OpenSky FinanceChuyển đổi OpenSky Finance (OSKY) sang Indonesian Rupiah (IDR)

OSKY/IDR: 1 OSKY ≈ Rp35.23 IDR

Lần cập nhật mới nhất:

OpenSky Finance Thị trường hôm nay

OpenSky Finance đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của OpenSky Finance chuyển đổi sang Indonesian Rupiah (IDR) là Rp35.23. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 0 OSKY, tổng vốn hóa thị trường của OpenSky Finance tính bằng IDR là Rp0. Trong 24h qua, giá của OpenSky Finance tính bằng IDR đã tăng Rp0.5586, biểu thị mức tăng +1.61%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của OpenSky Finance tính bằng IDR là Rp4,338.54, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp16.07.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1OSKY sang IDR

Rp35.23+1.61%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 OSKY sang IDR là Rp35.23 IDR, với tỷ lệ thay đổi là +1.61% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá OSKY/IDR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 OSKY/IDR trong ngày qua.

Giao dịch OpenSky Finance

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo OpenSky FinanceOSKY/USDT
Giao ngay
$0.002324
1.61%

The real-time trading price of OSKY/USDT Spot is $0.002324, with a 24-hour trading change of 1.61%, OSKY/USDT Spot is $0.002324 and 1.61%, and OSKY/USDT Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi OpenSky Finance sang Indonesian Rupiah

Bảng chuyển đổi OSKY sang IDR

logo OpenSky FinanceSố lượng
Chuyển thànhlogo IDR
1OSKY
35.23IDR
2OSKY
70.47IDR
3OSKY
105.71IDR
4OSKY
140.95IDR
5OSKY
176.19IDR
6OSKY
211.43IDR
7OSKY
246.67IDR
8OSKY
281.91IDR
9OSKY
317.15IDR
10OSKY
352.39IDR
100OSKY
3,523.92IDR
500OSKY
17,619.64IDR
1000OSKY
35,239.29IDR
5000OSKY
176,196.48IDR
10000OSKY
352,392.96IDR

Bảng chuyển đổi IDR sang OSKY

logo IDRSố lượng
Chuyển thànhlogo OpenSky Finance
1IDR
0.02837OSKY
2IDR
0.05675OSKY
3IDR
0.08513OSKY
4IDR
0.1135OSKY
5IDR
0.1418OSKY
6IDR
0.1702OSKY
7IDR
0.1986OSKY
8IDR
0.227OSKY
9IDR
0.2553OSKY
10IDR
0.2837OSKY
10000IDR
283.77OSKY
50000IDR
1,418.87OSKY
100000IDR
2,837.74OSKY
500000IDR
14,188.7OSKY
1000000IDR
28,377.41OSKY

Bảng chuyển đổi số tiền OSKY sang IDR và IDR sang OSKY ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 OSKY sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 IDR sang OSKY, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1OpenSky Finance phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 OSKY và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 OSKY = $0 USD, 1 OSKY = €0 EUR, 1 OSKY = ₹0.19 INR, 1 OSKY = Rp35.24 IDR, 1 OSKY = $0 CAD, 1 OSKY = £0 GBP, 1 OSKY = ฿0.08 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

IDRIDR
logo GTGT
0.001512
logo BTCBTC
0.000000316
logo ETHETH
0.0000128
logo USDTUSDT
0.03295
logo XRPXRP
0.01367
logo BNBBNB
0.00004997
logo SOLSOL
0.0001906
logo USDCUSDC
0.03296
logo DOGEDOGE
0.1453
logo ADAADA
0.0421
logo TRXTRX
0.1197
logo STETHSTETH
0.00001285
logo WBTCWBTC
0.0000003169
logo SUISUI
0.008436
logo LINKLINK
0.002024
logo AVAXAVAX
0.001383

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indonesian Rupiah nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.

Nhập số lượng OpenSky Finance của bạn

01

Nhập số lượng OSKY của bạn

Nhập số lượng OSKY của bạn

02

Chọn Indonesian Rupiah

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indonesian Rupiah hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá OpenSky Finance hiện tại theo Indonesian Rupiah hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua OpenSky Finance.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi OpenSky Finance sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua OpenSky Finance

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ OpenSky Finance sang Indonesian Rupiah (IDR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ OpenSky Finance sang Indonesian Rupiah trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ OpenSky Finance sang Indonesian Rupiah?

4.Tôi có thể chuyển đổi OpenSky Finance sang loại tiền tệ khác ngoài Indonesian Rupiah không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indonesian Rupiah (IDR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến OpenSky Finance (OSKY)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.