Orange Thị trường hôm nay
Orange đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của ORNJ chuyển đổi sang Indian Rupee (INR) là ₹1.18. Với nguồn cung lưu hành là 90,550,000 ORNJ, tổng vốn hóa thị trường của ORNJ tính bằng INR là ₹8,980,415,433.19. Trong 24h qua, giá của ORNJ tính bằng INR đã giảm ₹-0.01247, biểu thị mức giảm -1.04%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ORNJ tính bằng INR là ₹66.83, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹0.8939.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ORNJ sang INR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ORNJ sang INR là ₹1.18 INR, với tỷ lệ thay đổi là -1.04% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ORNJ/INR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ORNJ/INR trong ngày qua.
Giao dịch Orange
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.01421 | -0.83% |
The real-time trading price of ORNJ/USDT Spot is $0.01421, with a 24-hour trading change of -0.83%, ORNJ/USDT Spot is $0.01421 and -0.83%, and ORNJ/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Orange sang Indian Rupee
Bảng chuyển đổi ORNJ sang INR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ORNJ | 1.18INR |
2ORNJ | 2.37INR |
3ORNJ | 3.56INR |
4ORNJ | 4.75INR |
5ORNJ | 5.93INR |
6ORNJ | 7.12INR |
7ORNJ | 8.31INR |
8ORNJ | 9.5INR |
9ORNJ | 10.69INR |
10ORNJ | 11.87INR |
100ORNJ | 118.79INR |
500ORNJ | 593.98INR |
1000ORNJ | 1,187.97INR |
5000ORNJ | 5,939.86INR |
10000ORNJ | 11,879.72INR |
Bảng chuyển đổi INR sang ORNJ
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1INR | 0.8417ORNJ |
2INR | 1.68ORNJ |
3INR | 2.52ORNJ |
4INR | 3.36ORNJ |
5INR | 4.2ORNJ |
6INR | 5.05ORNJ |
7INR | 5.89ORNJ |
8INR | 6.73ORNJ |
9INR | 7.57ORNJ |
10INR | 8.41ORNJ |
1000INR | 841.77ORNJ |
5000INR | 4,208.85ORNJ |
10000INR | 8,417.7ORNJ |
50000INR | 42,088.5ORNJ |
100000INR | 84,177ORNJ |
Bảng chuyển đổi số tiền ORNJ sang INR và INR sang ORNJ ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 ORNJ sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 INR sang ORNJ, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Orange phổ biến
Orange | 1 ORNJ |
---|---|
![]() | $0.01USD |
![]() | €0.01EUR |
![]() | ₹1.19INR |
![]() | Rp215.56IDR |
![]() | $0.02CAD |
![]() | £0.01GBP |
![]() | ฿0.47THB |
Orange | 1 ORNJ |
---|---|
![]() | ₽1.31RUB |
![]() | R$0.08BRL |
![]() | د.إ0.05AED |
![]() | ₺0.49TRY |
![]() | ¥0.1CNY |
![]() | ¥2.05JPY |
![]() | $0.11HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ORNJ và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ORNJ = $0.01 USD, 1 ORNJ = €0.01 EUR, 1 ORNJ = ₹1.19 INR, 1 ORNJ = Rp215.56 IDR, 1 ORNJ = $0.02 CAD, 1 ORNJ = £0.01 GBP, 1 ORNJ = ฿0.47 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang INR
ETH chuyển đổi sang INR
USDT chuyển đổi sang INR
XRP chuyển đổi sang INR
BNB chuyển đổi sang INR
SOL chuyển đổi sang INR
USDC chuyển đổi sang INR
DOGE chuyển đổi sang INR
ADA chuyển đổi sang INR
TRX chuyển đổi sang INR
STETH chuyển đổi sang INR
WBTC chuyển đổi sang INR
SUI chuyển đổi sang INR
LINK chuyển đổi sang INR
AVAX chuyển đổi sang INR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.2771 |
![]() | 0.00005694 |
![]() | 0.00248 |
![]() | 5.98 |
![]() | 2.5 |
![]() | 0.009268 |
![]() | 0.03551 |
![]() | 5.98 |
![]() | 26.5 |
![]() | 8.03 |
![]() | 22.5 |
![]() | 0.002504 |
![]() | 0.0000575 |
![]() | 1.56 |
![]() | 0.3847 |
![]() | 0.2644 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indian Rupee nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Orange của bạn
Nhập số lượng ORNJ của bạn
Nhập số lượng ORNJ của bạn
Chọn Indian Rupee
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indian Rupee hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Orange hiện tại theo Indian Rupee hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Orange.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Orange sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Orange
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Orange sang Indian Rupee (INR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Orange sang Indian Rupee trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Orange sang Indian Rupee?
4.Tôi có thể chuyển đổi Orange sang loại tiền tệ khác ngoài Indian Rupee không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indian Rupee (INR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Orange (ORNJ)

LAUNCHCOIN, lanzando un nuevo modelo de emisión de token descentralizada
LAUNCHCOIN, como la moneda de la plataforma de emisión de token Believe, pionera un modelo único de emisión de token

Análisis de tendencia de precios de XRP y perspectivas a largo plazo
XRP está actualmente en una encrucijada clave impulsada por factores técnicos y fundamentales.

Trump y Bitcoin: De TRUMP Coin a la Revolución de la Encriptación
La actitud de Trump hacia Bitcoin ha experimentado un cambio dramático.

Precio XRP USD: Análisis de mercado y perspectivas futuras para 2025
A corto plazo, si XRP puede romper los $4.50 en junio depende de los patrones técnicos y el progreso regulatorio.

BTC Price Trend Analysis: 2025 Market Dynamics and Future Outlook
Since the approval of the spot Bitcoin ETF in 2024, the market has seen a cumulative inflow of over 50 billion US dollars.

Token AG: Revolucionando la recopilación de datos de IA en la plataforma web3 de Alayas en 2025
Descubre cómo el token AGT de Alayas impulsa un revolucionario mercado de datos de IA Web3.