Sentiment Thị trường hôm nay
Sentiment đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của SENT chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.00001622. Với nguồn cung lưu hành là 0 SENT, tổng vốn hóa thị trường của SENT tính bằng EUR là €0. Trong 24h qua, giá của SENT tính bằng EUR đã giảm €-0.00001048, biểu thị mức giảm -48.75%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của SENT tính bằng EUR là €0.1283, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.000009191.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1SENT sang EUR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 SENT sang EUR là €0.00001622 EUR, với tỷ lệ thay đổi là -48.75% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá SENT/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 SENT/EUR trong ngày qua.
Giao dịch Sentiment
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of SENT/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, SENT/-- Spot is $ and 0%, and SENT/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Sentiment sang Euro
Bảng chuyển đổi SENT sang EUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1SENT | 0EUR |
2SENT | 0EUR |
3SENT | 0EUR |
4SENT | 0EUR |
5SENT | 0EUR |
6SENT | 0EUR |
7SENT | 0EUR |
8SENT | 0EUR |
9SENT | 0EUR |
10SENT | 0EUR |
10000000SENT | 162.24EUR |
50000000SENT | 811.23EUR |
100000000SENT | 1,622.47EUR |
500000000SENT | 8,112.37EUR |
1000000000SENT | 16,224.74EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang SENT
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EUR | 61,634.23SENT |
2EUR | 123,268.47SENT |
3EUR | 184,902.7SENT |
4EUR | 246,536.94SENT |
5EUR | 308,171.17SENT |
6EUR | 369,805.41SENT |
7EUR | 431,439.64SENT |
8EUR | 493,073.88SENT |
9EUR | 554,708.11SENT |
10EUR | 616,342.35SENT |
100EUR | 6,163,423.54SENT |
500EUR | 30,817,117.72SENT |
1000EUR | 61,634,235.45SENT |
5000EUR | 308,171,177.25SENT |
10000EUR | 616,342,354.51SENT |
Bảng chuyển đổi số tiền SENT sang EUR và EUR sang SENT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000000 SENT sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang SENT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Sentiment phổ biến
Sentiment | 1 SENT |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0INR |
![]() | Rp0.27IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0THB |
Sentiment | 1 SENT |
---|---|
![]() | ₽0RUB |
![]() | R$0BRL |
![]() | د.إ0AED |
![]() | ₺0TRY |
![]() | ¥0CNY |
![]() | ¥0JPY |
![]() | $0HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 SENT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 SENT = $0 USD, 1 SENT = €0 EUR, 1 SENT = ₹0 INR, 1 SENT = Rp0.27 IDR, 1 SENT = $0 CAD, 1 SENT = £0 GBP, 1 SENT = ฿0 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
SUI chuyển đổi sang EUR
LINK chuyển đổi sang EUR
AVAX chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 26.05 |
![]() | 0.005315 |
![]() | 0.226 |
![]() | 557.97 |
![]() | 237.48 |
![]() | 0.8643 |
![]() | 3.39 |
![]() | 558.26 |
![]() | 2,524.87 |
![]() | 759.11 |
![]() | 2,108.01 |
![]() | 0.2274 |
![]() | 0.005345 |
![]() | 148.68 |
![]() | 36.08 |
![]() | 25.25 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Sentiment của bạn
Nhập số lượng SENT của bạn
Nhập số lượng SENT của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Sentiment hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Sentiment.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Sentiment sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Sentiment
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Sentiment sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Sentiment sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Sentiment sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi Sentiment sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Sentiment (SENT)

Roam: Berdedikasi untuk berinovasi dalam jaringan WiFi global yang terdesentralisasi
Roam adalah platform berbagi WiFi terdesentralisasi berbasis teknologi blockchain

Saham blockchain: Berinvestasi dalam masa depan teknologi terdesentralisasi
Dunia saham blockchain sangat beragam, mencakup berbagai industri

NKN: Jaringan Terdesentralisasi Berbasis Blockchain Masa Depan
NKN adalah protokol jaringan peer-to-peer terdesentralisasi yang dirancang untuk mengatasi isu netralitas, privasi, dan efisiensi Internet.

MYX Finance: Memimpin Putaran Baru Desentralisasi dalam Perdagangan Derivatif
Token MYX adalah token asli dari platform MYX Finance, mendukung platform perdagangan derivatif terdesentralisasi berbasis Ethereum.

Token OBOL: Revolusi Validator Terdesentralisasi untuk Infrastruktur Web3 pada Tahun 2025
Token OBOL memimpin revolusi infrastruktur Web3

Token ALPACA: Peluang Investasi dalam Krisis Delisting Pertukaran Tersentralisasi
Di pasar cryptocurrency, Token ALPACA ($ALPACA) telah menarik perhatian luas karena pengumuman delisting oleh pertukaran terpusat