Hashflow Thị trường hôm nay
Hashflow đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Hashflow chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.07831. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 591,442,880.81 HFT, tổng vốn hóa thị trường của Hashflow tính bằng EUR là €41,494,735.63. Trong 24h qua, giá của Hashflow tính bằng EUR đã tăng €0.00467, biểu thị mức tăng +6.300000%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Hashflow tính bằng EUR là €1.78, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.03857.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1HFT sang EUR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 HFT sang EUR là €0.07831 EUR, với sự thay đổi +6.30% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá HFT/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 HFT/EUR trong ngày qua.
Giao dịch Hashflow
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.08705 | +4.84% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.08721 | +5.84% |
The real-time trading price of HFT/USDT Spot is $0.08705, with a 24-hour trading change of +4.84%, HFT/USDT Spot is $0.08705 and +4.84%, and HFT/USDT Perpetual is $0.08721 and +5.84%.
Bảng chuyển đổi Hashflow sang Euro
Bảng chuyển đổi HFT sang EUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1HFT | 0.07EUR |
2HFT | 0.15EUR |
3HFT | 0.23EUR |
4HFT | 0.31EUR |
5HFT | 0.39EUR |
6HFT | 0.46EUR |
7HFT | 0.54EUR |
8HFT | 0.62EUR |
9HFT | 0.7EUR |
10HFT | 0.78EUR |
10000HFT | 780.95EUR |
50000HFT | 3,904.78EUR |
100000HFT | 7,809.56EUR |
500000HFT | 39,047.8EUR |
1000000HFT | 78,095.6EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang HFT
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EUR | 12.8HFT |
2EUR | 25.6HFT |
3EUR | 38.41HFT |
4EUR | 51.21HFT |
5EUR | 64.02HFT |
6EUR | 76.82HFT |
7EUR | 89.63HFT |
8EUR | 102.43HFT |
9EUR | 115.24HFT |
10EUR | 128.04HFT |
100EUR | 1,280.48HFT |
500EUR | 6,402.4HFT |
1000EUR | 12,804.81HFT |
5000EUR | 64,024.09HFT |
10000EUR | 128,048.18HFT |
Bảng chuyển đổi số tiền HFT sang EUR và EUR sang HFT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 HFT sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang HFT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Hashflow phổ biến
Hashflow | 1 HFT |
---|---|
![]() | $0.09USD |
![]() | €0.08EUR |
![]() | ₹7.3INR |
![]() | Rp1,325.99IDR |
![]() | $0.12CAD |
![]() | £0.07GBP |
![]() | ฿2.88THB |
Hashflow | 1 HFT |
---|---|
![]() | ₽8.08RUB |
![]() | R$0.48BRL |
![]() | د.إ0.32AED |
![]() | ₺2.98TRY |
![]() | ¥0.62CNY |
![]() | ¥12.59JPY |
![]() | $0.68HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 HFT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 HFT = $0.09 USD, 1 HFT = €0.08 EUR, 1 HFT = ₹7.3 INR, 1 HFT = Rp1,325.99 IDR, 1 HFT = $0.12 CAD, 1 HFT = £0.07 GBP, 1 HFT = ฿2.88 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
SMART chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
HYPE chuyển đổi sang EUR
XLM chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 30.82 |
![]() | 0.004704 |
![]() | 0.1503 |
![]() | 160.28 |
![]() | 557.92 |
![]() | 0.7022 |
![]() | 2.77 |
![]() | 558.37 |
![]() | 125,030.35 |
![]() | 2,108.01 |
![]() | 0.1507 |
![]() | 634.49 |
![]() | 1,759.45 |
![]() | 0.004706 |
![]() | 12.5 |
![]() | 1,184.31 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Hashflow (HFT) sang Euro (EUR)
Nhập số lượng HFT của bạn
Nhập số lượng HFT của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn EUR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Hashflow hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Hashflow.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Hashflow sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Hashflow sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Hashflow sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Hashflow sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi Hashflow sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Hashflow (HFT)

Chiến lược mã hóa HFT trong Web3: Một bức tranh cho năm 2025
Khám phá tương lai của HFT vào năm 2025, từ các thuật toán dựa trên AI đến các chiến lược điện toán lượng tử.

Các Chiến Lược Mã Hóa HFT Tốt Nhất Dành Cho Các Nhà Giao Dịch Kinh Nghiệm Năm 2025
Khám phá các chiến lược mã hóa HFT tiên tiến nhất của năm 2025.

Tin tức hàng ngày | BTC vượt qua 45.000 đô la; Khối lượng thanh lý TRB cao nhất trong toàn bộ mạng lưới; HFT, SUI, ACA và các Token khác sẽ nhận được số
Có vẻ như Ủy ban giao dịch chứng khoán Mỹ sẽ không phê duyệt một quỹ giao dịch Bitcoin trực tiếp vào đầu tuần này, airdrop đồng Meme mới của Solana_s LFG sẽ bắt đầu, khối lượng thanh lý của TRB đã cao nhất trên toàn mạng, BTC vượt qua 45.000 đô la.