Numbers ProtocolChuyển đổi Numbers Protocol (NUM) sang Euro (EUR)

NUM/EUR: 1 NUM ≈ €0.01982 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

Numbers Protocol Thị trường hôm nay

Numbers Protocol đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Numbers Protocol chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.01982. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 777,042,539 NUM, tổng vốn hóa thị trường của Numbers Protocol tính bằng EUR là €13,802,103.56. Trong 24h qua, giá của Numbers Protocol tính bằng EUR đã tăng €0.0008319, biểu thị mức tăng +4.38%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Numbers Protocol tính bằng EUR là €2.25, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.01512.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NUM sang EUR

0.01982+4.38%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NUM sang EUR là €0.01982 EUR, với tỷ lệ thay đổi là +4.38% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá NUM/EUR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NUM/EUR trong ngày qua.

Giao dịch Numbers Protocol

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo Numbers ProtocolNUM/USDT
Giao ngay
$0.02213
4.04%

The real-time trading price of NUM/USDT Spot is $0.02213, with a 24-hour trading change of 4.04%, NUM/USDT Spot is $0.02213 and 4.04%, and NUM/USDT Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Numbers Protocol sang Euro

Bảng chuyển đổi NUM sang EUR

logo Numbers ProtocolSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1NUM
0.01EUR
2NUM
0.03EUR
3NUM
0.05EUR
4NUM
0.07EUR
5NUM
0.09EUR
6NUM
0.11EUR
7NUM
0.13EUR
8NUM
0.15EUR
9NUM
0.17EUR
10NUM
0.19EUR
10000NUM
197.63EUR
50000NUM
988.17EUR
100000NUM
1,976.35EUR
500000NUM
9,881.77EUR
1000000NUM
19,763.55EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang NUM

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo Numbers Protocol
1EUR
50.59NUM
2EUR
101.19NUM
3EUR
151.79NUM
4EUR
202.39NUM
5EUR
252.99NUM
6EUR
303.58NUM
7EUR
354.18NUM
8EUR
404.78NUM
9EUR
455.38NUM
10EUR
505.98NUM
100EUR
5,059.81NUM
500EUR
25,299.09NUM
1000EUR
50,598.18NUM
5000EUR
252,990.93NUM
10000EUR
505,981.86NUM

Bảng chuyển đổi số tiền NUM sang EUR và EUR sang NUM ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 NUM sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang NUM, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Numbers Protocol phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NUM và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NUM = $0.02 USD, 1 NUM = €0.02 EUR, 1 NUM = ₹1.84 INR, 1 NUM = Rp334.64 IDR, 1 NUM = $0.03 CAD, 1 NUM = £0.02 GBP, 1 NUM = ฿0.73 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
25.2
logo BTCBTC
0.005413
logo ETHETH
0.2541
logo USDTUSDT
558.13
logo XRPXRP
240.45
logo BNBBNB
0.8882
logo SOLSOL
3.41
logo USDCUSDC
558.09
logo DOGEDOGE
2,831.83
logo ADAADA
727.44
logo TRXTRX
2,171.16
logo STETHSTETH
0.2548
logo SUISUI
139.36
logo WBTCWBTC
0.005425
logo SMARTSMART
479,877.9
logo LINKLINK
35.32

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Nhập số lượng Numbers Protocol của bạn

01

Nhập số lượng NUM của bạn

Nhập số lượng NUM của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Numbers Protocol hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Numbers Protocol.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Numbers Protocol sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Numbers Protocol

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Numbers Protocol sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Numbers Protocol sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Numbers Protocol sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi Numbers Protocol sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Numbers Protocol (NUM)

Tìm hiểu thêm về Numbers Protocol (NUM)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.