GoChain Thị trường hôm nay
GoChain đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của GoChain chuyển đổi sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là ¥0.01419. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 1,309,450,281 GO, tổng vốn hóa thị trường của GoChain tính bằng CNY là ¥131,091,858.19. Trong 24h qua, giá của GoChain tính bằng CNY đã tăng ¥0.00258, biểu thị mức tăng +22.22%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của GoChain tính bằng CNY là ¥0.8179, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.005434.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1GO sang CNY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 GO sang CNY là ¥0.01419 CNY, với tỷ lệ thay đổi là +22.22% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá GO/CNY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 GO/CNY trong ngày qua.
Giao dịch GoChain
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.002017 | 22.23% |
The real-time trading price of GO/USDT Spot is $0.002017, with a 24-hour trading change of 22.23%, GO/USDT Spot is $0.002017 and 22.23%, and GO/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi GoChain sang Chinese Renminbi Yuan
Bảng chuyển đổi GO sang CNY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1GO | 0.01CNY |
2GO | 0.02CNY |
3GO | 0.03CNY |
4GO | 0.05CNY |
5GO | 0.06CNY |
6GO | 0.07CNY |
7GO | 0.09CNY |
8GO | 0.1CNY |
9GO | 0.11CNY |
10GO | 0.13CNY |
10000GO | 130.49CNY |
50000GO | 652.45CNY |
100000GO | 1,304.91CNY |
500000GO | 6,524.56CNY |
1000000GO | 13,049.12CNY |
Bảng chuyển đổi CNY sang GO
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CNY | 76.63GO |
2CNY | 153.26GO |
3CNY | 229.9GO |
4CNY | 306.53GO |
5CNY | 383.16GO |
6CNY | 459.8GO |
7CNY | 536.43GO |
8CNY | 613.06GO |
9CNY | 689.7GO |
10CNY | 766.33GO |
100CNY | 7,663.34GO |
500CNY | 38,316.74GO |
1000CNY | 76,633.48GO |
5000CNY | 383,167.44GO |
10000CNY | 766,334.88GO |
Bảng chuyển đổi số tiền GO sang CNY và CNY sang GO ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 GO sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CNY sang GO, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1GoChain phổ biến
GoChain | 1 GO |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.17INR |
![]() | Rp30.53IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.07THB |
GoChain | 1 GO |
---|---|
![]() | ₽0.19RUB |
![]() | R$0.01BRL |
![]() | د.إ0.01AED |
![]() | ₺0.07TRY |
![]() | ¥0.01CNY |
![]() | ¥0.29JPY |
![]() | $0.02HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 GO và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 GO = $0 USD, 1 GO = €0 EUR, 1 GO = ₹0.17 INR, 1 GO = Rp30.53 IDR, 1 GO = $0 CAD, 1 GO = £0 GBP, 1 GO = ฿0.07 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CNY
ETH chuyển đổi sang CNY
USDT chuyển đổi sang CNY
XRP chuyển đổi sang CNY
BNB chuyển đổi sang CNY
SOL chuyển đổi sang CNY
USDC chuyển đổi sang CNY
DOGE chuyển đổi sang CNY
TRX chuyển đổi sang CNY
ADA chuyển đổi sang CNY
STETH chuyển đổi sang CNY
WBTC chuyển đổi sang CNY
SUI chuyển đổi sang CNY
HYPE chuyển đổi sang CNY
LINK chuyển đổi sang CNY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 3.69 |
![]() | 0.0006742 |
![]() | 0.02848 |
![]() | 70.86 |
![]() | 32.66 |
![]() | 0.1076 |
![]() | 0.4546 |
![]() | 70.91 |
![]() | 369.1 |
![]() | 261.74 |
![]() | 103.8 |
![]() | 0.02844 |
![]() | 0.0006761 |
![]() | 21.63 |
![]() | 2.15 |
![]() | 5.12 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Chinese Renminbi Yuan nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.
Nhập số lượng GoChain của bạn
Nhập số lượng GO của bạn
Nhập số lượng GO của bạn
Chọn Chinese Renminbi Yuan
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Chinese Renminbi Yuan hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá GoChain hiện tại theo Chinese Renminbi Yuan hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua GoChain.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi GoChain sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua GoChain
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ GoChain sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ GoChain sang Chinese Renminbi Yuan trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ GoChain sang Chinese Renminbi Yuan?
4.Tôi có thể chuyển đổi GoChain sang loại tiền tệ khác ngoài Chinese Renminbi Yuan không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến GoChain (GO)

GoChain价格、预测及购买指南——面向企业应用的可持续区块链
GoChain 是一个开源、去中心化的区块链协议,旨在满足需要快速、安全、低碳基础设施的机构和企业需求

Green Goat AI:以可持续区块链解决方案革新 Web3
探索Green Goat AI 如何通过可持续区块链解决方案革新 Web3。

Gate 启用全新域名 Gate.com 并发布新 Logo,全面升级迈向“下一代超级独角兽交易所”
Gate 正式启用全新国际域名 Gate.com,宣告平台正式迈入全新发展阶段。

PAX Gold(PAXG):数字黄金投资价值全解析
PAX Gold(PAXG)是由 Paxos TrustPAX Gold(PAXG)是由Paxos Trust Company推出的一种基于以太坊的ERC-20代币

GORK代币:2025年Solana热门Meme币与AI的完美结合
探索GORK代币:Solana生态系统中AI驱动的新星Meme币

什么是 ERG:了解 Ergo 区块链及其在 2025 年的潜力
发现 ERG,这种变革性的加密货币是 Ergo 区块链的动力源泉。