Peanut Thị trường hôm nay
Peanut đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của NUX chuyển đổi sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là ¥0.03666. Với nguồn cung lưu hành là 50,000,000 NUX, tổng vốn hóa thị trường của NUX tính bằng CNY là ¥12,929,409.09. Trong 24h qua, giá của NUX tính bằng CNY đã giảm ¥-0.0001951, biểu thị mức giảm -0.53%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của NUX tính bằng CNY là ¥218.64, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.01732.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NUX sang CNY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NUX sang CNY là ¥0.03666 CNY, với tỷ lệ thay đổi là -0.53% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá NUX/CNY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NUX/CNY trong ngày qua.
Giao dịch Peanut
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.005197 | -0.44% |
The real-time trading price of NUX/USDT Spot is $0.005197, with a 24-hour trading change of -0.44%, NUX/USDT Spot is $0.005197 and -0.44%, and NUX/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Peanut sang Chinese Renminbi Yuan
Bảng chuyển đổi NUX sang CNY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1NUX | 0.03CNY |
2NUX | 0.07CNY |
3NUX | 0.1CNY |
4NUX | 0.14CNY |
5NUX | 0.18CNY |
6NUX | 0.21CNY |
7NUX | 0.25CNY |
8NUX | 0.29CNY |
9NUX | 0.32CNY |
10NUX | 0.36CNY |
10000NUX | 366.62CNY |
50000NUX | 1,833.12CNY |
100000NUX | 3,666.25CNY |
500000NUX | 18,331.26CNY |
1000000NUX | 36,662.53CNY |
Bảng chuyển đổi CNY sang NUX
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CNY | 27.27NUX |
2CNY | 54.55NUX |
3CNY | 81.82NUX |
4CNY | 109.1NUX |
5CNY | 136.37NUX |
6CNY | 163.65NUX |
7CNY | 190.93NUX |
8CNY | 218.2NUX |
9CNY | 245.48NUX |
10CNY | 272.75NUX |
100CNY | 2,727.58NUX |
500CNY | 13,637.9NUX |
1000CNY | 27,275.8NUX |
5000CNY | 136,379NUX |
10000CNY | 272,758.01NUX |
Bảng chuyển đổi số tiền NUX sang CNY và CNY sang NUX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 NUX sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CNY sang NUX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Peanut phổ biến
Peanut | 1 NUX |
---|---|
![]() | $0.01USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.43INR |
![]() | Rp78.85IDR |
![]() | $0.01CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.17THB |
Peanut | 1 NUX |
---|---|
![]() | ₽0.48RUB |
![]() | R$0.03BRL |
![]() | د.إ0.02AED |
![]() | ₺0.18TRY |
![]() | ¥0.04CNY |
![]() | ¥0.75JPY |
![]() | $0.04HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NUX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NUX = $0.01 USD, 1 NUX = €0 EUR, 1 NUX = ₹0.43 INR, 1 NUX = Rp78.85 IDR, 1 NUX = $0.01 CAD, 1 NUX = £0 GBP, 1 NUX = ฿0.17 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CNY
ETH chuyển đổi sang CNY
USDT chuyển đổi sang CNY
XRP chuyển đổi sang CNY
BNB chuyển đổi sang CNY
SOL chuyển đổi sang CNY
USDC chuyển đổi sang CNY
DOGE chuyển đổi sang CNY
ADA chuyển đổi sang CNY
TRX chuyển đổi sang CNY
STETH chuyển đổi sang CNY
WBTC chuyển đổi sang CNY
SUI chuyển đổi sang CNY
LINK chuyển đổi sang CNY
AVAX chuyển đổi sang CNY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 3.31 |
![]() | 0.0006883 |
![]() | 0.02947 |
![]() | 70.88 |
![]() | 30.72 |
![]() | 0.1107 |
![]() | 0.44 |
![]() | 70.91 |
![]() | 326.84 |
![]() | 98.25 |
![]() | 270.1 |
![]() | 0.0294 |
![]() | 0.0006902 |
![]() | 19.27 |
![]() | 4.64 |
![]() | 3.26 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Chinese Renminbi Yuan nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.
Nhập số lượng Peanut của bạn
Nhập số lượng NUX của bạn
Nhập số lượng NUX của bạn
Chọn Chinese Renminbi Yuan
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Chinese Renminbi Yuan hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Peanut hiện tại theo Chinese Renminbi Yuan hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Peanut.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Peanut sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Peanut
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Peanut sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Peanut sang Chinese Renminbi Yuan trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Peanut sang Chinese Renminbi Yuan?
4.Tôi có thể chuyển đổi Peanut sang loại tiền tệ khác ngoài Chinese Renminbi Yuan không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Peanut (NUX)

Comment miner de l'Ethereum en 2025 : Un guide complet pour les débutants
Découvrez lavenir du minage dEthereum en 2025 avec notre guide complet.

Sui Stock en 2025: Guide d'investissement et analyse du marché
Découvrez le potentiel de la blockchain Sui en tant quinvestissement Web3 pour 2025.

JUP Crypto: Analyse des prix et guide d'investissement pour 2025
Découvrez le potentiel de croissance explosive de la crypto-monnaie Jupiter (JUP) dici 2025.

Myro Crypto: Prix, Comment Acheter et Options de Portefeuille en 2025
Découvrez le potentiel de Myros en 2025 ! Apprenez-en davantage sur les prévisions de prix

Jusqu'où Shiba Inu peut-il aller en 2025 : le potentiel Web3 des SHIBs
Explore le potentiel de Shiba Inu à lère de Web3.

Explorez la façon de casser le jeu de GameFi dans Puffverse
Grâce à son intégration unique des ressources et à sa conception de produits, Puffverse ouvre de nouvelles possibilités pour le développement futur de lindustrie du GameFi.