Kattana Thị trường hôm nay
Kattana đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Kattana chuyển đổi sang Japanese Yen (JPY) là ¥3.82. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 2,481,904.63 KTN, tổng vốn hóa thị trường của Kattana tính bằng JPY là ¥1,365,392,706.62. Trong 24h qua, giá của Kattana tính bằng JPY đã tăng ¥0.1134, biểu thị mức tăng +3.07%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Kattana tính bằng JPY là ¥4,947.89, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥2.38.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1KTN sang JPY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 KTN sang JPY là ¥3.82 JPY, với tỷ lệ thay đổi là +3.07% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá KTN/JPY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 KTN/JPY trong ngày qua.
Giao dịch Kattana
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.02656 | 4.15% |
The real-time trading price of KTN/USDT Spot is $0.02656, with a 24-hour trading change of 4.15%, KTN/USDT Spot is $0.02656 and 4.15%, and KTN/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Kattana sang Japanese Yen
Bảng chuyển đổi KTN sang JPY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1KTN | 3.82JPY |
2KTN | 7.64JPY |
3KTN | 11.46JPY |
4KTN | 15.28JPY |
5KTN | 19.1JPY |
6KTN | 22.92JPY |
7KTN | 26.74JPY |
8KTN | 30.56JPY |
9KTN | 34.38JPY |
10KTN | 38.2JPY |
100KTN | 382.03JPY |
500KTN | 1,910.18JPY |
1000KTN | 3,820.36JPY |
5000KTN | 19,101.82JPY |
10000KTN | 38,203.65JPY |
Bảng chuyển đổi JPY sang KTN
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1JPY | 0.2617KTN |
2JPY | 0.5235KTN |
3JPY | 0.7852KTN |
4JPY | 1.04KTN |
5JPY | 1.3KTN |
6JPY | 1.57KTN |
7JPY | 1.83KTN |
8JPY | 2.09KTN |
9JPY | 2.35KTN |
10JPY | 2.61KTN |
1000JPY | 261.75KTN |
5000JPY | 1,308.77KTN |
10000JPY | 2,617.55KTN |
50000JPY | 13,087.75KTN |
100000JPY | 26,175.5KTN |
Bảng chuyển đổi số tiền KTN sang JPY và JPY sang KTN ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 KTN sang JPY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 JPY sang KTN, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Kattana phổ biến
Kattana | 1 KTN |
---|---|
![]() | $0.03USD |
![]() | €0.02EUR |
![]() | ₹2.22INR |
![]() | Rp402.45IDR |
![]() | $0.04CAD |
![]() | £0.02GBP |
![]() | ฿0.88THB |
Kattana | 1 KTN |
---|---|
![]() | ₽2.45RUB |
![]() | R$0.14BRL |
![]() | د.إ0.1AED |
![]() | ₺0.91TRY |
![]() | ¥0.19CNY |
![]() | ¥3.82JPY |
![]() | $0.21HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 KTN và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 KTN = $0.03 USD, 1 KTN = €0.02 EUR, 1 KTN = ₹2.22 INR, 1 KTN = Rp402.45 IDR, 1 KTN = $0.04 CAD, 1 KTN = £0.02 GBP, 1 KTN = ฿0.88 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang JPY
ETH chuyển đổi sang JPY
USDT chuyển đổi sang JPY
XRP chuyển đổi sang JPY
BNB chuyển đổi sang JPY
SOL chuyển đổi sang JPY
USDC chuyển đổi sang JPY
DOGE chuyển đổi sang JPY
TRX chuyển đổi sang JPY
ADA chuyển đổi sang JPY
STETH chuyển đổi sang JPY
WBTC chuyển đổi sang JPY
HYPE chuyển đổi sang JPY
SUI chuyển đổi sang JPY
LINK chuyển đổi sang JPY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang JPY, ETH sang JPY, USDT sang JPY, BNB sang JPY, SOL sang JPY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.1811 |
![]() | 0.000033 |
![]() | 0.00132 |
![]() | 3.47 |
![]() | 1.56 |
![]() | 0.005203 |
![]() | 0.02254 |
![]() | 3.47 |
![]() | 18.22 |
![]() | 12.69 |
![]() | 5.11 |
![]() | 0.001325 |
![]() | 0.00003306 |
![]() | 0.09817 |
![]() | 1.08 |
![]() | 0.2497 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Japanese Yen nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm JPY sang GT, JPY sang USDT, JPY sang BTC, JPY sang ETH, JPY sang USBT, JPY sang PEPE, JPY sang EIGEN, JPY sang OG, v.v.
Nhập số lượng Kattana của bạn
Nhập số lượng KTN của bạn
Nhập số lượng KTN của bạn
Chọn Japanese Yen
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Japanese Yen hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Kattana hiện tại theo Japanese Yen hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Kattana.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Kattana sang JPY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Kattana sang Japanese Yen (JPY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Kattana sang Japanese Yen trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Kattana sang Japanese Yen?
4.Tôi có thể chuyển đổi Kattana sang loại tiền tệ khác ngoài Japanese Yen không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Japanese Yen (JPY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Kattana (KTN)

Qu'est-ce que Solscan ? Un guide complet pour utiliser l'explorateur de Blockchain Solana.
Solscan est un explorateur de données blockchain gratuit et open source dans lécosystème Solana.

Pourquoi Bitcoin a-t-il chuté ? Prévisions de prix du Bitcoin pour 2025
Leffondrement et la renaissance du Bitcoin sont essentiellement le résultat de la lutte entre la liquidité mondiale.

Paparazzi Jeton : Prix, Comment acheter, et Cas d'utilisation Web3 en 2025
Découvrez le potentiel de Paparazzi en 2025, apprenez à acheter sur Gate, et découvrez ses cas dutilisation innovants en Web3.

GOCHU : Le Jeton Web3 inspiré de la Corée se négociant sur Gate en 2025
Découvrez GOCHU, le jeton Web3 inspiré de la Corée et qui fait des vagues dans le crypto.

MG8 : La nouvelle star du Web3 et de la DeFi en 2025
Découvrez MG8, le jeton crypto révolutionnaire qui transforme le Web3 et DeFi.

Qu'est-ce que FARTCOIN ?
FARTCOIN est un meme coin qui est né sur la blockchain Solana à la fin de 2024.