Sentiment Thị trường hôm nay
Sentiment đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Sentiment chuyển đổi sang Indian Rupee (INR) là ₹0.002005. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 0 SENT, tổng vốn hóa thị trường của Sentiment tính bằng INR là ₹0. Trong 24h qua, giá của Sentiment tính bằng INR đã tăng ₹0.0005012, biểu thị mức tăng +33.33%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Sentiment tính bằng INR là ₹11.96, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹0.0008571.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1SENT sang INR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 SENT sang INR là ₹0.002005 INR, với tỷ lệ thay đổi là +33.33% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá SENT/INR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 SENT/INR trong ngày qua.
Giao dịch Sentiment
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of SENT/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, SENT/-- Spot is $ and 0%, and SENT/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Sentiment sang Indian Rupee
Bảng chuyển đổi SENT sang INR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1SENT | 0INR |
2SENT | 0INR |
3SENT | 0INR |
4SENT | 0INR |
5SENT | 0.01INR |
6SENT | 0.01INR |
7SENT | 0.01INR |
8SENT | 0.01INR |
9SENT | 0.01INR |
10SENT | 0.02INR |
100000SENT | 200.5INR |
500000SENT | 1,002.5INR |
1000000SENT | 2,005.01INR |
5000000SENT | 10,025.08INR |
10000000SENT | 20,050.17INR |
Bảng chuyển đổi INR sang SENT
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1INR | 498.74SENT |
2INR | 997.49SENT |
3INR | 1,496.24SENT |
4INR | 1,994.99SENT |
5INR | 2,493.74SENT |
6INR | 2,992.49SENT |
7INR | 3,491.24SENT |
8INR | 3,989.98SENT |
9INR | 4,488.73SENT |
10INR | 4,987.48SENT |
100INR | 49,874.87SENT |
500INR | 249,374.36SENT |
1000INR | 498,748.73SENT |
5000INR | 2,493,743.69SENT |
10000INR | 4,987,487.39SENT |
Bảng chuyển đổi số tiền SENT sang INR và INR sang SENT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 SENT sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 INR sang SENT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Sentiment phổ biến
Sentiment | 1 SENT |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0INR |
![]() | Rp0.36IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0THB |
Sentiment | 1 SENT |
---|---|
![]() | ₽0RUB |
![]() | R$0BRL |
![]() | د.إ0AED |
![]() | ₺0TRY |
![]() | ¥0CNY |
![]() | ¥0JPY |
![]() | $0HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 SENT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 SENT = $0 USD, 1 SENT = €0 EUR, 1 SENT = ₹0 INR, 1 SENT = Rp0.36 IDR, 1 SENT = $0 CAD, 1 SENT = £0 GBP, 1 SENT = ฿0 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang INR
ETH chuyển đổi sang INR
USDT chuyển đổi sang INR
XRP chuyển đổi sang INR
BNB chuyển đổi sang INR
SOL chuyển đổi sang INR
USDC chuyển đổi sang INR
DOGE chuyển đổi sang INR
ADA chuyển đổi sang INR
TRX chuyển đổi sang INR
STETH chuyển đổi sang INR
WBTC chuyển đổi sang INR
SUI chuyển đổi sang INR
LINK chuyển đổi sang INR
AVAX chuyển đổi sang INR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.2796 |
![]() | 0.00005694 |
![]() | 0.002384 |
![]() | 5.98 |
![]() | 2.51 |
![]() | 0.009236 |
![]() | 0.03609 |
![]() | 5.98 |
![]() | 26.77 |
![]() | 8.09 |
![]() | 22.53 |
![]() | 0.002393 |
![]() | 0.00005677 |
![]() | 1.56 |
![]() | 0.3796 |
![]() | 0.2695 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indian Rupee nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Sentiment của bạn
Nhập số lượng SENT của bạn
Nhập số lượng SENT của bạn
Chọn Indian Rupee
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indian Rupee hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Sentiment hiện tại theo Indian Rupee hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Sentiment.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Sentiment sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Sentiment
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Sentiment sang Indian Rupee (INR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Sentiment sang Indian Rupee trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Sentiment sang Indian Rupee?
4.Tôi có thể chuyển đổi Sentiment sang loại tiền tệ khác ngoài Indian Rupee không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indian Rupee (INR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Sentiment (SENT)

Roam: Berdedikasi untuk berinovasi dalam jaringan WiFi global yang terdesentralisasi
Roam adalah platform berbagi WiFi terdesentralisasi berbasis teknologi blockchain

Saham blockchain: Berinvestasi dalam masa depan teknologi terdesentralisasi
Dunia saham blockchain sangat beragam, mencakup berbagai industri

NKN: Jaringan Terdesentralisasi Berbasis Blockchain Masa Depan
NKN adalah protokol jaringan peer-to-peer terdesentralisasi yang dirancang untuk mengatasi isu netralitas, privasi, dan efisiensi Internet.

MYX Finance: Memimpin Putaran Baru Desentralisasi dalam Perdagangan Derivatif
Token MYX adalah token asli dari platform MYX Finance, mendukung platform perdagangan derivatif terdesentralisasi berbasis Ethereum.

Token OBOL: Revolusi Validator Terdesentralisasi untuk Infrastruktur Web3 pada Tahun 2025
Token OBOL memimpin revolusi infrastruktur Web3

Token ALPACA: Peluang Investasi dalam Krisis Delisting Pertukaran Tersentralisasi
Di pasar cryptocurrency, Token ALPACA ($ALPACA) telah menarik perhatian luas karena pengumuman delisting oleh pertukaran terpusat