OPCAT Thị trường hôm nay
OPCAT đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của OPCAT chuyển đổi sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là ¥1.78. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 21,000,000 OPCAT, tổng vốn hóa thị trường của OPCAT tính bằng CNY là ¥264,622,569.53. Trong 24h qua, giá của OPCAT tính bằng CNY đã tăng ¥0.2032, biểu thị mức tăng +12.14%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của OPCAT tính bằng CNY là ¥11.84, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.4732.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1OPCAT sang CNY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 OPCAT sang CNY là ¥1.78 CNY, với tỷ lệ thay đổi là +12.14% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá OPCAT/CNY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 OPCAT/CNY trong ngày qua.
Giao dịch OPCAT
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.27 | 14.64% |
The real-time trading price of OPCAT/USDT Spot is $0.27, with a 24-hour trading change of 14.64%, OPCAT/USDT Spot is $0.27 and 14.64%, and OPCAT/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi OPCAT sang Chinese Renminbi Yuan
Bảng chuyển đổi OPCAT sang CNY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1OPCAT | 1.78CNY |
2OPCAT | 3.57CNY |
3OPCAT | 5.35CNY |
4OPCAT | 7.14CNY |
5OPCAT | 8.93CNY |
6OPCAT | 10.71CNY |
7OPCAT | 12.5CNY |
8OPCAT | 14.29CNY |
9OPCAT | 16.07CNY |
10OPCAT | 17.86CNY |
100OPCAT | 178.65CNY |
500OPCAT | 893.28CNY |
1000OPCAT | 1,786.57CNY |
5000OPCAT | 8,932.87CNY |
10000OPCAT | 17,865.75CNY |
Bảng chuyển đổi CNY sang OPCAT
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CNY | 0.5597OPCAT |
2CNY | 1.11OPCAT |
3CNY | 1.67OPCAT |
4CNY | 2.23OPCAT |
5CNY | 2.79OPCAT |
6CNY | 3.35OPCAT |
7CNY | 3.91OPCAT |
8CNY | 4.47OPCAT |
9CNY | 5.03OPCAT |
10CNY | 5.59OPCAT |
1000CNY | 559.73OPCAT |
5000CNY | 2,798.65OPCAT |
10000CNY | 5,597.3OPCAT |
50000CNY | 27,986.5OPCAT |
100000CNY | 55,973OPCAT |
Bảng chuyển đổi số tiền OPCAT sang CNY và CNY sang OPCAT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 OPCAT sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 CNY sang OPCAT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1OPCAT phổ biến
OPCAT | 1 OPCAT |
---|---|
![]() | $0.25USD |
![]() | €0.23EUR |
![]() | ₹21.16INR |
![]() | Rp3,842.49IDR |
![]() | $0.34CAD |
![]() | £0.19GBP |
![]() | ฿8.35THB |
OPCAT | 1 OPCAT |
---|---|
![]() | ₽23.41RUB |
![]() | R$1.38BRL |
![]() | د.إ0.93AED |
![]() | ₺8.65TRY |
![]() | ¥1.79CNY |
![]() | ¥36.48JPY |
![]() | $1.97HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 OPCAT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 OPCAT = $0.25 USD, 1 OPCAT = €0.23 EUR, 1 OPCAT = ₹21.16 INR, 1 OPCAT = Rp3,842.49 IDR, 1 OPCAT = $0.34 CAD, 1 OPCAT = £0.19 GBP, 1 OPCAT = ฿8.35 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CNY
ETH chuyển đổi sang CNY
USDT chuyển đổi sang CNY
XRP chuyển đổi sang CNY
BNB chuyển đổi sang CNY
SOL chuyển đổi sang CNY
USDC chuyển đổi sang CNY
DOGE chuyển đổi sang CNY
ADA chuyển đổi sang CNY
TRX chuyển đổi sang CNY
STETH chuyển đổi sang CNY
WBTC chuyển đổi sang CNY
SUI chuyển đổi sang CNY
LINK chuyển đổi sang CNY
AVAX chuyển đổi sang CNY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 3.3 |
![]() | 0.0006644 |
![]() | 0.0281 |
![]() | 70.86 |
![]() | 30.2 |
![]() | 0.1089 |
![]() | 0.4215 |
![]() | 70.91 |
![]() | 310.11 |
![]() | 95.28 |
![]() | 263.1 |
![]() | 0.02819 |
![]() | 0.0006674 |
![]() | 18.42 |
![]() | 4.52 |
![]() | 3.16 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Chinese Renminbi Yuan nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.
Nhập số lượng OPCAT của bạn
Nhập số lượng OPCAT của bạn
Nhập số lượng OPCAT của bạn
Chọn Chinese Renminbi Yuan
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Chinese Renminbi Yuan hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá OPCAT hiện tại theo Chinese Renminbi Yuan hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua OPCAT.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi OPCAT sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua OPCAT
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ OPCAT sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ OPCAT sang Chinese Renminbi Yuan trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ OPCAT sang Chinese Renminbi Yuan?
4.Tôi có thể chuyển đổi OPCAT sang loại tiền tệ khác ngoài Chinese Renminbi Yuan không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến OPCAT (OPCAT)

Moneda Popcat: Precio, Cómo Comprar y Potencial de Inversión en 2025
Descubre Popcat Coin, el token meme que está arrasando en Solana.

Meme Coins bien conocidos de Solana: BONK, POPCAT y WIF
Con las comisiones bajas y las ventajas de alto rendimiento de Solana, las monedas meme se han expandido rápidamente y han desencadenado una fiebre de mercado.

¿Qué es Popcat (POPCAT)? ¿Por qué es popular?
Desde el meme de internet en 2020 hasta el fenómeno de la criptomoneda en 2025, Popcat ha experimentado una evolución asombrosa.

¿Qué es POPCAT? ¿Dónde puedes comprar tokens POPCAT?
Según los datos del mercado de Gate.io, POPCAT tiene actualmente un precio de $0.187, con un aumento del 13.5% en las últimas 24 horas.

POPCAT se dispara más del 25% hoy, ¿cuál es la perspectiva futura para POPCAT?
La moneda meme POPCAT una vez se acercó a la marca de valor de mercado de $2 mil millones en 2024, señalando un cambio en la preferencia por las monedas meme de animales desde 2021.

La capitalización de mercado de POPCAT supera los 1.000 millones de dólares, ¿qué hay en el horizonte?
POPCAT tiene una capitalización de mercado actual de $1.216 mil millones, ocupando el puesto 59 en el mercado de criptomonedas, lo que lo convierte en la primera moneda de meme de gato en superar los $1 mil millones de capitalización de mercado.