Frax Price Index Share Thị trường hôm nay
Frax Price Index Share đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của FPIS chuyển đổi sang Canadian Dollar (CAD) là $0.8822. Với nguồn cung lưu hành là 33,646,344.79 FPIS, tổng vốn hóa thị trường của FPIS tính bằng CAD là $40,262,059.76. Trong 24h qua, giá của FPIS tính bằng CAD đã giảm $-0.01343, biểu thị mức giảm -1.5%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của FPIS tính bằng CAD là $19.26, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.4306.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1FPIS sang CAD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 FPIS sang CAD là $0.8822 CAD, với tỷ lệ thay đổi là -1.5% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá FPIS/CAD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 FPIS/CAD trong ngày qua.
Giao dịch Frax Price Index Share
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of FPIS/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, FPIS/-- Spot is $ and 0%, and FPIS/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Frax Price Index Share sang Canadian Dollar
Bảng chuyển đổi FPIS sang CAD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1FPIS | 0.88CAD |
2FPIS | 1.76CAD |
3FPIS | 2.64CAD |
4FPIS | 3.52CAD |
5FPIS | 4.41CAD |
6FPIS | 5.29CAD |
7FPIS | 6.17CAD |
8FPIS | 7.05CAD |
9FPIS | 7.93CAD |
10FPIS | 8.82CAD |
1000FPIS | 882.2CAD |
5000FPIS | 4,411.03CAD |
10000FPIS | 8,822.06CAD |
50000FPIS | 44,110.33CAD |
100000FPIS | 88,220.66CAD |
Bảng chuyển đổi CAD sang FPIS
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CAD | 1.13FPIS |
2CAD | 2.26FPIS |
3CAD | 3.4FPIS |
4CAD | 4.53FPIS |
5CAD | 5.66FPIS |
6CAD | 6.8FPIS |
7CAD | 7.93FPIS |
8CAD | 9.06FPIS |
9CAD | 10.2FPIS |
10CAD | 11.33FPIS |
100CAD | 113.35FPIS |
500CAD | 566.76FPIS |
1000CAD | 1,133.52FPIS |
5000CAD | 5,667.6FPIS |
10000CAD | 11,335.21FPIS |
Bảng chuyển đổi số tiền FPIS sang CAD và CAD sang FPIS ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 FPIS sang CAD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CAD sang FPIS, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Frax Price Index Share phổ biến
Frax Price Index Share | 1 FPIS |
---|---|
![]() | $0.65USD |
![]() | €0.58EUR |
![]() | ₹54.34INR |
![]() | Rp9,866.44IDR |
![]() | $0.88CAD |
![]() | £0.49GBP |
![]() | ฿21.45THB |
Frax Price Index Share | 1 FPIS |
---|---|
![]() | ₽60.1RUB |
![]() | R$3.54BRL |
![]() | د.إ2.39AED |
![]() | ₺22.2TRY |
![]() | ¥4.59CNY |
![]() | ¥93.66JPY |
![]() | $5.07HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 FPIS và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 FPIS = $0.65 USD, 1 FPIS = €0.58 EUR, 1 FPIS = ₹54.34 INR, 1 FPIS = Rp9,866.44 IDR, 1 FPIS = $0.88 CAD, 1 FPIS = £0.49 GBP, 1 FPIS = ฿21.45 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CAD
ETH chuyển đổi sang CAD
USDT chuyển đổi sang CAD
XRP chuyển đổi sang CAD
BNB chuyển đổi sang CAD
SOL chuyển đổi sang CAD
USDC chuyển đổi sang CAD
DOGE chuyển đổi sang CAD
ADA chuyển đổi sang CAD
TRX chuyển đổi sang CAD
STETH chuyển đổi sang CAD
WBTC chuyển đổi sang CAD
SUI chuyển đổi sang CAD
LINK chuyển đổi sang CAD
AVAX chuyển đổi sang CAD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CAD, ETH sang CAD, USDT sang CAD, BNB sang CAD, SOL sang CAD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 17.25 |
![]() | 0.003568 |
![]() | 0.1531 |
![]() | 368.63 |
![]() | 159.23 |
![]() | 0.5757 |
![]() | 2.27 |
![]() | 368.73 |
![]() | 1,693.1 |
![]() | 509.21 |
![]() | 1,403.74 |
![]() | 0.1537 |
![]() | 0.003586 |
![]() | 100.43 |
![]() | 24.25 |
![]() | 17.03 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Canadian Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CAD sang GT, CAD sang USDT, CAD sang BTC, CAD sang ETH, CAD sang USBT, CAD sang PEPE, CAD sang EIGEN, CAD sang OG, v.v.
Nhập số lượng Frax Price Index Share của bạn
Nhập số lượng FPIS của bạn
Nhập số lượng FPIS của bạn
Chọn Canadian Dollar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Canadian Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Frax Price Index Share hiện tại theo Canadian Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Frax Price Index Share.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Frax Price Index Share sang CAD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Frax Price Index Share
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Frax Price Index Share sang Canadian Dollar (CAD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Frax Price Index Share sang Canadian Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Frax Price Index Share sang Canadian Dollar?
4.Tôi có thể chuyển đổi Frax Price Index Share sang loại tiền tệ khác ngoài Canadian Dollar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Canadian Dollar (CAD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Frax Price Index Share (FPIS)

LAUNCHCOIN,開啓去中心化代幣發行新模式
LAUNCHCOIN作爲代幣發射平台Believe的平台幣,開創獨特的代幣發行模式

XRP 價格走勢分析:技術面、市場情緒與長期展望
XRP 當前處於技術面與基本面雙重驅動的關鍵節點。

特朗普與比特幣:從總統幣到國家戰略儲備的加密革命
Trump 對 Bitcoin 的態度經歷了戲劇性轉變。

XRP 美元價格:2025 年市場分析與未來展望
短期來看,XRP 能否在 6 月突破 4.50 美元取決於技術形態與監管進展。

BTC 价格走势分析:2025 年市场动态与未来展望
自 2024 年现货比特币 ETF 获批后,市场资金累计流入超 500 亿美元。

AGT代幣:在2025年Alaya的Web3平台上革新AI數據收集
探索Alaya的AGT代幣如何推動變革性的Web3 AI數據市場。