Prisma Governance Token Thị trường hôm nay
Prisma Governance Token đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của PRISMA chuyển đổi sang Canadian Dollar (CAD) là $0.07288. Với nguồn cung lưu hành là 97,536,723.73 PRISMA, tổng vốn hóa thị trường của PRISMA tính bằng CAD là $9,642,213.24. Trong 24h qua, giá của PRISMA tính bằng CAD đã giảm $-0.0001455, biểu thị mức giảm -0.2%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của PRISMA tính bằng CAD là $25.28, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.0243.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1PRISMA sang CAD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 PRISMA sang CAD là $0.07288 CAD, với tỷ lệ thay đổi là -0.2% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá PRISMA/CAD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 PRISMA/CAD trong ngày qua.
Giao dịch Prisma Governance Token
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of PRISMA/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, PRISMA/-- Spot is $ and 0%, and PRISMA/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Prisma Governance Token sang Canadian Dollar
Bảng chuyển đổi PRISMA sang CAD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1PRISMA | 0.07CAD |
2PRISMA | 0.14CAD |
3PRISMA | 0.21CAD |
4PRISMA | 0.29CAD |
5PRISMA | 0.36CAD |
6PRISMA | 0.43CAD |
7PRISMA | 0.51CAD |
8PRISMA | 0.58CAD |
9PRISMA | 0.65CAD |
10PRISMA | 0.72CAD |
10000PRISMA | 728.82CAD |
50000PRISMA | 3,644.1CAD |
100000PRISMA | 7,288.2CAD |
500000PRISMA | 36,441.04CAD |
1000000PRISMA | 72,882.08CAD |
Bảng chuyển đổi CAD sang PRISMA
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CAD | 13.72PRISMA |
2CAD | 27.44PRISMA |
3CAD | 41.16PRISMA |
4CAD | 54.88PRISMA |
5CAD | 68.6PRISMA |
6CAD | 82.32PRISMA |
7CAD | 96.04PRISMA |
8CAD | 109.76PRISMA |
9CAD | 123.48PRISMA |
10CAD | 137.2PRISMA |
100CAD | 1,372.07PRISMA |
500CAD | 6,860.39PRISMA |
1000CAD | 13,720.79PRISMA |
5000CAD | 68,603.96PRISMA |
10000CAD | 137,207.93PRISMA |
Bảng chuyển đổi số tiền PRISMA sang CAD và CAD sang PRISMA ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 PRISMA sang CAD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CAD sang PRISMA, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Prisma Governance Token phổ biến
Prisma Governance Token | 1 PRISMA |
---|---|
![]() | $0.05USD |
![]() | €0.05EUR |
![]() | ₹4.49INR |
![]() | Rp815.1IDR |
![]() | $0.07CAD |
![]() | £0.04GBP |
![]() | ฿1.77THB |
Prisma Governance Token | 1 PRISMA |
---|---|
![]() | ₽4.97RUB |
![]() | R$0.29BRL |
![]() | د.إ0.2AED |
![]() | ₺1.83TRY |
![]() | ¥0.38CNY |
![]() | ¥7.74JPY |
![]() | $0.42HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 PRISMA và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 PRISMA = $0.05 USD, 1 PRISMA = €0.05 EUR, 1 PRISMA = ₹4.49 INR, 1 PRISMA = Rp815.1 IDR, 1 PRISMA = $0.07 CAD, 1 PRISMA = £0.04 GBP, 1 PRISMA = ฿1.77 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CAD
ETH chuyển đổi sang CAD
USDT chuyển đổi sang CAD
XRP chuyển đổi sang CAD
BNB chuyển đổi sang CAD
SOL chuyển đổi sang CAD
USDC chuyển đổi sang CAD
DOGE chuyển đổi sang CAD
ADA chuyển đổi sang CAD
TRX chuyển đổi sang CAD
STETH chuyển đổi sang CAD
WBTC chuyển đổi sang CAD
SUI chuyển đổi sang CAD
LINK chuyển đổi sang CAD
AVAX chuyển đổi sang CAD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CAD, ETH sang CAD, USDT sang CAD, BNB sang CAD, SOL sang CAD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 16.93 |
![]() | 0.003324 |
![]() | 0.1395 |
![]() | 368.68 |
![]() | 151.82 |
![]() | 0.5389 |
![]() | 2.06 |
![]() | 368.77 |
![]() | 1,526.38 |
![]() | 459.74 |
![]() | 1,330.24 |
![]() | 0.1393 |
![]() | 0.003332 |
![]() | 89.92 |
![]() | 22.26 |
![]() | 14.79 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Canadian Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CAD sang GT, CAD sang USDT, CAD sang BTC, CAD sang ETH, CAD sang USBT, CAD sang PEPE, CAD sang EIGEN, CAD sang OG, v.v.
Nhập số lượng Prisma Governance Token của bạn
Nhập số lượng PRISMA của bạn
Nhập số lượng PRISMA của bạn
Chọn Canadian Dollar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Canadian Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Prisma Governance Token hiện tại theo Canadian Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Prisma Governance Token.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Prisma Governance Token sang CAD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Prisma Governance Token
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Prisma Governance Token sang Canadian Dollar (CAD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Prisma Governance Token sang Canadian Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Prisma Governance Token sang Canadian Dollar?
4.Tôi có thể chuyển đổi Prisma Governance Token sang loại tiền tệ khác ngoài Canadian Dollar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Canadian Dollar (CAD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Prisma Governance Token (PRISMA)

Michael Saylor:一個比特幣的狂熱布道者
Michael Saylor 是 Strategy 的聯合創始人兼董事長,Strategy 持有超 55 萬枚 BTC。

XRP ETF 獲批概率突破 83%:監管松綁與市場預期的雙重共振
XRP ETF 通過的可能性在 2025 年激增至 83%。

特朗普與比特幣:從總統幣到國家戰略儲備的加密革命
Trump 對 Bitcoin 的態度經歷了戲劇性轉變。

XRP 美元價格:2025 年市場分析與未來展望
短期來看,XRP 能否在 6 月突破 4.50 美元取決於技術形態與監管進展。

BTC 价格走势分析:2025 年市场动态与未来展望
自 2024 年现货比特币 ETF 获批后,市场资金累计流入超 500 亿美元。

AGT代幣:在2025年Alaya的Web3平台上革新AI數據收集
探索Alaya的AGT代幣如何推動變革性的Web3 AI數據市場。