KimaChuyển đổi Kima (KIMA) sang Euro (EUR)

KIMA/EUR: 1 KIMA ≈ €0.1 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

Kima Thị trường hôm nay

Kima đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của KIMA chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.1. Với nguồn cung lưu hành là 5,288,422 KIMA, tổng vốn hóa thị trường của KIMA tính bằng EUR là €473,918.76. Trong 24h qua, giá của KIMA tính bằng EUR đã giảm €-0.003337, biểu thị mức giảm -3.19%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của KIMA tính bằng EUR là €0.997, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.04165.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1KIMA sang EUR

0.1-3.19%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 KIMA sang EUR là €0.1 EUR, với tỷ lệ thay đổi là -3.19% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá KIMA/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 KIMA/EUR trong ngày qua.

Giao dịch Kima

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo KimaKIMA/USDT
Giao ngay
$0.1114
-4.3%

The real-time trading price of KIMA/USDT Spot is $0.1114, with a 24-hour trading change of -4.3%, KIMA/USDT Spot is $0.1114 and -4.3%, and KIMA/USDT Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Kima sang Euro

Bảng chuyển đổi KIMA sang EUR

logo KimaSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1KIMA
0.1EUR
2KIMA
0.2EUR
3KIMA
0.3EUR
4KIMA
0.41EUR
5KIMA
0.51EUR
6KIMA
0.61EUR
7KIMA
0.71EUR
8KIMA
0.82EUR
9KIMA
0.92EUR
10KIMA
1.02EUR
1000KIMA
102.73EUR
5000KIMA
513.66EUR
10000KIMA
1,027.32EUR
50000KIMA
5,136.64EUR
100000KIMA
10,273.28EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang KIMA

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo Kima
1EUR
9.73KIMA
2EUR
19.46KIMA
3EUR
29.2KIMA
4EUR
38.93KIMA
5EUR
48.66KIMA
6EUR
58.4KIMA
7EUR
68.13KIMA
8EUR
77.87KIMA
9EUR
87.6KIMA
10EUR
97.33KIMA
100EUR
973.39KIMA
500EUR
4,866.99KIMA
1000EUR
9,733.98KIMA
5000EUR
48,669.92KIMA
10000EUR
97,339.84KIMA

Bảng chuyển đổi số tiền KIMA sang EUR và EUR sang KIMA ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 KIMA sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang KIMA, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Kima phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 KIMA và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 KIMA = $0.11 USD, 1 KIMA = €0.1 EUR, 1 KIMA = ₹9.33 INR, 1 KIMA = Rp1,693.7 IDR, 1 KIMA = $0.15 CAD, 1 KIMA = £0.08 GBP, 1 KIMA = ฿3.68 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
28.28
logo BTCBTC
0.005289
logo ETHETH
0.2141
logo USDTUSDT
557.99
logo XRPXRP
254.6
logo BNBBNB
0.8338
logo SOLSOL
3.45
logo USDCUSDC
558.2
logo DOGEDOGE
2,746.54
logo TRXTRX
2,056.44
logo ADAADA
791.62
logo STETHSTETH
0.2135
logo WBTCWBTC
0.005293
logo SUISUI
162.84
logo HYPEHYPE
17.18
logo LINKLINK
39.22

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Nhập số lượng Kima của bạn

01

Nhập số lượng KIMA của bạn

Nhập số lượng KIMA của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Kima hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Kima.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Kima sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Kima

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Kima sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Kima sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Kima sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi Kima sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Kima (KIMA)

Tìm hiểu thêm về Kima (KIMA)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.