nalsChuyển đổi nals (NALS) sang Japanese Yen (JPY)

NALS/JPY: 1 NALS ≈ ¥1.91 JPY

Lần cập nhật mới nhất:

nals Thị trường hôm nay

nals đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của NALS chuyển đổi sang Japanese Yen (JPY) là ¥1.91. Với nguồn cung lưu hành là 21,000,000 NALS, tổng vốn hóa thị trường của NALS tính bằng JPY là ¥5,787,346,883.27. Trong 24h qua, giá của NALS tính bằng JPY đã giảm ¥-0.3619, biểu thị mức giảm -16.1%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của NALS tính bằng JPY là ¥160.84, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥1.44.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NALS sang JPY

¥1.91-16.1%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NALS sang JPY là ¥1.91 JPY, với tỷ lệ thay đổi là -16.1% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá NALS/JPY của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NALS/JPY trong ngày qua.

Giao dịch nals

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo nalsNALS/USDT
Giao ngay
$0.01277
-14.58%

The real-time trading price of NALS/USDT Spot is $0.01277, with a 24-hour trading change of -14.58%, NALS/USDT Spot is $0.01277 and -14.58%, and NALS/USDT Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi nals sang Japanese Yen

Bảng chuyển đổi NALS sang JPY

logo nalsSố lượng
Chuyển thànhlogo JPY
1NALS
1.91JPY
2NALS
3.82JPY
3NALS
5.74JPY
4NALS
7.65JPY
5NALS
9.56JPY
6NALS
11.48JPY
7NALS
13.39JPY
8NALS
15.31JPY
9NALS
17.22JPY
10NALS
19.13JPY
100NALS
191.37JPY
500NALS
956.89JPY
1000NALS
1,913.78JPY
5000NALS
9,568.91JPY
10000NALS
19,137.82JPY

Bảng chuyển đổi JPY sang NALS

logo JPYSố lượng
Chuyển thànhlogo nals
1JPY
0.5225NALS
2JPY
1.04NALS
3JPY
1.56NALS
4JPY
2.09NALS
5JPY
2.61NALS
6JPY
3.13NALS
7JPY
3.65NALS
8JPY
4.18NALS
9JPY
4.7NALS
10JPY
5.22NALS
1000JPY
522.52NALS
5000JPY
2,612.62NALS
10000JPY
5,225.25NALS
50000JPY
26,126.26NALS
100000JPY
52,252.53NALS

Bảng chuyển đổi số tiền NALS sang JPY và JPY sang NALS ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 NALS sang JPY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 JPY sang NALS, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1nals phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NALS và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NALS = $0.01 USD, 1 NALS = €0.01 EUR, 1 NALS = ₹1.11 INR, 1 NALS = Rp201.61 IDR, 1 NALS = $0.02 CAD, 1 NALS = £0.01 GBP, 1 NALS = ฿0.44 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang JPY, ETH sang JPY, USDT sang JPY, BNB sang JPY, SOL sang JPY, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

JPYJPY
logo GTGT
0.1599
logo BTCBTC
0.00003351
logo ETHETH
0.001359
logo USDTUSDT
3.47
logo XRPXRP
1.36
logo BNBBNB
0.005305
logo SOLSOL
0.01993
logo USDCUSDC
3.47
logo DOGEDOGE
15.18
logo ADAADA
4.33
logo TRXTRX
12.96
logo STETHSTETH
0.001361
logo WBTCWBTC
0.00003372
logo SUISUI
0.8666
logo LINKLINK
0.2061
logo AVAXAVAX
0.1416

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Japanese Yen nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm JPY sang GT, JPY sang USDT, JPY sang BTC, JPY sang ETH, JPY sang USBT, JPY sang PEPE, JPY sang EIGEN, JPY sang OG, v.v.

Nhập số lượng nals của bạn

01

Nhập số lượng NALS của bạn

Nhập số lượng NALS của bạn

02

Chọn Japanese Yen

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Japanese Yen hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá nals hiện tại theo Japanese Yen hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua nals.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi nals sang JPY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua nals

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ nals sang Japanese Yen (JPY) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ nals sang Japanese Yen trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ nals sang Japanese Yen?

4.Tôi có thể chuyển đổi nals sang loại tiền tệ khác ngoài Japanese Yen không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Japanese Yen (JPY) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến nals (NALS)

每日新聞 | Ordinals發布Genesis符文,Wormhole開始空投認領;Arbitrum基金會資金計畫的新階段;全球市場平穩

每日新聞 | Ordinals發布Genesis符文,Wormhole開始空投認領;Arbitrum基金會資金計畫的新階段;全球市場平穩

Ordinals的創始人發布了起源符文,Wormhole宣布空投認領活動開始。Arbitrum Foundation資金費用計劃的新階段。

Gate.blogThời gian đăng: 2024-04-01
Ordinals NFT“創世貓”拍出25萬美元高價,量子貓是什麼貓?

Ordinals NFT“創世貓”拍出25萬美元高價,量子貓是什麼貓?

近期,NFT 市場並不景氣,大多數鏈上 NFT 價值接近歸零,但此時 Ordinals NFT“創世貓”以驚人的成交價脫穎而出。

Gate.blogThời gian đăng: 2024-01-30
比特幣開發者再次批評Ordinals,稱其為利用比特幣聲譽拉爆並拋售的山寨幣詐騙。

比特幣開發者再次批評Ordinals,稱其為利用比特幣聲譽拉爆並拋售的山寨幣詐騙。

這次的in_ion再次引發了關於詐騙的爭議。

Gate.blogThời gian đăng: 2024-01-04
每日新聞 | SEC 延遲現貨 BTC ETF 申請,Celestia 發起空投,Ordinals 創始人提出 BRC20 替代方案

每日新聞 | SEC 延遲現貨 BTC ETF 申請,Celestia 發起空投,Ordinals 創始人提出 BRC20 替代方案

證券交易委員會延遲現貨比特幣ETF申請_ Celestia發起空投_ 聯邦儲備系統繼續保持鷹派,但預計明年將降息。

Gate.blogThời gian đăng: 2023-09-27
【投研導航】解讀比特幣 NFT 新敘事 Ordinals 協議|BRC-20 代幣|Bitcoin Stamps(上)

【投研導航】解讀比特幣 NFT 新敘事 Ordinals 協議|BRC-20 代幣|Bitcoin Stamps(上)

(本文轉載自ChainFeeds Substack)比特幣 NFT 的風險與機會有哪些?Ordinals 協議存在哪裡爭議?Ordinals 生態有哪些項目值得關注?最近突然火了的 BRC-20 是什麼?本篇投研導航將逐一為你拆解。

Gate.blogThời gian đăng: 2023-05-10
【投研導航】解讀比特幣 NFT 新敘事 Ordinals 協議|BRC-20 代幣|Bitcoin Stamps(下)

【投研導航】解讀比特幣 NFT 新敘事 Ordinals 協議|BRC-20 代幣|Bitcoin Stamps(下)

(本文轉載自ChainFeeds Substack)接上篇【投研導航】解讀比特幣 NFT 新敘事 Ordinals 協議|BRC-20 代幣|Bitcoin Stamps

Gate.blogThời gian đăng: 2023-05-10

Tìm hiểu thêm về nals (NALS)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.