Frax Price Index ShareChuyển đổi Frax Price Index Share (FPIS) sang Vietnamese Đồng (VND)

FPIS/VND: 1 FPIS ≈ ₫17,060.87 VND

Lần cập nhật mới nhất:

Frax Price Index Share Thị trường hôm nay

Frax Price Index Share đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Frax Price Index Share chuyển đổi sang Vietnamese Đồng (VND) là ₫17,060.87. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 33,646,344.79 FPIS, tổng vốn hóa thị trường của Frax Price Index Share tính bằng VND là ₫14,126,758,489,049,681.22. Trong 24h qua, giá của Frax Price Index Share tính bằng VND đã tăng ₫157.26, biểu thị mức tăng +0.91%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Frax Price Index Share tính bằng VND là ₫349,455.31, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₫7,813.52.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1FPIS sang VND

17,060.87+0.91%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 FPIS sang VND là ₫ VND, với tỷ lệ thay đổi là +0.91% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá FPIS/VND của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 FPIS/VND trong ngày qua.

Giao dịch Frax Price Index Share

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of FPIS/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, FPIS/-- Spot is $ and 0%, and FPIS/-- Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Frax Price Index Share sang Vietnamese Đồng

Bảng chuyển đổi FPIS sang VND

logo Frax Price Index ShareSố lượng
Chuyển thànhlogo VND
1FPIS
17,060.87VND
2FPIS
34,121.75VND
3FPIS
51,182.62VND
4FPIS
68,243.5VND
5FPIS
85,304.37VND
6FPIS
102,365.25VND
7FPIS
119,426.13VND
8FPIS
136,487VND
9FPIS
153,547.88VND
10FPIS
170,608.75VND
100FPIS
1,706,087.59VND
500FPIS
8,530,437.98VND
1000FPIS
17,060,875.97VND
5000FPIS
85,304,379.86VND
10000FPIS
170,608,759.72VND

Bảng chuyển đổi VND sang FPIS

logo VNDSố lượng
Chuyển thànhlogo Frax Price Index Share
1VND
0.00005861FPIS
2VND
0.0001172FPIS
3VND
0.0001758FPIS
4VND
0.0002344FPIS
5VND
0.000293FPIS
6VND
0.0003516FPIS
7VND
0.0004102FPIS
8VND
0.0004689FPIS
9VND
0.0005275FPIS
10VND
0.0005861FPIS
10000000VND
586.13FPIS
50000000VND
2,930.68FPIS
100000000VND
5,861.36FPIS
500000000VND
29,306.81FPIS
1000000000VND
58,613.63FPIS

Bảng chuyển đổi số tiền FPIS sang VND và VND sang FPIS ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 FPIS sang VND, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000000 VND sang FPIS, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Frax Price Index Share phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 FPIS và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 FPIS = $0.69 USD, 1 FPIS = €0.62 EUR, 1 FPIS = ₹57.92 INR, 1 FPIS = Rp10,516.62 IDR, 1 FPIS = $0.94 CAD, 1 FPIS = £0.52 GBP, 1 FPIS = ฿22.87 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang VND, ETH sang VND, USDT sang VND, BNB sang VND, SOL sang VND, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

VNDVND
logo GTGT
0.0009371
logo BTCBTC
0.0000001909
logo ETHETH
0.000007901
logo USDTUSDT
0.02031
logo XRPXRP
0.008483
logo BNBBNB
0.00003118
logo SOLSOL
0.0001184
logo USDCUSDC
0.02032
logo DOGEDOGE
0.08895
logo ADAADA
0.02709
logo TRXTRX
0.07598
logo STETHSTETH
0.000007939
logo WBTCWBTC
0.0000001905
logo SUISUI
0.005246
logo LINKLINK
0.001253
logo AVAXAVAX
0.0009025

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Vietnamese Đồng nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm VND sang GT, VND sang USDT, VND sang BTC, VND sang ETH, VND sang USBT, VND sang PEPE, VND sang EIGEN, VND sang OG, v.v.

Nhập số lượng Frax Price Index Share của bạn

01

Nhập số lượng FPIS của bạn

Nhập số lượng FPIS của bạn

02

Chọn Vietnamese Đồng

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Vietnamese Đồng hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Frax Price Index Share hiện tại theo Vietnamese Đồng hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Frax Price Index Share.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Frax Price Index Share sang VND theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Frax Price Index Share

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Frax Price Index Share sang Vietnamese Đồng (VND) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Frax Price Index Share sang Vietnamese Đồng trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Frax Price Index Share sang Vietnamese Đồng?

4.Tôi có thể chuyển đổi Frax Price Index Share sang loại tiền tệ khác ngoài Vietnamese Đồng không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Vietnamese Đồng (VND) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Frax Price Index Share (FPIS)

Tìm hiểu thêm về Frax Price Index Share (FPIS)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.