Krav Thị trường hôm nay
Krav đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Krav chuyển đổi sang Hong Kong Dollar (HKD) là $0.02174. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 1,000,000,000 KRAV, tổng vốn hóa thị trường của Krav tính bằng HKD là $169,414,422.32. Trong 24h qua, giá của Krav tính bằng HKD đã tăng $0.0006917, biểu thị mức tăng +3.3%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Krav tính bằng HKD là $0.582, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.003364.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1KRAV sang HKD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 KRAV sang HKD là $0.02174 HKD, với tỷ lệ thay đổi là +3.3% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá KRAV/HKD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 KRAV/HKD trong ngày qua.
Giao dịch Krav
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of KRAV/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, KRAV/-- Spot is $ and 0%, and KRAV/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Krav sang Hong Kong Dollar
Bảng chuyển đổi KRAV sang HKD
Chuyển thành ![]() | |
---|---|
1KRAV | 0.02HKD |
2KRAV | 0.04HKD |
3KRAV | 0.06HKD |
4KRAV | 0.08HKD |
5KRAV | 0.1HKD |
6KRAV | 0.13HKD |
7KRAV | 0.15HKD |
8KRAV | 0.17HKD |
9KRAV | 0.19HKD |
10KRAV | 0.21HKD |
10000KRAV | 217.43HKD |
50000KRAV | 1,087.18HKD |
100000KRAV | 2,174.37HKD |
500000KRAV | 10,871.88HKD |
1000000KRAV | 21,743.77HKD |
Bảng chuyển đổi HKD sang KRAV
![]() | Chuyển thành |
---|---|
1HKD | 45.99KRAV |
2HKD | 91.98KRAV |
3HKD | 137.97KRAV |
4HKD | 183.96KRAV |
5HKD | 229.95KRAV |
6HKD | 275.94KRAV |
7HKD | 321.93KRAV |
8HKD | 367.92KRAV |
9HKD | 413.91KRAV |
10HKD | 459.9KRAV |
100HKD | 4,599.01KRAV |
500HKD | 22,995.09KRAV |
1000HKD | 45,990.18KRAV |
5000HKD | 229,950.9KRAV |
10000HKD | 459,901.81KRAV |
Bảng chuyển đổi số tiền KRAV sang HKD và HKD sang KRAV ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 KRAV sang HKD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 HKD sang KRAV, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Krav phổ biến
Krav | 1 KRAV |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.23INR |
![]() | Rp42.33IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.09THB |
Krav | 1 KRAV |
---|---|
![]() | ₽0.26RUB |
![]() | R$0.02BRL |
![]() | د.إ0.01AED |
![]() | ₺0.1TRY |
![]() | ¥0.02CNY |
![]() | ¥0.4JPY |
![]() | $0.02HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 KRAV và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 KRAV = $0 USD, 1 KRAV = €0 EUR, 1 KRAV = ₹0.23 INR, 1 KRAV = Rp42.33 IDR, 1 KRAV = $0 CAD, 1 KRAV = £0 GBP, 1 KRAV = ฿0.09 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang HKD
ETH chuyển đổi sang HKD
USDT chuyển đổi sang HKD
XRP chuyển đổi sang HKD
BNB chuyển đổi sang HKD
SOL chuyển đổi sang HKD
USDC chuyển đổi sang HKD
DOGE chuyển đổi sang HKD
TRX chuyển đổi sang HKD
ADA chuyển đổi sang HKD
STETH chuyển đổi sang HKD
WBTC chuyển đổi sang HKD
HYPE chuyển đổi sang HKD
SUI chuyển đổi sang HKD
LINK chuyển đổi sang HKD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang HKD, ETH sang HKD, USDT sang HKD, BNB sang HKD, SOL sang HKD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 3.3 |
![]() | 0.0006118 |
![]() | 0.02466 |
![]() | 64.14 |
![]() | 29.36 |
![]() | 0.09661 |
![]() | 0.4044 |
![]() | 64.21 |
![]() | 331.2 |
![]() | 237.79 |
![]() | 93.11 |
![]() | 0.02463 |
![]() | 0.00061 |
![]() | 1.78 |
![]() | 19.38 |
![]() | 4.56 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Hong Kong Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm HKD sang GT, HKD sang USDT, HKD sang BTC, HKD sang ETH, HKD sang USBT, HKD sang PEPE, HKD sang EIGEN, HKD sang OG, v.v.
Nhập số lượng Krav của bạn
Nhập số lượng KRAV của bạn
Nhập số lượng KRAV của bạn
Chọn Hong Kong Dollar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Hong Kong Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Krav hiện tại theo Hong Kong Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Krav.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Krav sang HKD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Krav
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Krav sang Hong Kong Dollar (HKD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Krav sang Hong Kong Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Krav sang Hong Kong Dollar?
4.Tôi có thể chuyển đổi Krav sang loại tiền tệ khác ngoài Hong Kong Dollar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Hong Kong Dollar (HKD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Krav (KRAV)

Apa Itu Keuangan Huma? Prediksi Harga HUMA dan Analisis Nilai
Huma Finance adalah protokol PayFi pertama yang dijaminkan oleh aset nyata.

Prediksi Harga LINK 2025: Nilai Chainlink di Lanskap Web3 2025
Jelajahi potensi Chainlink pada tahun 2025 dengan analisis prediksi harga LINK yang mendalam kami.

Apa Itu TAO: Memahami Perannya dalam Web3 2025
Temukan konsep revolusioner TAO dalam Web3, menjelajahi dampaknya pada AI terdesentralisasi, prediksi pasar, dan integrasi kerja masa depan.

Harga Theta pada 2025: Analisis dan Tren Pasar
Jelajahi potensi lonjakan harga Theta hingga 2025, menganalisis inovasi blockchain, tren pasar, dan strategi investasi.

Analisis Harga Flux: Tren Pasar 2025 dan Integrasi Web3
Temukan pertumbuhan eksplosif Fluxs dalam infrastruktur Web3 dan lonjakan harga potensialnya.

Token Hyperskids: Harga 2025, Panduan Pembelian, dan Analisis Pasar
Temukan Hyperskids Token: titik panas kripto selanjutnya.