nalsChuyển đổi nals (NALS) sang Indian Rupee (INR)

NALS/INR: 1 NALS ≈ ₹1.9 INR

Lần cập nhật mới nhất:

nals Thị trường hôm nay

nals đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của nals chuyển đổi sang Indian Rupee (INR) là ₹1.9. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 21,000,000 NALS, tổng vốn hóa thị trường của nals tính bằng INR là ₹3,335,841,808.42. Trong 24h qua, giá của nals tính bằng INR đã tăng ₹0.1932, biểu thị mức tăng +11.32%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của nals tính bằng INR là ₹93.31, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹0.8362.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NALS sang INR

1.9+11.32%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NALS sang INR là ₹1.9 INR, với tỷ lệ thay đổi là +11.32% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá NALS/INR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NALS/INR trong ngày qua.

Giao dịch nals

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo nalsNALS/USDT
Giao ngay
$0.02276
10.05%

The real-time trading price of NALS/USDT Spot is $0.02276, with a 24-hour trading change of 10.05%, NALS/USDT Spot is $0.02276 and 10.05%, and NALS/USDT Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi nals sang Indian Rupee

Bảng chuyển đổi NALS sang INR

logo nalsSố lượng
Chuyển thànhlogo INR
1NALS
1.9INR
2NALS
3.8INR
3NALS
5.7INR
4NALS
7.6INR
5NALS
9.5INR
6NALS
11.4INR
7NALS
13.3INR
8NALS
15.21INR
9NALS
17.11INR
10NALS
19.01INR
100NALS
190.14INR
500NALS
950.71INR
1000NALS
1,901.42INR
5000NALS
9,507.12INR
10000NALS
19,014.25INR

Bảng chuyển đổi INR sang NALS

logo INRSố lượng
Chuyển thànhlogo nals
1INR
0.5259NALS
2INR
1.05NALS
3INR
1.57NALS
4INR
2.1NALS
5INR
2.62NALS
6INR
3.15NALS
7INR
3.68NALS
8INR
4.2NALS
9INR
4.73NALS
10INR
5.25NALS
1000INR
525.92NALS
5000INR
2,629.6NALS
10000INR
5,259.21NALS
50000INR
26,296.06NALS
100000INR
52,592.13NALS

Bảng chuyển đổi số tiền NALS sang INR và INR sang NALS ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 NALS sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 INR sang NALS, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1nals phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NALS và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NALS = $0.02 USD, 1 NALS = €0.02 EUR, 1 NALS = ₹1.9 INR, 1 NALS = Rp345.26 IDR, 1 NALS = $0.03 CAD, 1 NALS = £0.02 GBP, 1 NALS = ฿0.75 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

INRINR
logo GTGT
0.276
logo BTCBTC
0.0000577
logo ETHETH
0.002287
logo USDTUSDT
5.98
logo XRPXRP
2.47
logo BNBBNB
0.009133
logo SOLSOL
0.03474
logo USDCUSDC
5.98
logo DOGEDOGE
26.27
logo ADAADA
7.69
logo TRXTRX
21.88
logo STETHSTETH
0.002287
logo WBTCWBTC
0.00005774
logo SUISUI
1.52
logo LINKLINK
0.3647
logo AVAXAVAX
0.2507

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indian Rupee nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.

Nhập số lượng nals của bạn

01

Nhập số lượng NALS của bạn

Nhập số lượng NALS của bạn

02

Chọn Indian Rupee

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indian Rupee hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá nals hiện tại theo Indian Rupee hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua nals.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi nals sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua nals

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ nals sang Indian Rupee (INR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ nals sang Indian Rupee trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ nals sang Indian Rupee?

4.Tôi có thể chuyển đổi nals sang loại tiền tệ khác ngoài Indian Rupee không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indian Rupee (INR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến nals (NALS)

第一行情| Ordinals 发布创世符文,Wormhole开启空投申领;Arbitrum基金会资助计划新阶段;全球市场平淡

第一行情| Ordinals 发布创世符文,Wormhole开启空投申领;Arbitrum基金会资助计划新阶段;全球市场平淡

Ordinals 创始人发布创世符文,Wormhole 开启空投申领;Arbitrum基金会资助计划新阶段;复活节休市全球市场平淡,投资者预计地缘政治让石油上涨

Gate.blogThời gian đăng: 2024-04-01
第一行情|Ordinals NFT 销量激增超以太坊;Uniswap社区通过激活协议治理提案;AI代币普涨、山寨币蓄势待发

第一行情|Ordinals NFT 销量激增超以太坊;Uniswap社区通过激活协议治理提案;AI代币普涨、山寨币蓄势待发

Ordinals NFT 销量激增超以太坊;Uniswap社区通过激活协议治理提案;AI代币普涨、山寨币蓄势待发

Gate.blogThời gian đăng: 2024-03-07
Ordinals NFT“创世猫”拍出25万美元高价,量子猫是什么猫?

Ordinals NFT“创世猫”拍出25万美元高价,量子猫是什么猫?

近期,NFT 市场并不景气,大多数链上 NFT 价值接近归零,但此时 Ordinals NFT“创世猫”以惊人的成交价脱颖而出。

Gate.blogThời gian đăng: 2024-01-30
比特币开发者再批Ordinals,称“Ordinals是山寨骗局,利用BTC名气拉高出货”?

比特币开发者再批Ordinals,称“Ordinals是山寨骗局,利用BTC名气拉高出货”?

铭文再次掀起“骗局之争”。

Gate.blogThời gian đăng: 2024-01-04
Web3投研周报|HECO链桥和HTX遭攻击;Ordinals铭文累计费用收入已突破1亿美元;GBTC负溢价率收窄至10.11%

Web3投研周报|HECO链桥和HTX遭攻击;Ordinals铭文累计费用收入已突破1亿美元;GBTC负溢价率收窄至10.11%

本周内加密货币市场行情延续震荡走势,大部分主流加密货币项目价格以小幅涨跌为主,同上周涨跌趋势相类似,在不同币种的价格表现不一,二级币种市场仍然是目前主要的市场热点。当下市场总资金量为1.41万亿美元,相较上周同时段下跌4百亿美元左右。

Gate.blogThời gian đăng: 2023-11-24
第一行情 | SEC延期现货比特币ETF申请;Celestia启动空投;Ordinals创始人提出BRC20替代方案

第一行情 | SEC延期现货比特币ETF申请;Celestia启动空投;Ordinals创始人提出BRC20替代方案

SEC延期现货比特币ETF申请;Celestia启动空投;美联储继续放鹰,但明年降息可期。

Gate.blogThời gian đăng: 2023-09-27

Tìm hiểu thêm về nals (NALS)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.