Immutable zkEVM Bridged ETH Thị trường hôm nay
Immutable zkEVM Bridged ETH đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Immutable zkEVM Bridged ETH chuyển đổi sang Saudi Riyal (SAR) là ﷼9,555.03. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 0 ETH, tổng vốn hóa thị trường của Immutable zkEVM Bridged ETH tính bằng SAR là ﷼0. Trong 24h qua, giá của Immutable zkEVM Bridged ETH tính bằng SAR đã tăng ﷼47.53, biểu thị mức tăng +0.5%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Immutable zkEVM Bridged ETH tính bằng SAR là ﷼47,139.07, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ﷼5,201.85.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ETH sang SAR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ETH sang SAR là ﷼ SAR, với tỷ lệ thay đổi là +0.5% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ETH/SAR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ETH/SAR trong ngày qua.
Giao dịch Immutable zkEVM Bridged ETH
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $2,414.03 | -3.78% | |
![]() Giao ngay | $0.02336 | -2.75% | |
![]() Giao ngay | $2,411.4 | -3.9% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $2,412.6 | -3.64% |
The real-time trading price of ETH/USDT Spot is $2,414.03, with a 24-hour trading change of -3.78%, ETH/USDT Spot is $2,414.03 and -3.78%, and ETH/USDT Perpetual is $2,412.6 and -3.64%.
Bảng chuyển đổi Immutable zkEVM Bridged ETH sang Saudi Riyal
Bảng chuyển đổi ETH sang SAR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ETH | 9,555.03SAR |
2ETH | 19,110.07SAR |
3ETH | 28,665.11SAR |
4ETH | 38,220.15SAR |
5ETH | 47,775.18SAR |
6ETH | 57,330.22SAR |
7ETH | 66,885.26SAR |
8ETH | 76,440.3SAR |
9ETH | 85,995.33SAR |
10ETH | 95,550.37SAR |
100ETH | 955,503.75SAR |
500ETH | 4,777,518.75SAR |
1000ETH | 9,555,037.5SAR |
5000ETH | 47,775,187.5SAR |
10000ETH | 95,550,375SAR |
Bảng chuyển đổi SAR sang ETH
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1SAR | 0.0001046ETH |
2SAR | 0.0002093ETH |
3SAR | 0.0003139ETH |
4SAR | 0.0004186ETH |
5SAR | 0.0005232ETH |
6SAR | 0.0006279ETH |
7SAR | 0.0007325ETH |
8SAR | 0.0008372ETH |
9SAR | 0.0009419ETH |
10SAR | 0.001046ETH |
1000000SAR | 104.65ETH |
5000000SAR | 523.28ETH |
10000000SAR | 1,046.56ETH |
50000000SAR | 5,232.84ETH |
100000000SAR | 10,465.68ETH |
Bảng chuyển đổi số tiền ETH sang SAR và SAR sang ETH ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 ETH sang SAR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000000 SAR sang ETH, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Immutable zkEVM Bridged ETH phổ biến
Immutable zkEVM Bridged ETH | 1 ETH |
---|---|
![]() | $2,548.01USD |
![]() | €2,282.76EUR |
![]() | ₹212,866.87INR |
![]() | Rp38,652,638.26IDR |
![]() | $3,456.12CAD |
![]() | £1,913.56GBP |
![]() | ฿84,040.5THB |
Immutable zkEVM Bridged ETH | 1 ETH |
---|---|
![]() | ₽235,458.29RUB |
![]() | R$13,859.39BRL |
![]() | د.إ9,357.57AED |
![]() | ₺86,969.7TRY |
![]() | ¥17,971.62CNY |
![]() | ¥366,917.77JPY |
![]() | $19,852.57HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ETH và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ETH = $2,548.01 USD, 1 ETH = €2,282.76 EUR, 1 ETH = ₹212,866.87 INR, 1 ETH = Rp38,652,638.26 IDR, 1 ETH = $3,456.12 CAD, 1 ETH = £1,913.56 GBP, 1 ETH = ฿84,040.5 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang SAR
ETH chuyển đổi sang SAR
USDT chuyển đổi sang SAR
XRP chuyển đổi sang SAR
BNB chuyển đổi sang SAR
SOL chuyển đổi sang SAR
USDC chuyển đổi sang SAR
SMART chuyển đổi sang SAR
TRX chuyển đổi sang SAR
DOGE chuyển đổi sang SAR
STETH chuyển đổi sang SAR
ADA chuyển đổi sang SAR
WBTC chuyển đổi sang SAR
HYPE chuyển đổi sang SAR
BCH chuyển đổi sang SAR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang SAR, ETH sang SAR, USDT sang SAR, BNB sang SAR, SOL sang SAR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 8.08 |
![]() | 0.001291 |
![]() | 0.05488 |
![]() | 133.3 |
![]() | 62.68 |
![]() | 0.2075 |
![]() | 0.9563 |
![]() | 133.37 |
![]() | 37,087.51 |
![]() | 488.72 |
![]() | 819.6 |
![]() | 0.05503 |
![]() | 230.52 |
![]() | 0.001289 |
![]() | 3.9 |
![]() | 0.2781 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Saudi Riyal nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm SAR sang GT, SAR sang USDT, SAR sang BTC, SAR sang ETH, SAR sang USBT, SAR sang PEPE, SAR sang EIGEN, SAR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Immutable zkEVM Bridged ETH của bạn
Nhập số lượng ETH của bạn
Nhập số lượng ETH của bạn
Chọn Saudi Riyal
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Saudi Riyal hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Immutable zkEVM Bridged ETH hiện tại theo Saudi Riyal hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Immutable zkEVM Bridged ETH.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Immutable zkEVM Bridged ETH sang SAR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Immutable zkEVM Bridged ETH sang Saudi Riyal (SAR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Immutable zkEVM Bridged ETH sang Saudi Riyal trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Immutable zkEVM Bridged ETH sang Saudi Riyal?
4.Tôi có thể chuyển đổi Immutable zkEVM Bridged ETH sang loại tiền tệ khác ngoài Saudi Riyal không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Saudi Riyal (SAR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Immutable zkEVM Bridged ETH (ETH)

Ethereum Classic (ETC): Triển Vọng 2025 & Sức Mạnh PoW
Tính đến ngày 9 tháng 6 năm 2025, Ethereum Classic (ETC) đang được giao dịch ở mức khoảng $17.09.

Ethereum năm 2025: Tầng thanh toán cho mọi thứ?
Tính đến tháng 6 năm 2025, Ethereum (ETH) đang giao dịch ở mức khoảng 2,641.60 đô la.

Polygon (POL) 2025: Dẫn Đầu Giải Pháp Mở Rộng Lớp 2 của Ethereum
Khám phá cách Polygon thúc đẩy Web3 năm 2025 với giải pháp Layer-2 nhanh và tiết kiệm phí.

ETC là gì? Khám Phá Ethereum Classic (ETC) trên Gate
Tìm hiểu về Ethereum Classic (ETC) và cách giao dịch ETC an toàn, hiệu quả trên Gate.

Tin tức Ethereum: Tăng mạnh trên $2,800 khi dòng tiền ETF tăng vọt
Ethereum đang chuyển đổi từ "dầu kỹ thuật số" thành một loại hạ tầng mới hỗ trợ tài sản toàn cầu.

Giá Ethereum hôm nay và Dự đoán giá 2025
Tổng thể, Ethereum đang ở một điểm cân bằng quan trọng giữa các nâng cấp công nghệ và áp lực thị trường.