Essentia Thị trường hôm nay
Essentia đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Essentia chuyển đổi sang Canadian Dollar (CAD) là $0.0003424. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 1,080,572,457.59 ESS, tổng vốn hóa thị trường của Essentia tính bằng CAD là $501,985.11. Trong 24h qua, giá của Essentia tính bằng CAD đã tăng $0.00002697, biểu thị mức tăng +8.55%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Essentia tính bằng CAD là $0.08449, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.0001185.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ESS sang CAD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ESS sang CAD là $0.0003424 CAD, với tỷ lệ thay đổi là +8.55% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ESS/CAD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ESS/CAD trong ngày qua.
Giao dịch Essentia
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.0002524 | 11.38% |
The real-time trading price of ESS/USDT Spot is $0.0002524, with a 24-hour trading change of 11.38%, ESS/USDT Spot is $0.0002524 and 11.38%, and ESS/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Essentia sang Canadian Dollar
Bảng chuyển đổi ESS sang CAD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ESS | 0CAD |
2ESS | 0CAD |
3ESS | 0CAD |
4ESS | 0CAD |
5ESS | 0CAD |
6ESS | 0CAD |
7ESS | 0CAD |
8ESS | 0CAD |
9ESS | 0CAD |
10ESS | 0CAD |
1000000ESS | 342.49CAD |
5000000ESS | 1,712.45CAD |
10000000ESS | 3,424.91CAD |
50000000ESS | 17,124.55CAD |
100000000ESS | 34,249.1CAD |
Bảng chuyển đổi CAD sang ESS
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CAD | 2,919.78ESS |
2CAD | 5,839.56ESS |
3CAD | 8,759.35ESS |
4CAD | 11,679.13ESS |
5CAD | 14,598.92ESS |
6CAD | 17,518.7ESS |
7CAD | 20,438.49ESS |
8CAD | 23,358.27ESS |
9CAD | 26,278.06ESS |
10CAD | 29,197.84ESS |
100CAD | 291,978.47ESS |
500CAD | 1,459,892.37ESS |
1000CAD | 2,919,784.75ESS |
5000CAD | 14,598,923.76ESS |
10000CAD | 29,197,847.53ESS |
Bảng chuyển đổi số tiền ESS sang CAD và CAD sang ESS ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000000 ESS sang CAD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CAD sang ESS, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Essentia phổ biến
Essentia | 1 ESS |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.02INR |
![]() | Rp3.83IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.01THB |
Essentia | 1 ESS |
---|---|
![]() | ₽0.02RUB |
![]() | R$0BRL |
![]() | د.إ0AED |
![]() | ₺0.01TRY |
![]() | ¥0CNY |
![]() | ¥0.04JPY |
![]() | $0HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ESS và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ESS = $0 USD, 1 ESS = €0 EUR, 1 ESS = ₹0.02 INR, 1 ESS = Rp3.83 IDR, 1 ESS = $0 CAD, 1 ESS = £0 GBP, 1 ESS = ฿0.01 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CAD
ETH chuyển đổi sang CAD
USDT chuyển đổi sang CAD
XRP chuyển đổi sang CAD
BNB chuyển đổi sang CAD
SOL chuyển đổi sang CAD
USDC chuyển đổi sang CAD
DOGE chuyển đổi sang CAD
TRX chuyển đổi sang CAD
ADA chuyển đổi sang CAD
STETH chuyển đổi sang CAD
WBTC chuyển đổi sang CAD
HYPE chuyển đổi sang CAD
SMART chuyển đổi sang CAD
SUI chuyển đổi sang CAD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CAD, ETH sang CAD, USDT sang CAD, BNB sang CAD, SOL sang CAD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 20.1 |
![]() | 0.003354 |
![]() | 0.1316 |
![]() | 368.62 |
![]() | 160.41 |
![]() | 0.5522 |
![]() | 2.25 |
![]() | 368.69 |
![]() | 1,894.94 |
![]() | 1,266.13 |
![]() | 520.43 |
![]() | 0.1337 |
![]() | 0.003366 |
![]() | 8.93 |
![]() | 263,320.82 |
![]() | 107.24 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Canadian Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CAD sang GT, CAD sang USDT, CAD sang BTC, CAD sang ETH, CAD sang USBT, CAD sang PEPE, CAD sang EIGEN, CAD sang OG, v.v.
Nhập số lượng Essentia của bạn
Nhập số lượng ESS của bạn
Nhập số lượng ESS của bạn
Chọn Canadian Dollar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Canadian Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Essentia hiện tại theo Canadian Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Essentia.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Essentia sang CAD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Essentia sang Canadian Dollar (CAD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Essentia sang Canadian Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Essentia sang Canadian Dollar?
4.Tôi có thể chuyển đổi Essentia sang loại tiền tệ khác ngoài Canadian Dollar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Canadian Dollar (CAD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Essentia (ESS)

La Protocol: Zero-Knowledge Coprocessing for Cross-Chain Scalability in 2025
Explore Lagrange Protocols revolutionary zero-knowledge coprocessing for cross-chain scalability in 2025.

LayerEdge (EDGEN): Redefining Trustless Verification Through Bitcoin in 2025
LayerEdge is a decentralized protocol that aggregates and verifies zero-knowledge proofs

Bondex: The Leading Web3 Professional Network in 2025
Discover Bondex, the cutting-edge Web3 professional network revolutionizing careers with blockchain technology.

LayerEdge Protocol Deep Dive: Redefining Permissionless Proof Aggregation
LayerEdge Protocol is positioning itself as the “verification layer for every chain”.

Why is XRP Going Down? An Analysis of Market Logic Under Five Pressures
The XRP price is hovering between $2.07 and $2.13, with a decline of over 5% in the past week.

Access Protocol (ACS) in 2025: Redefining Content Monetization in the Web3 Era
Access Protocol is a decentralized monetization layer designed for digital content creators.