Fluid Thị trường hôm nay
Fluid đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Fluid chuyển đổi sang Indonesian Rupiah (IDR) là Rp78,548.89. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 39,436,803 FLUID, tổng vốn hóa thị trường của Fluid tính bằng IDR là Rp46,991,550,562,694,537.47. Trong 24h qua, giá của Fluid tính bằng IDR đã tăng Rp7,653.95, biểu thị mức tăng +10.88%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Fluid tính bằng IDR là Rp86,300.62, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp47,799.83.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1FLUID sang IDR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 FLUID sang IDR là Rp IDR, với tỷ lệ thay đổi là +10.88% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá FLUID/IDR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 FLUID/IDR trong ngày qua.
Giao dịch Fluid
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $5.14 | 11.64% |
The real-time trading price of FLUID/USDT Spot is $5.14, with a 24-hour trading change of 11.64%, FLUID/USDT Spot is $5.14 and 11.64%, and FLUID/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Fluid sang Indonesian Rupiah
Bảng chuyển đổi FLUID sang IDR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1FLUID | 78,548.89IDR |
2FLUID | 157,097.78IDR |
3FLUID | 235,646.67IDR |
4FLUID | 314,195.56IDR |
5FLUID | 392,744.45IDR |
6FLUID | 471,293.34IDR |
7FLUID | 549,842.24IDR |
8FLUID | 628,391.13IDR |
9FLUID | 706,940.02IDR |
10FLUID | 785,488.91IDR |
100FLUID | 7,854,889.14IDR |
500FLUID | 39,274,445.72IDR |
1000FLUID | 78,548,891.45IDR |
5000FLUID | 392,744,457.27IDR |
10000FLUID | 785,488,914.54IDR |
Bảng chuyển đổi IDR sang FLUID
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1IDR | 0.00001273FLUID |
2IDR | 0.00002546FLUID |
3IDR | 0.00003819FLUID |
4IDR | 0.00005092FLUID |
5IDR | 0.00006365FLUID |
6IDR | 0.00007638FLUID |
7IDR | 0.00008911FLUID |
8IDR | 0.0001018FLUID |
9IDR | 0.0001145FLUID |
10IDR | 0.0001273FLUID |
10000000IDR | 127.3FLUID |
50000000IDR | 636.54FLUID |
100000000IDR | 1,273.09FLUID |
500000000IDR | 6,365.46FLUID |
1000000000IDR | 12,730.92FLUID |
Bảng chuyển đổi số tiền FLUID sang IDR và IDR sang FLUID ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 FLUID sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000000 IDR sang FLUID, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Fluid phổ biến
Fluid | 1 FLUID |
---|---|
![]() | $5.18USD |
![]() | €4.64EUR |
![]() | ₹432.58INR |
![]() | Rp78,548.89IDR |
![]() | $7.02CAD |
![]() | £3.89GBP |
![]() | ฿170.78THB |
Fluid | 1 FLUID |
---|---|
![]() | ₽478.49RUB |
![]() | R$28.16BRL |
![]() | د.إ19.02AED |
![]() | ₺176.74TRY |
![]() | ¥36.52CNY |
![]() | ¥745.64JPY |
![]() | $40.34HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 FLUID và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 FLUID = $5.18 USD, 1 FLUID = €4.64 EUR, 1 FLUID = ₹432.58 INR, 1 FLUID = Rp78,548.89 IDR, 1 FLUID = $7.02 CAD, 1 FLUID = £3.89 GBP, 1 FLUID = ฿170.78 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang IDR
ETH chuyển đổi sang IDR
XRP chuyển đổi sang IDR
USDT chuyển đổi sang IDR
BNB chuyển đổi sang IDR
SOL chuyển đổi sang IDR
USDC chuyển đổi sang IDR
DOGE chuyển đổi sang IDR
ADA chuyển đổi sang IDR
TRX chuyển đổi sang IDR
STETH chuyển đổi sang IDR
SUI chuyển đổi sang IDR
WBTC chuyển đổi sang IDR
LINK chuyển đổi sang IDR
AVAX chuyển đổi sang IDR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.001495 |
![]() | 0.0000003178 |
![]() | 0.00001253 |
![]() | 0.01258 |
![]() | 0.03296 |
![]() | 0.00005006 |
![]() | 0.0001815 |
![]() | 0.03296 |
![]() | 0.1388 |
![]() | 0.04013 |
![]() | 0.1204 |
![]() | 0.0000126 |
![]() | 0.008252 |
![]() | 0.0000003182 |
![]() | 0.001914 |
![]() | 0.001263 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indonesian Rupiah nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Fluid của bạn
Nhập số lượng FLUID của bạn
Nhập số lượng FLUID của bạn
Chọn Indonesian Rupiah
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indonesian Rupiah hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Fluid hiện tại theo Indonesian Rupiah hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Fluid.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Fluid sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Fluid
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Fluid sang Indonesian Rupiah (IDR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Fluid sang Indonesian Rupiah trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Fluid sang Indonesian Rupiah?
4.Tôi có thể chuyển đổi Fluid sang loại tiền tệ khác ngoài Indonesian Rupiah không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indonesian Rupiah (IDR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Fluid (FLUID)

DeFi 協議演進:Morpho 和 Fluid 引領 2025 年借貸熱潮
探索 2025 年 DeFi 協議的演變,重點關注 Morpho 的借貸熱潮和 Fluid 的創新平台。探索這些進步如何重塑資本效率,並爲去中心化金融領域的投資者和開發者創造新的機遇。

FLUID代幣:Instadapp多鏈DeFi平台的ETH抵押解決方案
本文將深入探討FLUID如何重塑多鏈借貸生態,一步了解FLUID如何通過多鏈兼容、靈活抵押和流動性挖礦等特性。

FLUID代幣:跨鏈DeFi管理平臺Instadapp的核心資產
文章介紹了FLUID的核心優勢,包括創新的統一流動性層設計、跨鏈互操作性突破、AI驅動的智能解決方案以及實體資產代幣化。
Tìm hiểu thêm về Fluid (FLUID)

$KERNEL (KernelDAO): Biến đổi Restaking và Bảo mật Chia sẻ trên các Chuỗi

Superposition: Một tầng Layer-3 DeFi với khả năng tạo ra lợi suất tự nhiên

Nghiên cứu sâu về tiền điện tử Cardano (ADA)

Làm thế nào DEX của Fluid đã biến Fluid trở thành Thị trường Tiền an toàn nhất trong sự kiện thanh lý lớn nhất trong lịch sử

ETH có thể phục hồi không?
