Kaia Thị trường hôm nay
Kaia đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của KAIA chuyển đổi sang Japanese Yen (JPY) là ¥15.05. Với nguồn cung lưu hành là 5,856,641,747.1 KAIA, tổng vốn hóa thị trường của KAIA tính bằng JPY là ¥12,694,770,313,528.05. Trong 24h qua, giá của KAIA tính bằng JPY đã giảm ¥0, biểu thị mức giảm 0%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của KAIA tính bằng JPY là ¥58.56, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥13.06.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1KAIA sang JPY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 KAIA sang JPY là ¥15.05 JPY, với tỷ lệ thay đổi là +0% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá KAIA/JPY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 KAIA/JPY trong ngày qua.
Giao dịch Kaia
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.1041 | -0.22% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.1038 | -0.46% |
The real-time trading price of KAIA/USDT Spot is $0.1041, with a 24-hour trading change of -0.22%, KAIA/USDT Spot is $0.1041 and -0.22%, and KAIA/USDT Perpetual is $0.1038 and -0.46%.
Bảng chuyển đổi Kaia sang Japanese Yen
Bảng chuyển đổi KAIA sang JPY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1KAIA | 15.05JPY |
2KAIA | 30.1JPY |
3KAIA | 45.15JPY |
4KAIA | 60.2JPY |
5KAIA | 75.26JPY |
6KAIA | 90.31JPY |
7KAIA | 105.36JPY |
8KAIA | 120.41JPY |
9KAIA | 135.47JPY |
10KAIA | 150.52JPY |
100KAIA | 1,505.24JPY |
500KAIA | 7,526.24JPY |
1000KAIA | 15,052.49JPY |
5000KAIA | 75,262.48JPY |
10000KAIA | 150,524.97JPY |
Bảng chuyển đổi JPY sang KAIA
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1JPY | 0.06643KAIA |
2JPY | 0.1328KAIA |
3JPY | 0.1993KAIA |
4JPY | 0.2657KAIA |
5JPY | 0.3321KAIA |
6JPY | 0.3986KAIA |
7JPY | 0.465KAIA |
8JPY | 0.5314KAIA |
9JPY | 0.5979KAIA |
10JPY | 0.6643KAIA |
10000JPY | 664.34KAIA |
50000JPY | 3,321.7KAIA |
100000JPY | 6,643.41KAIA |
500000JPY | 33,217.07KAIA |
1000000JPY | 66,434.15KAIA |
Bảng chuyển đổi số tiền KAIA sang JPY và JPY sang KAIA ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 KAIA sang JPY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 JPY sang KAIA, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Kaia phổ biến
Kaia | 1 KAIA |
---|---|
![]() | $0.1USD |
![]() | €0.09EUR |
![]() | ₹8.73INR |
![]() | Rp1,585.69IDR |
![]() | $0.14CAD |
![]() | £0.08GBP |
![]() | ฿3.45THB |
Kaia | 1 KAIA |
---|---|
![]() | ₽9.66RUB |
![]() | R$0.57BRL |
![]() | د.إ0.38AED |
![]() | ₺3.57TRY |
![]() | ¥0.74CNY |
![]() | ¥15.05JPY |
![]() | $0.81HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 KAIA và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 KAIA = $0.1 USD, 1 KAIA = €0.09 EUR, 1 KAIA = ₹8.73 INR, 1 KAIA = Rp1,585.69 IDR, 1 KAIA = $0.14 CAD, 1 KAIA = £0.08 GBP, 1 KAIA = ฿3.45 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang JPY
ETH chuyển đổi sang JPY
USDT chuyển đổi sang JPY
XRP chuyển đổi sang JPY
BNB chuyển đổi sang JPY
SOL chuyển đổi sang JPY
USDC chuyển đổi sang JPY
DOGE chuyển đổi sang JPY
TRX chuyển đổi sang JPY
ADA chuyển đổi sang JPY
STETH chuyển đổi sang JPY
WBTC chuyển đổi sang JPY
SUI chuyển đổi sang JPY
HYPE chuyển đổi sang JPY
LINK chuyển đổi sang JPY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang JPY, ETH sang JPY, USDT sang JPY, BNB sang JPY, SOL sang JPY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.1793 |
![]() | 0.00003328 |
![]() | 0.001385 |
![]() | 3.47 |
![]() | 1.61 |
![]() | 0.005322 |
![]() | 0.02262 |
![]() | 3.47 |
![]() | 18.3 |
![]() | 12.94 |
![]() | 5.19 |
![]() | 0.001389 |
![]() | 0.00003339 |
![]() | 1.06 |
![]() | 0.108 |
![]() | 0.2512 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Japanese Yen nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm JPY sang GT, JPY sang USDT, JPY sang BTC, JPY sang ETH, JPY sang USBT, JPY sang PEPE, JPY sang EIGEN, JPY sang OG, v.v.
Nhập số lượng Kaia của bạn
Nhập số lượng KAIA của bạn
Nhập số lượng KAIA của bạn
Chọn Japanese Yen
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Japanese Yen hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Kaia hiện tại theo Japanese Yen hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Kaia.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Kaia sang JPY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Kaia
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Kaia sang Japanese Yen (JPY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Kaia sang Japanese Yen trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Kaia sang Japanese Yen?
4.Tôi có thể chuyển đổi Kaia sang loại tiền tệ khác ngoài Japanese Yen không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Japanese Yen (JPY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Kaia (KAIA)

¿Dónde comprar BNB? Guía completa de compra para el intercambio Gate
A través del intercambio Gate, los usuarios pueden completar de manera eficiente todo el proceso, desde el registro hasta la compra de BNB.

Mejor Cartera fría Cripto Almacenamiento en 2025
Descubre la guía definitiva sobre carteras frías en 2025

BilleteraConnect Token (WCT): Empoderando el Futuro de las Conexiones Web3
WalletConnect siempre ha sido una capa de infraestructura clave en el ecosistema Web3.

Bitcoin supera los $110,000: Revelando las cinco razones principales del auge de Bitcoin en 2025
Bitcoin está redefiniendo el paradigma de almacenamiento de valor de la era digital.

Cómo Comprar Ethereum: Una Guía para Principiantes 2025
Descubre la guía definitiva para comprar Ethereum en 2025.

¿Por qué está bajando XRP? Un análisis de la lógica del mercado bajo cinco presiones
El precio de XRP está oscilando entre $2.07 y $2.13, con una caída de más del 5% en la última semana.