Prisma Governance Token Thị trường hôm nay
Prisma Governance Token đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của PRISMA chuyển đổi sang United Arab Emirates Dirham (AED) là د.إ0.1976. Với nguồn cung lưu hành là 97,536,723.73 PRISMA, tổng vốn hóa thị trường của PRISMA tính bằng AED là د.إ70,781,942.94. Trong 24h qua, giá của PRISMA tính bằng AED đã giảm د.إ-0.005401, biểu thị mức giảm -2.66%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của PRISMA tính bằng AED là د.إ68.45, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là د.إ0.06579.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1PRISMA sang AED
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 PRISMA sang AED là د.إ0.1976 AED, với tỷ lệ thay đổi là -2.66% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá PRISMA/AED của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 PRISMA/AED trong ngày qua.
Giao dịch Prisma Governance Token
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of PRISMA/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, PRISMA/-- Spot is $ and 0%, and PRISMA/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Prisma Governance Token sang United Arab Emirates Dirham
Bảng chuyển đổi PRISMA sang AED
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1PRISMA | 0.19AED |
2PRISMA | 0.39AED |
3PRISMA | 0.59AED |
4PRISMA | 0.79AED |
5PRISMA | 0.98AED |
6PRISMA | 1.18AED |
7PRISMA | 1.38AED |
8PRISMA | 1.58AED |
9PRISMA | 1.77AED |
10PRISMA | 1.97AED |
1000PRISMA | 197.6AED |
5000PRISMA | 988.01AED |
10000PRISMA | 1,976.02AED |
50000PRISMA | 9,880.12AED |
100000PRISMA | 19,760.25AED |
Bảng chuyển đổi AED sang PRISMA
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1AED | 5.06PRISMA |
2AED | 10.12PRISMA |
3AED | 15.18PRISMA |
4AED | 20.24PRISMA |
5AED | 25.3PRISMA |
6AED | 30.36PRISMA |
7AED | 35.42PRISMA |
8AED | 40.48PRISMA |
9AED | 45.54PRISMA |
10AED | 50.6PRISMA |
100AED | 506.06PRISMA |
500AED | 2,530.33PRISMA |
1000AED | 5,060.66PRISMA |
5000AED | 25,303.31PRISMA |
10000AED | 50,606.63PRISMA |
Bảng chuyển đổi số tiền PRISMA sang AED và AED sang PRISMA ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 PRISMA sang AED, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 AED sang PRISMA, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Prisma Governance Token phổ biến
Prisma Governance Token | 1 PRISMA |
---|---|
![]() | $0.05USD |
![]() | €0.05EUR |
![]() | ₹4.5INR |
![]() | Rp816.22IDR |
![]() | $0.07CAD |
![]() | £0.04GBP |
![]() | ฿1.77THB |
Prisma Governance Token | 1 PRISMA |
---|---|
![]() | ₽4.97RUB |
![]() | R$0.29BRL |
![]() | د.إ0.2AED |
![]() | ₺1.84TRY |
![]() | ¥0.38CNY |
![]() | ¥7.75JPY |
![]() | $0.42HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 PRISMA và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 PRISMA = $0.05 USD, 1 PRISMA = €0.05 EUR, 1 PRISMA = ₹4.5 INR, 1 PRISMA = Rp816.22 IDR, 1 PRISMA = $0.07 CAD, 1 PRISMA = £0.04 GBP, 1 PRISMA = ฿1.77 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang AED
ETH chuyển đổi sang AED
USDT chuyển đổi sang AED
XRP chuyển đổi sang AED
BNB chuyển đổi sang AED
SOL chuyển đổi sang AED
USDC chuyển đổi sang AED
DOGE chuyển đổi sang AED
ADA chuyển đổi sang AED
TRX chuyển đổi sang AED
STETH chuyển đổi sang AED
WBTC chuyển đổi sang AED
SUI chuyển đổi sang AED
HYPE chuyển đổi sang AED
LINK chuyển đổi sang AED
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang AED, ETH sang AED, USDT sang AED, BNB sang AED, SOL sang AED, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 6.67 |
![]() | 0.001268 |
![]() | 0.05177 |
![]() | 136.11 |
![]() | 60.86 |
![]() | 0.1988 |
![]() | 0.802 |
![]() | 136.2 |
![]() | 625.99 |
![]() | 185.08 |
![]() | 496.03 |
![]() | 0.05159 |
![]() | 0.001268 |
![]() | 38.4 |
![]() | 3.99 |
![]() | 8.83 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng United Arab Emirates Dirham nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm AED sang GT, AED sang USDT, AED sang BTC, AED sang ETH, AED sang USBT, AED sang PEPE, AED sang EIGEN, AED sang OG, v.v.
Nhập số lượng Prisma Governance Token của bạn
Nhập số lượng PRISMA của bạn
Nhập số lượng PRISMA của bạn
Chọn United Arab Emirates Dirham
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn United Arab Emirates Dirham hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Prisma Governance Token hiện tại theo United Arab Emirates Dirham hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Prisma Governance Token.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Prisma Governance Token sang AED theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Prisma Governance Token
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Prisma Governance Token sang United Arab Emirates Dirham (AED) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Prisma Governance Token sang United Arab Emirates Dirham trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Prisma Governance Token sang United Arab Emirates Dirham?
4.Tôi có thể chuyển đổi Prisma Governance Token sang loại tiền tệ khác ngoài United Arab Emirates Dirham không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang United Arab Emirates Dirham (AED) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Prisma Governance Token (PRISMA)

权力与加密货币的盛宴:揭秘特朗普的“镀金晚宴”
特朗普的加密晚宴已超越普通商业活动,它事实上成为政治影响力代币化的标志性事件。

如何在2025年购买Cardano(ADA):投资者完整指南
发现2025年购买Cardano(ADA)的终极指南。

XRP 总供应量1000亿枚,未来会价值多少?
XRP 未来价值将取决于 Ripple 能否将银行合作转化为链上流动性。

Elderglade(ELDE ):开启 Web3 游戏生态新纪元
Elderglade 是全球首个融合手机游戏与 MMORPG 的混合游戏生态系统

什么是 ELDE 代币?如何购买及参与 Elderglade 游戏生态
Elderglade 通过游戏乐趣优先理念解决了 GameFi 领域长期失衡的痛点,其代币 ELDE 正掀起 GameFi 新浪潮。

Elderglade (ELDE) 代币现已上线Gate:Web3游戏生态系统扩展
探索Elderglade (ELDE),这个开创性的Web3游戏生态系统融合了移动和MMORPG体验。