f(x) Protocol fxUSD Thị trường hôm nay
f(x) Protocol fxUSD đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của f(x) Protocol fxUSD chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.8953. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 51,208,926.95 FXUSD, tổng vốn hóa thị trường của f(x) Protocol fxUSD tính bằng EUR là €41,076,069.89. Trong 24h qua, giá của f(x) Protocol fxUSD tính bằng EUR đã tăng €0.00002685, biểu thị mức tăng +0%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của f(x) Protocol fxUSD tính bằng EUR là €0.9236, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.8538.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1FXUSD sang EUR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 FXUSD sang EUR là €0.8953 EUR, với tỷ lệ thay đổi là +0% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá FXUSD/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 FXUSD/EUR trong ngày qua.
Giao dịch f(x) Protocol fxUSD
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of FXUSD/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, FXUSD/-- Spot is $ and 0%, and FXUSD/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi f(x) Protocol fxUSD sang Euro
Bảng chuyển đổi FXUSD sang EUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1FXUSD | 0.89EUR |
2FXUSD | 1.79EUR |
3FXUSD | 2.68EUR |
4FXUSD | 3.58EUR |
5FXUSD | 4.47EUR |
6FXUSD | 5.37EUR |
7FXUSD | 6.26EUR |
8FXUSD | 7.16EUR |
9FXUSD | 8.05EUR |
10FXUSD | 8.95EUR |
1000FXUSD | 895.34EUR |
5000FXUSD | 4,476.72EUR |
10000FXUSD | 8,953.45EUR |
50000FXUSD | 44,767.27EUR |
100000FXUSD | 89,534.54EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang FXUSD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EUR | 1.11FXUSD |
2EUR | 2.23FXUSD |
3EUR | 3.35FXUSD |
4EUR | 4.46FXUSD |
5EUR | 5.58FXUSD |
6EUR | 6.7FXUSD |
7EUR | 7.81FXUSD |
8EUR | 8.93FXUSD |
9EUR | 10.05FXUSD |
10EUR | 11.16FXUSD |
100EUR | 111.68FXUSD |
500EUR | 558.44FXUSD |
1000EUR | 1,116.88FXUSD |
5000EUR | 5,584.43FXUSD |
10000EUR | 11,168.87FXUSD |
Bảng chuyển đổi số tiền FXUSD sang EUR và EUR sang FXUSD ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 FXUSD sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang FXUSD, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1f(x) Protocol fxUSD phổ biến
f(x) Protocol fxUSD | 1 FXUSD |
---|---|
![]() | $1USD |
![]() | €0.9EUR |
![]() | ₹83.49INR |
![]() | Rp15,160.35IDR |
![]() | $1.36CAD |
![]() | £0.75GBP |
![]() | ฿32.96THB |
f(x) Protocol fxUSD | 1 FXUSD |
---|---|
![]() | ₽92.35RUB |
![]() | R$5.44BRL |
![]() | د.إ3.67AED |
![]() | ₺34.11TRY |
![]() | ¥7.05CNY |
![]() | ¥143.91JPY |
![]() | $7.79HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 FXUSD và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 FXUSD = $1 USD, 1 FXUSD = €0.9 EUR, 1 FXUSD = ₹83.49 INR, 1 FXUSD = Rp15,160.35 IDR, 1 FXUSD = $1.36 CAD, 1 FXUSD = £0.75 GBP, 1 FXUSD = ฿32.96 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
SUI chuyển đổi sang EUR
HYPE chuyển đổi sang EUR
LINK chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 25.51 |
![]() | 0.005027 |
![]() | 0.2095 |
![]() | 558.18 |
![]() | 228.72 |
![]() | 0.8153 |
![]() | 2.99 |
![]() | 558.2 |
![]() | 2,272.75 |
![]() | 683.77 |
![]() | 2,032.47 |
![]() | 0.2097 |
![]() | 0.005032 |
![]() | 144.78 |
![]() | 15.7 |
![]() | 33.16 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Nhập số lượng f(x) Protocol fxUSD của bạn
Nhập số lượng FXUSD của bạn
Nhập số lượng FXUSD của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá f(x) Protocol fxUSD hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua f(x) Protocol fxUSD.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi f(x) Protocol fxUSD sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua f(x) Protocol fxUSD
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ f(x) Protocol fxUSD sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ f(x) Protocol fxUSD sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ f(x) Protocol fxUSD sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi f(x) Protocol fxUSD sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến f(x) Protocol fxUSD (FXUSD)

Tokyo Games Token(TGT):Web3 與 3A 遊戲融合
TGT 能否在 3A 遊戲賽道中脫穎而出,值得行業持續關注。

AWE Network 是什麼?
AWE Network 通過技術創新重新定義了虛擬世界的構建方式。

2025年的BlockDAG:Web3應用與可擴展性解決方案
探索BlockDAG對Web3的biange1性影響,提供無與倫比的可擴展性和性能。

Green Goat AI:以可持續區塊鏈解決方案革新 Web3
探索Green Goat AI 如何通過可持續區塊鏈解決方案革新 Web3。

Bee Network 2025 年發布:移動挖礦與生態系統普及
探索 Bee Network 於 2025 年推出的變革性移動挖礦。

什麼是 Tronscan:2025 年 TRON 用戶完整指南
探索 Tronscan,這款爲 TRON 量身打造的終極區塊鏈瀏覽器。