EOSChuyển đổi EOS (EOS) sang Euro (EUR)

EOS/EUR: 1 EOS ≈ €0.7277 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

EOS Thị trường hôm nay

EOS đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của EOS chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.7277. Với nguồn cung lưu hành là 1,516,885,789.17 EOS, tổng vốn hóa thị trường của EOS tính bằng EUR là €988,982,049.72. Trong 24h qua, giá của EOS tính bằng EUR đã giảm €-0.05129, biểu thị mức giảm -6.55%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của EOS tính bằng EUR là €20.34, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.3608.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1EOS sang EUR

0.7277-6.56%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 EOS sang EUR là €0.7277 EUR, với tỷ lệ thay đổi là -6.55% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá EOS/EUR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 EOS/EUR trong ngày qua.

Giao dịch EOS

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo EOSEOS/USDT
Giao ngay
$0.8155
-7.65%
logo EOSEOS/USDC
Giao ngay
$0.8144
-7.58%
logo EOSEOS/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.8147
-7.7%

The real-time trading price of EOS/USDT Spot is $0.8155, with a 24-hour trading change of -7.65%, EOS/USDT Spot is $0.8155 and -7.65%, and EOS/USDT Perpetual is $0.8147 and -7.7%.

Bảng chuyển đổi EOS sang Euro

Bảng chuyển đổi EOS sang EUR

logo EOSSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1EOS
0.72EUR
2EOS
1.45EUR
3EOS
2.18EUR
4EOS
2.91EUR
5EOS
3.63EUR
6EOS
4.36EUR
7EOS
5.09EUR
8EOS
5.82EUR
9EOS
6.54EUR
10EOS
7.27EUR
1000EOS
727.73EUR
5000EOS
3,638.69EUR
10000EOS
7,277.39EUR
50000EOS
36,386.97EUR
100000EOS
72,773.95EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang EOS

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo EOS
1EUR
1.37EOS
2EUR
2.74EOS
3EUR
4.12EOS
4EUR
5.49EOS
5EUR
6.87EOS
6EUR
8.24EOS
7EUR
9.61EOS
8EUR
10.99EOS
9EUR
12.36EOS
10EUR
13.74EOS
100EUR
137.41EOS
500EUR
687.05EOS
1000EUR
1,374.11EOS
5000EUR
6,870.58EOS
10000EUR
13,741.17EOS

Bảng chuyển đổi số tiền EOS sang EUR và EUR sang EOS ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 EOS sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang EOS, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1EOS phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 EOS và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 EOS = $0.81 USD, 1 EOS = €0.73 EUR, 1 EOS = ₹67.86 INR, 1 EOS = Rp12,322.38 IDR, 1 EOS = $1.1 CAD, 1 EOS = £0.61 GBP, 1 EOS = ฿26.79 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
25.5
logo BTCBTC
0.005406
logo ETHETH
0.2163
logo USDTUSDT
558.05
logo XRPXRP
218
logo BNBBNB
0.8562
logo SOLSOL
3.16
logo USDCUSDC
558.09
logo DOGEDOGE
2,410.26
logo ADAADA
696.66
logo TRXTRX
2,024.22
logo STETHSTETH
0.2164
logo WBTCWBTC
0.005427
logo SUISUI
143.29
logo LINKLINK
32.9
logo AVAXAVAX
22.06

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Nhập số lượng EOS của bạn

01

Nhập số lượng EOS của bạn

Nhập số lượng EOS của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá EOS hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua EOS.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi EOS sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua EOS

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ EOS sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ EOS sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ EOS sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi EOS sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến EOS (EOS)

Tìm hiểu thêm về EOS (EOS)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.