Hummingbot Thị trường hôm nay
Hummingbot đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Hummingbot chuyển đổi sang Canadian Dollar (CAD) là $0.001771. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 553,268,062.02 HBOT, tổng vốn hóa thị trường của Hummingbot tính bằng CAD là $1,329,283.94. Trong 24h qua, giá của Hummingbot tính bằng CAD đã tăng $0.00001786, biểu thị mức tăng +1.019000%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Hummingbot tính bằng CAD là $0.4429, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.0004824.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1HBOT sang CAD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 HBOT sang CAD là $0.001771 CAD, với sự thay đổi +1.019000% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá HBOT/CAD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 HBOT/CAD trong ngày qua.
Giao dịch Hummingbot
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of HBOT/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, HBOT/-- Spot is $ and --, and HBOT/-- Perpetual is $ and --.
Bảng chuyển đổi Hummingbot sang Canadian Dollar
Bảng chuyển đổi HBOT sang CAD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1HBOT | 0CAD |
2HBOT | 0CAD |
3HBOT | 0CAD |
4HBOT | 0CAD |
5HBOT | 0CAD |
6HBOT | 0.01CAD |
7HBOT | 0.01CAD |
8HBOT | 0.01CAD |
9HBOT | 0.01CAD |
10HBOT | 0.01CAD |
100000HBOT | 177.13CAD |
500000HBOT | 885.65CAD |
1000000HBOT | 1,771.3CAD |
5000000HBOT | 8,856.54CAD |
10000000HBOT | 17,713.09CAD |
Bảng chuyển đổi CAD sang HBOT
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CAD | 564.55HBOT |
2CAD | 1,129.1HBOT |
3CAD | 1,693.66HBOT |
4CAD | 2,258.21HBOT |
5CAD | 2,822.77HBOT |
6CAD | 3,387.32HBOT |
7CAD | 3,951.87HBOT |
8CAD | 4,516.43HBOT |
9CAD | 5,080.98HBOT |
10CAD | 5,645.54HBOT |
100CAD | 56,455.41HBOT |
500CAD | 282,277.08HBOT |
1000CAD | 564,554.17HBOT |
5000CAD | 2,822,770.86HBOT |
10000CAD | 5,645,541.73HBOT |
Bảng chuyển đổi số tiền HBOT sang CAD và CAD sang HBOT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 HBOT sang CAD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CAD sang HBOT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Hummingbot phổ biến
Hummingbot | 1 HBOT |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.11INR |
![]() | Rp19.81IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.04THB |
Hummingbot | 1 HBOT |
---|---|
![]() | ₽0.12RUB |
![]() | R$0.01BRL |
![]() | د.إ0AED |
![]() | ₺0.04TRY |
![]() | ¥0.01CNY |
![]() | ¥0.19JPY |
![]() | $0.01HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 HBOT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 HBOT = $0 USD, 1 HBOT = €0 EUR, 1 HBOT = ₹0.11 INR, 1 HBOT = Rp19.81 IDR, 1 HBOT = $0 CAD, 1 HBOT = £0 GBP, 1 HBOT = ฿0.04 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CAD
ETH chuyển đổi sang CAD
USDT chuyển đổi sang CAD
XRP chuyển đổi sang CAD
BNB chuyển đổi sang CAD
SOL chuyển đổi sang CAD
USDC chuyển đổi sang CAD
SMART chuyển đổi sang CAD
TRX chuyển đổi sang CAD
DOGE chuyển đổi sang CAD
STETH chuyển đổi sang CAD
ADA chuyển đổi sang CAD
WBTC chuyển đổi sang CAD
HYPE chuyển đổi sang CAD
SUI chuyển đổi sang CAD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CAD, ETH sang CAD, USDT sang CAD, BNB sang CAD, SOL sang CAD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 22.35 |
![]() | 0.003504 |
![]() | 0.1525 |
![]() | 368.43 |
![]() | 169.24 |
![]() | 0.5775 |
![]() | 2.55 |
![]() | 368.91 |
![]() | 69,725.13 |
![]() | 1,352.74 |
![]() | 2,253.19 |
![]() | 0.1532 |
![]() | 631.31 |
![]() | 0.003511 |
![]() | 9.95 |
![]() | 132.06 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Canadian Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CAD sang GT, CAD sang USDT, CAD sang BTC, CAD sang ETH, CAD sang USBT, CAD sang PEPE, CAD sang EIGEN, CAD sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Hummingbot (HBOT) sang Canadian Dollar (CAD)
Nhập số lượng HBOT của bạn
Nhập số lượng HBOT của bạn
Chọn Canadian Dollar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn CAD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Hummingbot hiện tại theo Canadian Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Hummingbot.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Hummingbot sang CAD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Hummingbot sang Canadian Dollar (CAD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Hummingbot sang Canadian Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Hummingbot sang Canadian Dollar?
4.Tôi có thể chuyển đổi Hummingbot sang loại tiền tệ khác ngoài Canadian Dollar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Canadian Dollar (CAD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Hummingbot (HBOT)

FIL Coin Aujourd'hui : Tendances du Stockage Décentralisé & Perspectives 2025
Explore limpact des pièces FIL sur les tendances de stockage décentralisé et les prévisions pour 2025.

Rig de minage Crypto en 2025 : Rentabilité, Risques et l'Ascension des Actifs PoW
Explorez la rentabilité, les risques et lessor des actifs PoW dans le mining crypto pour 2025.

Prévision des prix des actifs Crypto de Cronos et perspectives pour les investisseurs Web3 en 2025
Explorez la prévision des prix de Cronos (CRO) en 2025 et son potentiel dans la révolution Web3.

Comment trader des Crypto ? Quelles Cryptomonnaies ont un meilleur potentiel de croissance ?
Le choix de la plateforme déchange est une variable clé qui affecte les gains des Crypto Actifs.

Prix du Jeton SPK et Prédiction de Prix pour 2025
Lorsque les fluctuations de prix se calment progressivement, ce qui déterminera véritablement la valeur de SPK est de savoir sil peut trouver un créneau écologique irremplaçable dans la mer rouge du prêt DeFi.

Le Bitcoin va-t-il s'effondrer ? Prédiction de prix BTC 2025
Si la Réserve fédérale abaisse les taux dintérêt en juillet comme prévu, cela pourrait devenir un catalyseur pour une rupture haussière.