Nimiq Thị trường hôm nay
Nimiq đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của NIM chuyển đổi sang Turkish Lira (TRY) là ₺0.02739. Với nguồn cung lưu hành là 13,052,149,057.2 NIM, tổng vốn hóa thị trường của NIM tính bằng TRY là ₺12,205,875,641.04. Trong 24h qua, giá của NIM tính bằng TRY đã giảm ₺-0.0006763, biểu thị mức giảm -2.41%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của NIM tính bằng TRY là ₺0.2158, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₺0.01706.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NIM sang TRY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NIM sang TRY là ₺0.02739 TRY, với tỷ lệ thay đổi là -2.41% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá NIM/TRY của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NIM/TRY trong ngày qua.
Giao dịch Nimiq
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.0008024 | -2.07% |
The real-time trading price of NIM/USDT Spot is $0.0008024, with a 24-hour trading change of -2.07%, NIM/USDT Spot is $0.0008024 and -2.07%, and NIM/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Nimiq sang Turkish Lira
Bảng chuyển đổi NIM sang TRY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1NIM | 0.02TRY |
2NIM | 0.05TRY |
3NIM | 0.08TRY |
4NIM | 0.1TRY |
5NIM | 0.13TRY |
6NIM | 0.16TRY |
7NIM | 0.19TRY |
8NIM | 0.21TRY |
9NIM | 0.24TRY |
10NIM | 0.27TRY |
10000NIM | 273.53TRY |
50000NIM | 1,367.68TRY |
100000NIM | 2,735.37TRY |
500000NIM | 13,676.85TRY |
1000000NIM | 27,353.7TRY |
Bảng chuyển đổi TRY sang NIM
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1TRY | 36.55NIM |
2TRY | 73.11NIM |
3TRY | 109.67NIM |
4TRY | 146.23NIM |
5TRY | 182.79NIM |
6TRY | 219.34NIM |
7TRY | 255.9NIM |
8TRY | 292.46NIM |
9TRY | 329.02NIM |
10TRY | 365.58NIM |
100TRY | 3,655.81NIM |
500TRY | 18,279.05NIM |
1000TRY | 36,558.11NIM |
5000TRY | 182,790.59NIM |
10000TRY | 365,581.18NIM |
Bảng chuyển đổi số tiền NIM sang TRY và TRY sang NIM ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 NIM sang TRY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 TRY sang NIM, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Nimiq phổ biến
Nimiq | 1 NIM |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.07INR |
![]() | Rp12.18IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.03THB |
Nimiq | 1 NIM |
---|---|
![]() | ₽0.07RUB |
![]() | R$0BRL |
![]() | د.إ0AED |
![]() | ₺0.03TRY |
![]() | ¥0.01CNY |
![]() | ¥0.12JPY |
![]() | $0.01HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NIM và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NIM = $0 USD, 1 NIM = €0 EUR, 1 NIM = ₹0.07 INR, 1 NIM = Rp12.18 IDR, 1 NIM = $0 CAD, 1 NIM = £0 GBP, 1 NIM = ฿0.03 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang TRY
ETH chuyển đổi sang TRY
USDT chuyển đổi sang TRY
XRP chuyển đổi sang TRY
BNB chuyển đổi sang TRY
SOL chuyển đổi sang TRY
USDC chuyển đổi sang TRY
DOGE chuyển đổi sang TRY
ADA chuyển đổi sang TRY
TRX chuyển đổi sang TRY
STETH chuyển đổi sang TRY
WBTC chuyển đổi sang TRY
SUI chuyển đổi sang TRY
SMART chuyển đổi sang TRY
LINK chuyển đổi sang TRY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang TRY, ETH sang TRY, USDT sang TRY, BNB sang TRY, SOL sang TRY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.6763 |
![]() | 0.0001518 |
![]() | 0.007971 |
![]() | 14.64 |
![]() | 6.61 |
![]() | 0.02446 |
![]() | 0.09847 |
![]() | 14.65 |
![]() | 81.88 |
![]() | 20.25 |
![]() | 59.42 |
![]() | 0.007975 |
![]() | 0.0001521 |
![]() | 4.39 |
![]() | 12,289.29 |
![]() | 1.01 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Turkish Lira nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm TRY sang GT, TRY sang USDT, TRY sang BTC, TRY sang ETH, TRY sang USBT, TRY sang PEPE, TRY sang EIGEN, TRY sang OG, v.v.
Nhập số lượng Nimiq của bạn
Nhập số lượng NIM của bạn
Nhập số lượng NIM của bạn
Chọn Turkish Lira
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Turkish Lira hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Nimiq hiện tại theo Turkish Lira hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Nimiq.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Nimiq sang TRY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Nimiq
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Nimiq sang Turkish Lira (TRY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Nimiq sang Turkish Lira trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Nimiq sang Turkish Lira?
4.Tôi có thể chuyển đổi Nimiq sang loại tiền tệ khác ngoài Turkish Lira không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Turkish Lira (TRY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Nimiq (NIM)

BAMBI Coin: Un nouveau jeton pour animaux de compagnie expliqué dans l'écosystème Crypto
Explore les perspectives d'investissement de BAMBI et les rendements potentiels

Jet de COCORO : Un Nouveau Animal de Compagnie Pour les Propriétaires de Doge Sur BASE
Le jeton COCORO, inspiré du nouveau pet Cocoro basé sur le prototype de mème Doge Kabosu, a fait ses débuts époustouflants.

Token COCORO : Nouveaux Animaux de Compagnie Pour les Propriétaires de Doge Sortis Simultanément Sur Solana
Le jeton COCORO, en tant que nouveau compagnon du propriétaire du mème Doge, Cocoro, a déclenché une folie dans le monde de la cryptomonnaie.

Jeton DS : Jeu mini-survie sur le thème DOGE SURVIVOR suscite une discussion animée sur Survival Sparks
@BoredElonMusk a créé le mini-jeu DOGE SURVIVOR sur les licenciements de personnel, mettant en vedette le jeton $DS CA, le qualifiant de son alternative satirique en 2018. Il est populaire dans les communautés chinoises et anglaises.

Jeton UME: La nouvelle star mignonne des animaux de compagnie dans l'écosystème Solana
Des images d'animaux de compagnie mignons aux jetons populaires, UME a montré une liquidité et un volume de transactions incroyables dans l'écosystème Solana.

Peanut the Squirrel Coin : une nouvelle crypto-monnaie mème pour les amateurs de jetons animaux
Découvrez Peanut the Squirrel Coin (PNUT), le dernier jeton mème qui a pris d’assaut le monde de la cryptographie.
Tìm hiểu thêm về Nimiq (NIM)

Nimiq là gì? Tất cả những gì bạn cần biết về NIM

Sâu vào CUR: Một Nền tảng Kết nối Mạch lạc giữa Nodes và Dịch vụ AI

Nimble Network: Nền tảng AI mở đầu tiên xây dựng nền kinh tế chia sẻ AI

Mở Khóa Nghiên Cứu: Tận Dụng Trí Tuệ Nhân Tạo Trong Trò Chơi Trên Mạng NIM
