Savanna Thị trường hôm nay
Savanna đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của SVN chuyển đổi sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là ¥0.0001682. Với nguồn cung lưu hành là 121,290,148.91 SVN, tổng vốn hóa thị trường của SVN tính bằng CNY là ¥143,908.45. Trong 24h qua, giá của SVN tính bằng CNY đã giảm ¥-0.0000011, biểu thị mức giảm -0.65%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của SVN tính bằng CNY là ¥25.74, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.0001432.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1SVN sang CNY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 SVN sang CNY là ¥0.0001682 CNY, với tỷ lệ thay đổi là -0.65% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá SVN/CNY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 SVN/CNY trong ngày qua.
Giao dịch Savanna
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of SVN/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, SVN/-- Spot is $ and 0%, and SVN/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Savanna sang Chinese Renminbi Yuan
Bảng chuyển đổi SVN sang CNY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1SVN | 0CNY |
2SVN | 0CNY |
3SVN | 0CNY |
4SVN | 0CNY |
5SVN | 0CNY |
6SVN | 0CNY |
7SVN | 0CNY |
8SVN | 0CNY |
9SVN | 0CNY |
10SVN | 0CNY |
1000000SVN | 168.21CNY |
5000000SVN | 841.09CNY |
10000000SVN | 1,682.18CNY |
50000000SVN | 8,410.94CNY |
100000000SVN | 16,821.88CNY |
Bảng chuyển đổi CNY sang SVN
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CNY | 5,944.63SVN |
2CNY | 11,889.27SVN |
3CNY | 17,833.91SVN |
4CNY | 23,778.55SVN |
5CNY | 29,723.19SVN |
6CNY | 35,667.82SVN |
7CNY | 41,612.46SVN |
8CNY | 47,557.1SVN |
9CNY | 53,501.74SVN |
10CNY | 59,446.38SVN |
100CNY | 594,463.8SVN |
500CNY | 2,972,319.03SVN |
1000CNY | 5,944,638.06SVN |
5000CNY | 29,723,190.3SVN |
10000CNY | 59,446,380.61SVN |
Bảng chuyển đổi số tiền SVN sang CNY và CNY sang SVN ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000000 SVN sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CNY sang SVN, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Savanna phổ biến
Savanna | 1 SVN |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0INR |
![]() | Rp0.36IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0THB |
Savanna | 1 SVN |
---|---|
![]() | ₽0RUB |
![]() | R$0BRL |
![]() | د.إ0AED |
![]() | ₺0TRY |
![]() | ¥0CNY |
![]() | ¥0JPY |
![]() | $0HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 SVN và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 SVN = $0 USD, 1 SVN = €0 EUR, 1 SVN = ₹0 INR, 1 SVN = Rp0.36 IDR, 1 SVN = $0 CAD, 1 SVN = £0 GBP, 1 SVN = ฿0 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CNY
ETH chuyển đổi sang CNY
USDT chuyển đổi sang CNY
XRP chuyển đổi sang CNY
BNB chuyển đổi sang CNY
SOL chuyển đổi sang CNY
USDC chuyển đổi sang CNY
SMART chuyển đổi sang CNY
TRX chuyển đổi sang CNY
DOGE chuyển đổi sang CNY
STETH chuyển đổi sang CNY
ADA chuyển đổi sang CNY
WBTC chuyển đổi sang CNY
HYPE chuyển đổi sang CNY
BCH chuyển đổi sang CNY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 4.23 |
![]() | 0.0006882 |
![]() | 0.02963 |
![]() | 70.87 |
![]() | 33.56 |
![]() | 0.1106 |
![]() | 0.5094 |
![]() | 70.89 |
![]() | 18,691.11 |
![]() | 259.59 |
![]() | 438.45 |
![]() | 0.02953 |
![]() | 123.63 |
![]() | 0.000687 |
![]() | 2.1 |
![]() | 0.1497 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Chinese Renminbi Yuan nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.
Nhập số lượng Savanna của bạn
Nhập số lượng SVN của bạn
Nhập số lượng SVN của bạn
Chọn Chinese Renminbi Yuan
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Chinese Renminbi Yuan hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Savanna hiện tại theo Chinese Renminbi Yuan hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Savanna.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Savanna sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Savanna sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Savanna sang Chinese Renminbi Yuan trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Savanna sang Chinese Renminbi Yuan?
4.Tôi có thể chuyển đổi Savanna sang loại tiền tệ khác ngoài Chinese Renminbi Yuan không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Savanna (SVN)

Keeta Cripto: Redefiniendo la Infraestructura Financiera con 10 Millones de TPS
Keeta Network está redefiniendo los límites de la integración entre blockchain y finanzas tradicionales con una velocidad de transacción de 10 millones TPS y prácticas innovadoras en el sector RWA.

¿Qué es la estrategia Martingale: Invirtiendo la situación?
En el mundo del trading, la estrategia Martingale se destaca como una de las técnicas de gestión de riesgos más conocidas.

¿Qué es un Cripto resistente a ASIC?
En el mundo de Cripto en rápida evolución, la minería juega un papel crucial en

Contrato inteligente en Cadena de bloques y cómo funciona
En el mundo de la cadena de bloques y las criptomonedas, el término "contrato inteligente" se ha vuelto cada vez más familiar.

¿Qué son los Art Blocks: El caso de los NFT de arte generativo?
A medida que los NFT evolucionan más allá de las imágenes de perfil estáticas, los NFT de arte generativo están llamando la atención por su creatividad, singularidad,

Magic Square (SQR): Una tienda de aplicaciones Web3 construida para la comunidad
A medida que Web3 madura, los usuarios están buscando plataformas de confianza con aplicaciones descentralizadas (dApps) de calidad.