EthereumChuyển đổi Ethereum (ETH) sang Croatian Kuna (HRK)

ETH/HRK: 1 ETH ≈ kn17,123.92 HRK

Lần cập nhật mới nhất:

Ethereum Thị trường hôm nay

Ethereum đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Ethereum chuyển đổi sang Croatian Kuna (HRK) là kn17,123.92. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 120,730,193.69 ETH, tổng vốn hóa thị trường của Ethereum tính bằng HRK là kn13,955,814,154,615.6. Trong 24h qua, giá của Ethereum tính bằng HRK đã tăng kn1,363.12, biểu thị mức tăng +8.62%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Ethereum tính bằng HRK là kn32,930.69, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là kn2.92.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ETH sang HRK

kn17,123.92+8.62%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ETH sang HRK là kn HRK, với tỷ lệ thay đổi là +8.62% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ETH/HRK của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ETH/HRK trong ngày qua.

Giao dịch Ethereum

The real-time trading price of ETH/USDT Spot is $2,544.41, with a 24-hour trading change of 8.73%, ETH/USDT Spot is $2,544.41 and 8.73%, and ETH/USDT Perpetual is $2,543.7 and 8.16%.

Bảng chuyển đổi Ethereum sang Croatian Kuna

Bảng chuyển đổi ETH sang HRK

logo EthereumSố lượng
Chuyển thànhlogo HRK
1ETH
17,123.92HRK
2ETH
34,247.85HRK
3ETH
51,371.77HRK
4ETH
68,495.7HRK
5ETH
85,619.62HRK
6ETH
102,743.55HRK
7ETH
119,867.48HRK
8ETH
136,991.4HRK
9ETH
154,115.33HRK
10ETH
171,239.25HRK
100ETH
1,712,392.58HRK
500ETH
8,561,962.92HRK
1000ETH
17,123,925.84HRK
5000ETH
85,619,629.22HRK
10000ETH
171,239,258.45HRK

Bảng chuyển đổi HRK sang ETH

logo HRKSố lượng
Chuyển thànhlogo Ethereum
1HRK
0.00005839ETH
2HRK
0.0001167ETH
3HRK
0.0001751ETH
4HRK
0.0002335ETH
5HRK
0.0002919ETH
6HRK
0.0003503ETH
7HRK
0.0004087ETH
8HRK
0.0004671ETH
9HRK
0.0005255ETH
10HRK
0.0005839ETH
10000000HRK
583.97ETH
50000000HRK
2,919.89ETH
100000000HRK
5,839.78ETH
500000000HRK
29,198.91ETH
1000000000HRK
58,397.82ETH

Bảng chuyển đổi số tiền ETH sang HRK và HRK sang ETH ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 ETH sang HRK, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000000 HRK sang ETH, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Ethereum phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ETH và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ETH = $2,536.69 USD, 1 ETH = €2,272.62 EUR, 1 ETH = ₹211,921.17 INR, 1 ETH = Rp38,480,916.85 IDR, 1 ETH = $3,440.77 CAD, 1 ETH = £1,905.05 GBP, 1 ETH = ฿83,667.14 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang HRK, ETH sang HRK, USDT sang HRK, BNB sang HRK, SOL sang HRK, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

HRKHRK
logo GTGT
3.33
logo BTCBTC
0.0007111
logo ETHETH
0.02919
logo USDTUSDT
74.07
logo XRPXRP
30.7
logo BNBBNB
0.1112
logo SOLSOL
0.4182
logo USDCUSDC
74.08
logo DOGEDOGE
307.38
logo ADAADA
90.52
logo TRXTRX
277.01
logo STETHSTETH
0.02921
logo WBTCWBTC
0.0007116
logo SUISUI
18.44
logo LINKLINK
4.37
logo AVAXAVAX
2.93

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Croatian Kuna nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm HRK sang GT, HRK sang USDT, HRK sang BTC, HRK sang ETH, HRK sang USBT, HRK sang PEPE, HRK sang EIGEN, HRK sang OG, v.v.

Nhập số lượng Ethereum của bạn

01

Nhập số lượng ETH của bạn

Nhập số lượng ETH của bạn

02

Chọn Croatian Kuna

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Croatian Kuna hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Ethereum hiện tại theo Croatian Kuna hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Ethereum.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Ethereum sang HRK theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Ethereum

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Ethereum sang Croatian Kuna (HRK) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Ethereum sang Croatian Kuna trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Ethereum sang Croatian Kuna?

4.Tôi có thể chuyển đổi Ethereum sang loại tiền tệ khác ngoài Croatian Kuna không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Croatian Kuna (HRK) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Ethereum (ETH)

加密貨幣的AI革命:Tether.ai與比特幣(BTC)水龍頭的復興將在2025年到來

加密貨幣的AI革命:Tether.ai與比特幣(BTC)水龍頭的復興將在2025年到來

探索 2025 年重塑加密貨幣的人工智能革命,從 Tether.ai 的去中心化人工智能代理到復興的比特幣水龍頭。探索人工智能驅動的交易,以及 USDT、比特幣和人工智能技術的融合,改變數字資產的未來。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-06
以太坊(ETH)Pectra升級2025:ETH價格突破與Layer擴容

以太坊(ETH)Pectra升級2025:ETH價格突破與Layer擴容

探索以太坊的 Pectra 升級:提升了質押限額,增強了 Layer 可擴展性,並改進了 ERC-20 支付。分析師預測,隨着此次升級增強了以太坊在區塊鏈數據可用性方面的地位,ETH 價格可能出現突破。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-06
什麼是 Tether?Tether 代幣生態系統背後的力量

什麼是 Tether?Tether 代幣生態系統背後的力量

谷歌搜索 “什麼是 Tether?”會產生數百萬次點擊,因爲這種單一的穩定幣提供了美元流動性,爲現貨交易、衍生品、DeFi 甚至鏈上支付提供了動力。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-28
FLUID代幣:Instadapp多鏈DeFi平台的ETH抵押解決方案

FLUID代幣:Instadapp多鏈DeFi平台的ETH抵押解決方案

本文將深入探討FLUID如何重塑多鏈借貸生態,一步了解FLUID如何通過多鏈兼容、靈活抵押和流動性挖礦等特性。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-13
以太坊(ETH)的升級與未來展望分析

以太坊(ETH)的升級與未來展望分析

探討以太坊的升級路線及其未來展望,分析這些因素如何影響其長期價值和市場競爭力。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-10
ETH 日內跌破1400美元,後市怎麼看?

ETH 日內跌破1400美元,後市怎麼看?

從長期看,以太坊仍具備強大生態基礎和開發者社區。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-09

Tìm hiểu thêm về Ethereum (ETH)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.