LayerZeroZRO sang INR:Chuyển đổi LayerZero (ZRO) sang Indian Rupee (INR)

ZRO/INR: 1 ZRO ≈ ₹141.77 INR

Lần cập nhật mới nhất:

LayerZero Thị trường hôm nay

LayerZero đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của LayerZero chuyển đổi sang Indian Rupee (INR) là ₹141.77. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 111,152,854.2 ZRO, tổng vốn hóa thị trường của LayerZero tính bằng INR là ₹1,316,486,337,583.06. Trong 24h qua, giá của LayerZero tính bằng INR đã tăng ₹2.83, biểu thị mức tăng +2.020000%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của LayerZero tính bằng INR là ₹631.32, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹124.06.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ZRO sang INR

141.77+2.02%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ZRO sang INR là ₹141.77 INR, với sự thay đổi +2.020000% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá ZRO/INR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ZRO/INR trong ngày qua.

Giao dịch LayerZero

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo LayerZeroZRO/USDT
Giao ngay
$1.73
+2.850000%
logo LayerZeroZRO/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$1.72
+2.740000%

The real-time trading price of ZRO/USDT Spot is $1.73, with a 24-hour trading change of +2.850000%, ZRO/USDT Spot is $1.73 and +2.850000%, and ZRO/USDT Perpetual is $1.72 and +2.740000%.

Bảng chuyển đổi LayerZero sang Indian Rupee

Bảng chuyển đổi ZRO sang INR

logo LayerZeroSố lượng
Chuyển thànhlogo INR
1ZRO
141.77INR
2ZRO
283.54INR
3ZRO
425.31INR
4ZRO
567.08INR
5ZRO
708.85INR
6ZRO
850.62INR
7ZRO
992.4INR
8ZRO
1,134.17INR
9ZRO
1,275.94INR
10ZRO
1,417.71INR
100ZRO
14,177.14INR
500ZRO
70,885.72INR
1000ZRO
141,771.45INR
5000ZRO
708,857.26INR
10000ZRO
1,417,714.52INR

Bảng chuyển đổi INR sang ZRO

logo INRSố lượng
Chuyển thànhlogo LayerZero
1INR
0.007053ZRO
2INR
0.0141ZRO
3INR
0.02116ZRO
4INR
0.02821ZRO
5INR
0.03526ZRO
6INR
0.04232ZRO
7INR
0.04937ZRO
8INR
0.05642ZRO
9INR
0.06348ZRO
10INR
0.07053ZRO
100000INR
705.36ZRO
500000INR
3,526.8ZRO
1000000INR
7,053.6ZRO
5000000INR
35,268.03ZRO
10000000INR
70,536.06ZRO

Bảng chuyển đổi số tiền ZRO sang INR và INR sang ZRO ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 ZRO sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 INR sang ZRO, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1LayerZero phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ZRO và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ZRO = $1.7 USD, 1 ZRO = €1.52 EUR, 1 ZRO = ₹141.77 INR, 1 ZRO = Rp25,743.04 IDR, 1 ZRO = $2.3 CAD, 1 ZRO = £1.27 GBP, 1 ZRO = ฿55.97 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

INRINR
logo GTGT
0.3793
logo BTCBTC
0.00005585
logo ETHETH
0.002469
logo USDTUSDT
5.98
logo XRPXRP
2.79
logo BNBBNB
0.009256
logo SOLSOL
0.04191
logo USDCUSDC
5.98
logo SMARTSMART
948.67
logo TRXTRX
21.92
logo DOGEDOGE
37.13
logo STETHSTETH
0.002469
logo ADAADA
10.72
logo WBTCWBTC
0.00005591
logo HYPEHYPE
0.1649
logo BCHBCH
0.01187

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indian Rupee nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi LayerZero (ZRO) sang Indian Rupee (INR)

01

Nhập số lượng ZRO của bạn

Nhập số lượng ZRO của bạn

02

Chọn Indian Rupee

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn INR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá LayerZero hiện tại theo Indian Rupee hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua LayerZero.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi LayerZero sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ LayerZero sang Indian Rupee (INR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ LayerZero sang Indian Rupee trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ LayerZero sang Indian Rupee?

4.Tôi có thể chuyển đổi LayerZero sang loại tiền tệ khác ngoài Indian Rupee không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indian Rupee (INR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến LayerZero (ZRO)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực phát lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.