EthereumChuyển đổi Ethereum (ETH) sang Swiss Franc (CHF)

ETH/CHF: 1 ETH ≈ CHF1,506.12 CHF

Lần cập nhật mới nhất:

Ethereum Thị trường hôm nay

Ethereum đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của ETH chuyển đổi sang Swiss Franc (CHF) là CHF1,506.12. Với nguồn cung lưu hành là 120,732,501.52 ETH, tổng vốn hóa thị trường của ETH tính bằng CHF là CHF154,635,385,347.11. Trong 24h qua, giá của ETH tính bằng CHF đã giảm CHF-37.59, biểu thị mức giảm -2.44%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ETH tính bằng CHF là CHF4,148.47, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là CHF0.3682.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ETH sang CHF

CHF1,506.12-2.44%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ETH sang CHF là CHF CHF, với tỷ lệ thay đổi là -2.44% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ETH/CHF của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ETH/CHF trong ngày qua.

Giao dịch Ethereum

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo EthereumETH/USDT
Giao ngay
$1,766.23
-2.65%
logo EthereumETH/BTC
Giao ngay
$0.01866
-2.76%
logo EthereumETH/USDC
Giao ngay
$1,765.8
-2.69%
logo EthereumETH/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$1,765.4
-2.65%

The real-time trading price of ETH/USDT Spot is $1,766.23, with a 24-hour trading change of -2.65%, ETH/USDT Spot is $1,766.23 and -2.65%, and ETH/USDT Perpetual is $1,765.4 and -2.65%.

Bảng chuyển đổi Ethereum sang Swiss Franc

Bảng chuyển đổi ETH sang CHF

logo EthereumSố lượng
Chuyển thànhlogo CHF
1ETH
1,506.12CHF
2ETH
3,012.25CHF
3ETH
4,518.37CHF
4ETH
6,024.5CHF
5ETH
7,530.63CHF
6ETH
9,036.75CHF
7ETH
10,542.88CHF
8ETH
12,049.01CHF
9ETH
13,555.13CHF
10ETH
15,061.26CHF
100ETH
150,612.64CHF
500ETH
753,063.21CHF
1000ETH
1,506,126.43CHF
5000ETH
7,530,632.16CHF
10000ETH
15,061,264.32CHF

Bảng chuyển đổi CHF sang ETH

logo CHFSố lượng
Chuyển thànhlogo Ethereum
1CHF
0.0006639ETH
2CHF
0.001327ETH
3CHF
0.001991ETH
4CHF
0.002655ETH
5CHF
0.003319ETH
6CHF
0.003983ETH
7CHF
0.004647ETH
8CHF
0.005311ETH
9CHF
0.005975ETH
10CHF
0.006639ETH
1000000CHF
663.95ETH
5000000CHF
3,319.77ETH
10000000CHF
6,639.54ETH
50000000CHF
33,197.74ETH
100000000CHF
66,395.48ETH

Bảng chuyển đổi số tiền ETH sang CHF và CHF sang ETH ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 ETH sang CHF, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000000 CHF sang ETH, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Ethereum phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ETH và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ETH = $1,770.26 USD, 1 ETH = €1,585.98 EUR, 1 ETH = ₹147,891.77 INR, 1 ETH = Rp26,854,376.32 IDR, 1 ETH = $2,401.18 CAD, 1 ETH = £1,329.47 GBP, 1 ETH = ฿58,388.13 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CHF, ETH sang CHF, USDT sang CHF, BNB sang CHF, SOL sang CHF, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

CHFCHF
logo GTGT
27.84
logo BTCBTC
0.006206
logo ETHETH
0.3319
logo USDTUSDT
588.01
logo XRPXRP
276.68
logo BNBBNB
0.9809
logo SOLSOL
4.09
logo USDCUSDC
587.89
logo DOGEDOGE
3,521.34
logo ADAADA
899.15
logo TRXTRX
2,401.98
logo STETHSTETH
0.3328
logo WBTCWBTC
0.006211
logo SUISUI
182.44
logo SMARTSMART
496,167.6
logo LINKLINK
43.56

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Swiss Franc nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CHF sang GT, CHF sang USDT, CHF sang BTC, CHF sang ETH, CHF sang USBT, CHF sang PEPE, CHF sang EIGEN, CHF sang OG, v.v.

Nhập số lượng Ethereum của bạn

01

Nhập số lượng ETH của bạn

Nhập số lượng ETH của bạn

02

Chọn Swiss Franc

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Swiss Franc hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Ethereum hiện tại theo Swiss Franc hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Ethereum.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Ethereum sang CHF theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Ethereum

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Ethereum sang Swiss Franc (CHF) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Ethereum sang Swiss Franc trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Ethereum sang Swiss Franc?

4.Tôi có thể chuyển đổi Ethereum sang loại tiền tệ khác ngoài Swiss Franc không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Swiss Franc (CHF) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Ethereum (ETH)

Tìm hiểu thêm về Ethereum (ETH)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.