PhoreChuyển đổi Phore (PHR) sang Japanese Yen (JPY)

PHR/JPY: 1 PHR ≈ ¥0.1491 JPY

Lần cập nhật mới nhất:

Phore Thị trường hôm nay

Phore đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của PHR chuyển đổi sang Japanese Yen (JPY) là ¥0.1491. Với nguồn cung lưu hành là 30,535,913.19 PHR, tổng vốn hóa thị trường của PHR tính bằng JPY là ¥655,838,501.15. Trong 24h qua, giá của PHR tính bằng JPY đã giảm ¥0, biểu thị mức giảm 0%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của PHR tính bằng JPY là ¥1,270.09, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.01239.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1PHR sang JPY

¥0.1491--%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 PHR sang JPY là ¥0.1491 JPY, với tỷ lệ thay đổi là 0% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá PHR/JPY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 PHR/JPY trong ngày qua.

Giao dịch Phore

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of PHR/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, PHR/-- Spot is $ and 0%, and PHR/-- Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Phore sang Japanese Yen

Bảng chuyển đổi PHR sang JPY

logo PhoreSố lượng
Chuyển thànhlogo JPY
1PHR
0.14JPY
2PHR
0.29JPY
3PHR
0.44JPY
4PHR
0.59JPY
5PHR
0.74JPY
6PHR
0.89JPY
7PHR
1.04JPY
8PHR
1.19JPY
9PHR
1.34JPY
10PHR
1.49JPY
1000PHR
149.14JPY
5000PHR
745.74JPY
10000PHR
1,491.48JPY
50000PHR
7,457.41JPY
100000PHR
14,914.83JPY

Bảng chuyển đổi JPY sang PHR

logo JPYSố lượng
Chuyển thànhlogo Phore
1JPY
6.7PHR
2JPY
13.4PHR
3JPY
20.11PHR
4JPY
26.81PHR
5JPY
33.52PHR
6JPY
40.22PHR
7JPY
46.93PHR
8JPY
53.63PHR
9JPY
60.34PHR
10JPY
67.04PHR
100JPY
670.47PHR
500JPY
3,352.36PHR
1000JPY
6,704.73PHR
5000JPY
33,523.67PHR
10000JPY
67,047.35PHR

Bảng chuyển đổi số tiền PHR sang JPY và JPY sang PHR ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 PHR sang JPY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 JPY sang PHR, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Phore phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 PHR và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 PHR = $0 USD, 1 PHR = €0 EUR, 1 PHR = ₹0.09 INR, 1 PHR = Rp15.71 IDR, 1 PHR = $0 CAD, 1 PHR = £0 GBP, 1 PHR = ฿0.03 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang JPY, ETH sang JPY, USDT sang JPY, BNB sang JPY, SOL sang JPY, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

JPYJPY
logo GTGT
0.1807
logo BTCBTC
0.00003297
logo ETHETH
0.001371
logo USDTUSDT
3.47
logo XRPXRP
1.6
logo BNBBNB
0.005287
logo SOLSOL
0.02222
logo USDCUSDC
3.47
logo DOGEDOGE
18.03
logo TRXTRX
12.9
logo ADAADA
5.1
logo STETHSTETH
0.00137
logo WBTCWBTC
0.00003311
logo HYPEHYPE
0.103
logo SUISUI
1.06
logo LINKLINK
0.2488

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Japanese Yen nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm JPY sang GT, JPY sang USDT, JPY sang BTC, JPY sang ETH, JPY sang USBT, JPY sang PEPE, JPY sang EIGEN, JPY sang OG, v.v.

Nhập số lượng Phore của bạn

01

Nhập số lượng PHR của bạn

Nhập số lượng PHR của bạn

02

Chọn Japanese Yen

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Japanese Yen hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Phore hiện tại theo Japanese Yen hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Phore.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Phore sang JPY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Phore

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Phore sang Japanese Yen (JPY) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Phore sang Japanese Yen trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Phore sang Japanese Yen?

4.Tôi có thể chuyển đổi Phore sang loại tiền tệ khác ngoài Japanese Yen không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Japanese Yen (JPY) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Phore (PHR)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.