hiMAYC Thị trường hôm nay
hiMAYC đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của HIMAYC chuyển đổi sang Canadian Dollar (CAD) là $0.01018. Với nguồn cung lưu hành là 29,923,000 HIMAYC, tổng vốn hóa thị trường của HIMAYC tính bằng CAD là $413,568.31. Trong 24h qua, giá của HIMAYC tính bằng CAD đã giảm $-0.00001735, biểu thị mức giảm -0.170000%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của HIMAYC tính bằng CAD là $1.05, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.00792.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1HIMAYC sang CAD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 HIMAYC sang CAD là $0.01018 CAD, với sự thay đổi -0.17% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá HIMAYC/CAD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 HIMAYC/CAD trong ngày qua.
Giao dịch hiMAYC
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of HIMAYC/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, HIMAYC/-- Spot is $ and --, and HIMAYC/-- Perpetual is $ and --.
Bảng chuyển đổi hiMAYC sang Canadian Dollar
Bảng chuyển đổi HIMAYC sang CAD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1HIMAYC | 0.01CAD |
2HIMAYC | 0.02CAD |
3HIMAYC | 0.03CAD |
4HIMAYC | 0.04CAD |
5HIMAYC | 0.05CAD |
6HIMAYC | 0.06CAD |
7HIMAYC | 0.07CAD |
8HIMAYC | 0.08CAD |
9HIMAYC | 0.09CAD |
10HIMAYC | 0.1CAD |
10000HIMAYC | 101.89CAD |
50000HIMAYC | 509.47CAD |
100000HIMAYC | 1,018.95CAD |
500000HIMAYC | 5,094.76CAD |
1000000HIMAYC | 10,189.53CAD |
Bảng chuyển đổi CAD sang HIMAYC
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CAD | 98.13HIMAYC |
2CAD | 196.27HIMAYC |
3CAD | 294.41HIMAYC |
4CAD | 392.55HIMAYC |
5CAD | 490.69HIMAYC |
6CAD | 588.83HIMAYC |
7CAD | 686.97HIMAYC |
8CAD | 785.11HIMAYC |
9CAD | 883.25HIMAYC |
10CAD | 981.39HIMAYC |
100CAD | 9,813.99HIMAYC |
500CAD | 49,069.95HIMAYC |
1000CAD | 98,139.9HIMAYC |
5000CAD | 490,699.54HIMAYC |
10000CAD | 981,399.09HIMAYC |
Bảng chuyển đổi số tiền HIMAYC sang CAD và CAD sang HIMAYC ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 HIMAYC sang CAD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CAD sang HIMAYC, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1hiMAYC phổ biến
hiMAYC | 1 HIMAYC |
---|---|
![]() | $0.01USD |
![]() | €0.01EUR |
![]() | ₹0.63INR |
![]() | Rp113.96IDR |
![]() | $0.01CAD |
![]() | £0.01GBP |
![]() | ฿0.25THB |
hiMAYC | 1 HIMAYC |
---|---|
![]() | ₽0.69RUB |
![]() | R$0.04BRL |
![]() | د.إ0.03AED |
![]() | ₺0.26TRY |
![]() | ¥0.05CNY |
![]() | ¥1.08JPY |
![]() | $0.06HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 HIMAYC và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 HIMAYC = $0.01 USD, 1 HIMAYC = €0.01 EUR, 1 HIMAYC = ₹0.63 INR, 1 HIMAYC = Rp113.96 IDR, 1 HIMAYC = $0.01 CAD, 1 HIMAYC = £0.01 GBP, 1 HIMAYC = ฿0.25 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CAD
ETH chuyển đổi sang CAD
USDT chuyển đổi sang CAD
XRP chuyển đổi sang CAD
BNB chuyển đổi sang CAD
SOL chuyển đổi sang CAD
USDC chuyển đổi sang CAD
SMART chuyển đổi sang CAD
TRX chuyển đổi sang CAD
DOGE chuyển đổi sang CAD
STETH chuyển đổi sang CAD
ADA chuyển đổi sang CAD
WBTC chuyển đổi sang CAD
HYPE chuyển đổi sang CAD
SUI chuyển đổi sang CAD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CAD, ETH sang CAD, USDT sang CAD, BNB sang CAD, SOL sang CAD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 23.64 |
![]() | 0.003391 |
![]() | 0.1438 |
![]() | 368.58 |
![]() | 161.32 |
![]() | 0.557 |
![]() | 2.42 |
![]() | 368.69 |
![]() | 92,061.34 |
![]() | 1,281.05 |
![]() | 2,152.54 |
![]() | 0.1444 |
![]() | 628.62 |
![]() | 0.003395 |
![]() | 9.29 |
![]() | 126.67 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Canadian Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CAD sang GT, CAD sang USDT, CAD sang BTC, CAD sang ETH, CAD sang USBT, CAD sang PEPE, CAD sang EIGEN, CAD sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi hiMAYC (HIMAYC) sang Canadian Dollar (CAD)
Nhập số lượng HIMAYC của bạn
Nhập số lượng HIMAYC của bạn
Chọn Canadian Dollar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn CAD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá hiMAYC hiện tại theo Canadian Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua hiMAYC.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi hiMAYC sang CAD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ hiMAYC sang Canadian Dollar (CAD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ hiMAYC sang Canadian Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ hiMAYC sang Canadian Dollar?
4.Tôi có thể chuyển đổi hiMAYC sang loại tiền tệ khác ngoài Canadian Dollar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Canadian Dollar (CAD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến hiMAYC (HIMAYC)

Tỷ giá USD sang Naira trên thị trường đen là gì?
Trong các kênh chính thức, tỷ giá của Naira so với đô la Mỹ dao động quanh mức 1486:1; trong khi ở thị trường chợ đen không được quản lý, tỷ giá đã vượt qua 1515 Naira đổi 1 đô la Mỹ.

Giá BTC là bao nhiêu bằng USD? Tại sao BTC lại giảm?
Mặc dù có những biến động ngắn hạn mạnh mẽ, nhưng logic của sự tăng trưởng dài hạn của Bitcoin vẫn không thay đổi về cơ bản.

Cách Mua Coin BONK: Hướng Dẫn Một Nơi và Triển Vọng Thị Trường 2025
Tính đến ngày 7 tháng 7 năm 2025, giá của BONK là 0,00002184 đô la, với vốn hóa thị trường khoảng 1,75 tỷ đô la, xếp thứ ba trong lĩnh vực đồng tiền Meme.

Token Squid Meme là gì: Hướng dẫn nhà đầu tư tiền điện tử 2025
Khám phá sự thật về Token meme Squid vào năm 2025.

Dự đoán giá Milady Meme Token: Phân tích và xu hướng thị trường năm 2025
Khám phá tiềm năng của đồng meme Milady vào năm 2025.

MEMEFI là gì? Ngày niêm yết MEMEFI là khi nào?
Tại giao điểm giữa cơn sốt MEME và chủ nghĩa thực dụng, MEMEFI cố gắng định nghĩa lại giá trị cộng đồng thông qua việc chia sẻ doanh thu và kinh tế token động.