SandclockQUARTZ sang USD:Chuyển đổi Sandclock (QUARTZ) sang US Dollar (USD)

QUARTZ/USD: 1 QUARTZ ≈ $0.09362 USD

Lần cập nhật mới nhất:

Sandclock Thị trường hôm nay

Sandclock đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của QUARTZ chuyển đổi sang US Dollar (USD) là $0.09362. Với nguồn cung lưu hành là 7,332,666.4 QUARTZ, tổng vốn hóa thị trường của QUARTZ tính bằng USD là $686,491.56. Trong 24h qua, giá của QUARTZ tính bằng USD đã giảm $-0.0004515, biểu thị mức giảm -0.480000%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của QUARTZ tính bằng USD là $25.83, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.09358.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1QUARTZ sang USD

$0.09362-0.48%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 QUARTZ sang USD là $0.09362 USD, với sự thay đổi -0.480000% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá QUARTZ/USD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 QUARTZ/USD trong ngày qua.

Giao dịch Sandclock

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of QUARTZ/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, QUARTZ/-- Spot is $ and --, and QUARTZ/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Sandclock sang US Dollar

Bảng chuyển đổi QUARTZ sang USD

logo SandclockSố lượng
Chuyển thànhlogo USD
1QUARTZ
0.09USD
2QUARTZ
0.18USD
3QUARTZ
0.28USD
4QUARTZ
0.37USD
5QUARTZ
0.46USD
6QUARTZ
0.56USD
7QUARTZ
0.65USD
8QUARTZ
0.74USD
9QUARTZ
0.84USD
10QUARTZ
0.93USD
10000QUARTZ
936.21USD
50000QUARTZ
4,681.05USD
100000QUARTZ
9,362.1USD
500000QUARTZ
46,810.5USD
1000000QUARTZ
93,621USD

Bảng chuyển đổi USD sang QUARTZ

logo USDSố lượng
Chuyển thànhlogo Sandclock
1USD
10.68QUARTZ
2USD
21.36QUARTZ
3USD
32.04QUARTZ
4USD
42.72QUARTZ
5USD
53.4QUARTZ
6USD
64.08QUARTZ
7USD
74.76QUARTZ
8USD
85.45QUARTZ
9USD
96.13QUARTZ
10USD
106.81QUARTZ
100USD
1,068.13QUARTZ
500USD
5,340.68QUARTZ
1000USD
10,681.36QUARTZ
5000USD
53,406.82QUARTZ
10000USD
106,813.64QUARTZ

Bảng chuyển đổi số tiền QUARTZ sang USD và USD sang QUARTZ ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 QUARTZ sang USD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 USD sang QUARTZ, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Sandclock phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 QUARTZ và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 QUARTZ = $0.09 USD, 1 QUARTZ = €0.08 EUR, 1 QUARTZ = ₹7.82 INR, 1 QUARTZ = Rp1,420.21 IDR, 1 QUARTZ = $0.13 CAD, 1 QUARTZ = £0.07 GBP, 1 QUARTZ = ฿3.09 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang USD, ETH sang USD, USDT sang USD, BNB sang USD, SOL sang USD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

USDUSD
logo GTGT
31.6
logo BTCBTC
0.004567
logo ETHETH
0.1927
logo USDTUSDT
499.78
logo XRPXRP
221.04
logo BNBBNB
0.7551
logo SOLSOL
3.28
logo USDCUSDC
500.2
logo SMARTSMART
116,816.97
logo TRXTRX
1,746.05
logo DOGEDOGE
2,918
logo STETHSTETH
0.1931
logo ADAADA
832.91
logo WBTCWBTC
0.004568
logo HYPEHYPE
12.42
logo SUISUI
164.85

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng US Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm USD sang GT, USD sang USDT, USD sang BTC, USD sang ETH, USD sang USBT, USD sang PEPE, USD sang EIGEN, USD sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Sandclock (QUARTZ) sang US Dollar (USD)

01

Nhập số lượng QUARTZ của bạn

Nhập số lượng QUARTZ của bạn

02

Chọn US Dollar

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn USD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Sandclock hiện tại theo US Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Sandclock.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Sandclock sang USD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Sandclock sang US Dollar (USD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Sandclock sang US Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Sandclock sang US Dollar?

4.Tôi có thể chuyển đổi Sandclock sang loại tiền tệ khác ngoài US Dollar không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang US Dollar (USD) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Sandclock (QUARTZ)

Hướng Dẫn Hoàn Chỉnh Năm 2025 về Chiến Lược Giao Dịch Lưới Đảo Ngược Tài Sản Tiền Điện Tử

Hướng Dẫn Hoàn Chỉnh Năm 2025 về Chiến Lược Giao Dịch Lưới Đảo Ngược Tài Sản Tiền Điện Tử

Khám phá chiến lược Đảo ngược Giao dịch lưới Tài sản tiền điện tử 2025, tiết lộ bí quyết để kiếm lời trong thị trường giá xuống.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-06-27
Tỷ giá Ethereum sang Brazilian Real (BRL) là gì?

Tỷ giá Ethereum sang Brazilian Real (BRL) là gì?

Ethereum sang Real vượt qua khái niệm tỷ giá đơn giản, trở thành một chỉ số quan trọng để quan sát tỷ lệ thâm nhập của tài sản kỹ thuật số ở Mỹ Latinh.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-06-27
Hướng dẫn nạp và rút tiền Web3: Chiến lược bảo mật giao dịch tài sản số 2025

Hướng dẫn nạp và rút tiền Web3: Chiến lược bảo mật giao dịch tài sản số 2025

Khám phá các chiến lược bảo mật nạp và rút tiền trong thế giới Web3, chọn các nền tảng giao dịch hàng đầu như Gate, và học các kỹ thuật quan trọng để bảo vệ ví kỹ thuật số của bạn.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-06-27
Hướng dẫn mới nhất về Staking ETH 2025: Lợi suất, Ngưỡng và Phân tích Rủi ro

Hướng dẫn mới nhất về Staking ETH 2025: Lợi suất, Ngưỡng và Phân tích Rủi ro

Khám phá cơ hội vàng của ETH 2.0 stake!

Gate.blogThời gian đăng: 2025-06-27
Ý nghĩa của Được chơi cho Suckers: Cách các nhà đầu tư Web3 có thể tránh bẫy vào năm 2025

Ý nghĩa của Được chơi cho Suckers: Cách các nhà đầu tư Web3 có thể tránh bẫy vào năm 2025

Vào năm 2025, rủi ro đầu tư trong Web3 vẫn tồn tại. Trong khi tài chính phi tập trung mang đến cơ hội, nó cũng ẩn chứa nhiều cạm bẫy.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-06-27
Bitcoin đến Real Brazil vượt quá R$587,000: Dòng tiền ETF và Ba động lực chính trên thị trường Brazil

Bitcoin đến Real Brazil vượt quá R$587,000: Dòng tiền ETF và Ba động lực chính trên thị trường Brazil

Tính đến ngày 27 tháng 6 năm 2025, dữ liệu của Gate cho thấy 1 BTC tương đương với 587,674.25 BRL.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-06-27

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực phát lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.