One Thị trường hôm nay
One đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của ONE chuyển đổi sang Russian Ruble (RUB) là ₽0.04844. Với nguồn cung lưu hành là 9,449,081,034 ONE, tổng vốn hóa thị trường của ONE tính bằng RUB là ₽42,298,881,236.39. Trong 24h qua, giá của ONE tính bằng RUB đã giảm ₽-0.000175, biểu thị mức giảm -0.36%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ONE tính bằng RUB là ₽2.66, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₽0.03703.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ONE sang RUB
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ONE sang RUB là ₽0.04844 RUB, với tỷ lệ thay đổi là -0.36% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ONE/RUB của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ONE/RUB trong ngày qua.
Giao dịch One
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.01198 | -4.45% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.01193 | -3.63% |
The real-time trading price of ONE/USDT Spot is $0.01198, with a 24-hour trading change of -4.45%, ONE/USDT Spot is $0.01198 and -4.45%, and ONE/USDT Perpetual is $0.01193 and -3.63%.
Bảng chuyển đổi One sang Russian Ruble
Bảng chuyển đổi ONE sang RUB
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ONE | 0.04RUB |
2ONE | 0.09RUB |
3ONE | 0.14RUB |
4ONE | 0.19RUB |
5ONE | 0.24RUB |
6ONE | 0.29RUB |
7ONE | 0.33RUB |
8ONE | 0.38RUB |
9ONE | 0.43RUB |
10ONE | 0.48RUB |
10000ONE | 484.42RUB |
50000ONE | 2,422.12RUB |
100000ONE | 4,844.24RUB |
500000ONE | 24,221.24RUB |
1000000ONE | 48,442.48RUB |
Bảng chuyển đổi RUB sang ONE
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1RUB | 20.64ONE |
2RUB | 41.28ONE |
3RUB | 61.92ONE |
4RUB | 82.57ONE |
5RUB | 103.21ONE |
6RUB | 123.85ONE |
7RUB | 144.5ONE |
8RUB | 165.14ONE |
9RUB | 185.78ONE |
10RUB | 206.43ONE |
100RUB | 2,064.3ONE |
500RUB | 10,321.51ONE |
1000RUB | 20,643.03ONE |
5000RUB | 103,215.17ONE |
10000RUB | 206,430.35ONE |
Bảng chuyển đổi số tiền ONE sang RUB và RUB sang ONE ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 ONE sang RUB, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 RUB sang ONE, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1One phổ biến
One | 1 ONE |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.04INR |
![]() | Rp7.95IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.02THB |
One | 1 ONE |
---|---|
![]() | ₽0.05RUB |
![]() | R$0BRL |
![]() | د.إ0AED |
![]() | ₺0.02TRY |
![]() | ¥0CNY |
![]() | ¥0.08JPY |
![]() | $0HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ONE và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ONE = $0 USD, 1 ONE = €0 EUR, 1 ONE = ₹0.04 INR, 1 ONE = Rp7.95 IDR, 1 ONE = $0 CAD, 1 ONE = £0 GBP, 1 ONE = ฿0.02 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang RUB
ETH chuyển đổi sang RUB
USDT chuyển đổi sang RUB
XRP chuyển đổi sang RUB
BNB chuyển đổi sang RUB
SOL chuyển đổi sang RUB
USDC chuyển đổi sang RUB
DOGE chuyển đổi sang RUB
TRX chuyển đổi sang RUB
ADA chuyển đổi sang RUB
STETH chuyển đổi sang RUB
WBTC chuyển đổi sang RUB
HYPE chuyển đổi sang RUB
SUI chuyển đổi sang RUB
LINK chuyển đổi sang RUB
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang RUB, ETH sang RUB, USDT sang RUB, BNB sang RUB, SOL sang RUB, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.2812 |
![]() | 0.0000518 |
![]() | 0.00213 |
![]() | 5.4 |
![]() | 2.49 |
![]() | 0.008225 |
![]() | 0.03476 |
![]() | 5.41 |
![]() | 28.07 |
![]() | 20.21 |
![]() | 7.97 |
![]() | 0.002132 |
![]() | 0.00005185 |
![]() | 0.1664 |
![]() | 1.66 |
![]() | 0.3886 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Russian Ruble nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm RUB sang GT, RUB sang USDT, RUB sang BTC, RUB sang ETH, RUB sang USBT, RUB sang PEPE, RUB sang EIGEN, RUB sang OG, v.v.
Nhập số lượng One của bạn
Nhập số lượng ONE của bạn
Nhập số lượng ONE của bạn
Chọn Russian Ruble
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Russian Ruble hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá One hiện tại theo Russian Ruble hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua One.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi One sang RUB theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua One
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ One sang Russian Ruble (RUB) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ One sang Russian Ruble trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ One sang Russian Ruble?
4.Tôi có thể chuyển đổi One sang loại tiền tệ khác ngoài Russian Ruble không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Russian Ruble (RUB) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến One (ONE)

Что такое Гармония? Каковы перспективы стоимости ее токена (ONE)?
Изучите, как платформа блокчейна Harmony инновационно развивает разработку DApps через случайное шардирование состояния.

Токен $STO StakeStone: Основной двигатель всей экосистемы ликвидности цепи
StakeStone стремится переформатировать приобретение, распределение и использование ликвидности в экосистеме блокчейн.

Токен CLIZA: Платформа выпуска токенов AI One-Click на базовой цепочке
Токен CLIZA: революция в выпуске токенов одним кликом на основной цепи Base

Что такое RedStone (RED)? Узнайте о первом модульном решении Oracle
RedStone (RED) - одна из самых инновационных сетей оракулов, предлагающая модульный подход, который повышает доступность данных, эффективность и безопасность для смарт-контрактов.

Новости GONE: последние обновления, рыночные тенденции и инвестиционные идеи
В этой статье рассматриваются последние новости GONE, недавние изменения цен, рыночная активность и потенциальные перспективы на будущее.

Какова цена токена RED? Каковы перспективы проекта RedStone в будущем?
RedStone - модульный блокчейн-оракул.
Tìm hiểu thêm về One (ONE)

$NUMI (Numine): Token của Nền tảng Nội dung Web 3.0 All-In-One

One-Click Token Issuance là gì? Hướng dẫn cho người mới bắt đầu

Thế chấp BERA với Chorus One: Tổng quan toàn diện về Berachain, Proof-of-Liquidity

Sự tiến hóa của Ethereum: Tiềm năng vô tận của Layer 2 và One-Click Multichain

Solana, Layer 2 hướng đến trò chơi, thúc đẩy cách mạng triển khai Blockchain "One-Click"
