.740000%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Space ID tính bằng UAH là ₴76.08, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₴5.55.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ID sang UAH

7.96+1.74%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ID sang UAH là ₴7.96 UAH, với sự thay đổi +1.74% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá ID/UAH của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ID/UAH trong ngày qua.

Giao dịch Space ID

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo Space IDID/USDT
Giao ngay
$0.1927
+1.52%
logo Space IDID/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.1924
+2.01%

The real-time trading price of ID/USDT Spot is $0.1927, with a 24-hour trading change of +1.52%, ID/USDT Spot is $0.1927 and +1.52%, and ID/USDT Perpetual is $0.1924 and +2.01%.

Bảng chuyển đổi Space ID sang Ukrainian Hryvnia

Bảng chuyển đổi ID sang UAH

logo Space IDSố lượng
Chuyển thànhlogo UAH
1ID
7.96UAH
2ID
15.92UAH
3ID
23.88UAH
4ID
31.84UAH
5ID
39.81UAH
6ID
47.77UAH
7ID
55.73UAH
8ID
63.69UAH
9ID
71.66UAH
10ID
79.62UAH
100ID
796.24UAH
500ID
3,981.24UAH
1000ID
7,962.48UAH
5000ID
39,812.44UAH
10000ID
79,624.88UAH

Bảng chuyển đổi UAH sang ID

logo UAHSố lượng
Chuyển thànhlogo Space ID
1UAH
0.1255ID
2UAH
0.2511ID
3UAH
0.3767ID
4UAH
0.5023ID
5UAH
0.6279ID
6UAH
0.7535ID
7UAH
0.8791ID
8UAH
1ID
9UAH
1.13ID
10UAH
1.25ID
1000UAH
125.58ID
5000UAH
627.94ID
10000UAH
1,255.88ID
50000UAH
6,279.44ID
100000UAH
12,558.88ID

Bảng chuyển đổi số tiền ID sang UAH và UAH sang ID ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 ID sang UAH, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 UAH sang ID, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Space ID phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ID và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ID = $0.19 USD, 1 ID = €0.17 EUR, 1 ID = ₹16.09 INR, 1 ID = Rp2,921.69 IDR, 1 ID = $0.26 CAD, 1 ID = £0.14 GBP, 1 ID = ฿6.35 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang UAH, ETH sang UAH, USDT sang UAH, BNB sang UAH, SOL sang UAH, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

UAHUAH
logo GTGT
0.6786
logo BTCBTC
0.0001023
logo ETHETH
0.003166
logo XRPXRP
3.77
logo USDTUSDT
12.08
logo BNBBNB
0.01521
logo SOLSOL
0.06481
logo USDCUSDC
12.09
logo SMARTSMART
2,858.47
logo DOGEDOGE
50.82
logo STETHSTETH
0.00318
logo TRXTRX
37.57
logo ADAADA
14.64
logo WBTCWBTC
0.0001024
logo SUISUI
2.76
logo HYPEHYPE
0.2848

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Ukrainian Hryvnia nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm UAH sang GT, UAH sang USDT, UAH sang BTC, UAH sang ETH, UAH sang USBT, UAH sang PEPE, UAH sang EIGEN, UAH sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Space ID (ID) sang Ukrainian Hryvnia (UAH)

01

Nhập số lượng ID của bạn

Nhập số lượng ID của bạn

02

Chọn Ukrainian Hryvnia

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn UAH hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Space ID hiện tại theo Ukrainian Hryvnia hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Space ID.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Space ID sang UAH theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Space ID sang Ukrainian Hryvnia (UAH) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Space ID sang Ukrainian Hryvnia trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Space ID sang Ukrainian Hryvnia?

4.Tôi có thể chuyển đổi Space ID sang loại tiền tệ khác ngoài Ukrainian Hryvnia không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Ukrainian Hryvnia (UAH) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Space ID (ID)

Skibidi Toilet là gì? Dự đoán giá Token SKBDI

Skibidi Toilet là gì? Dự đoán giá Token SKBDI

Lợi dụng sự phổ biến của IP, Token SKBDI sẽ ra mắt như một đồng meme trên blockchain Solana vào đầu năm 2024.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-07-25
Widget Là Gì? Hiểu Về Widget Trong Crypto Và Ứng Dụng Thực Tế Trên Gate

Widget Là Gì? Hiểu Về Widget Trong Crypto Và Ứng Dụng Thực Tế Trên Gate

Tìm hiểu cách hoạt động của widget trong crypto và ứng dụng thực tế khi giao dịch trên Gate.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-07-22
Skibidi Là Gì? Tìm Hiểu Memecoin Lấy Cảm Hứng Từ Hiện Tượng Skibidi Toilet

Skibidi Là Gì? Tìm Hiểu Memecoin Lấy Cảm Hứng Từ Hiện Tượng Skibidi Toilet

Tìm hiểu Skibidi, meme coin được tạo ra từ hiện tượng Skibidi Toilet đang gây bão trên mạng.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-07-18
Haedal Protocol - Giao thức liquid staking đầu tiên trên mạng Sui

Haedal Protocol - Giao thức liquid staking đầu tiên trên mạng Sui

Trong làn sóng các dự án DeFi nổi bật trên hệ sinh thái Sui, Haedal Protocol đã nhanh chóng trở thành tâm điểm nhờ

Gate.blogThời gian đăng: 2025-07-18
IDK (I Don’t Know) Là Gì? Khi Meme Token Trở Thành Lời Châm Biếm Web3

IDK (I Don’t Know) Là Gì? Khi Meme Token Trở Thành Lời Châm Biếm Web3

Khám phá IDK, meme token độc đáo trên Solana, biến sự “không biết gì” thành niềm vui cộng đồng.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-07-16
Phân tích toàn diện về Squid Game Coin: Từ Token Meme đến Dự án Cộng đồng Chuỗi Đa Kênh

Phân tích toàn diện về Squid Game Coin: Từ Token Meme đến Dự án Cộng đồng Chuỗi Đa Kênh

Squid Game đã được chuyển đổi từ một đồng meme thất bại thành một dự án quản trị cộng đồng với khả năng cross-chain, được hỗ trợ bởi tinh thần cộng đồng vững chắc và lý tưởng phi tập trung.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-07-16

Tìm hiểu thêm về Space ID (ID)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực phát lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.