Dagger Thị trường hôm nay
Dagger đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Dagger chuyển đổi sang Indonesian Rupiah (IDR) là Rp75.2. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 1,279,252,096 XDAG, tổng vốn hóa thị trường của Dagger tính bằng IDR là Rp1,459,448,937,977,926.42. Trong 24h qua, giá của Dagger tính bằng IDR đã tăng Rp5.39, biểu thị mức tăng +7.890000%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Dagger tính bằng IDR là Rp1,523.51, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp15.34.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1XDAG sang IDR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 XDAG sang IDR là Rp75.2 IDR, với sự thay đổi +7.89% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá XDAG/IDR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 XDAG/IDR trong ngày qua.
Giao dịch Dagger
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of XDAG/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, XDAG/-- Spot is $ and --, and XDAG/-- Perpetual is $ and --.
Bảng chuyển đổi Dagger sang Indonesian Rupiah
Bảng chuyển đổi XDAG sang IDR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1XDAG | 75.2IDR |
2XDAG | 150.41IDR |
3XDAG | 225.61IDR |
4XDAG | 300.82IDR |
5XDAG | 376.03IDR |
6XDAG | 451.23IDR |
7XDAG | 526.44IDR |
8XDAG | 601.65IDR |
9XDAG | 676.85IDR |
10XDAG | 752.06IDR |
100XDAG | 7,520.63IDR |
500XDAG | 37,603.19IDR |
1000XDAG | 75,206.39IDR |
5000XDAG | 376,031.95IDR |
10000XDAG | 752,063.91IDR |
Bảng chuyển đổi IDR sang XDAG
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1IDR | 0.01329XDAG |
2IDR | 0.02659XDAG |
3IDR | 0.03989XDAG |
4IDR | 0.05318XDAG |
5IDR | 0.06648XDAG |
6IDR | 0.07978XDAG |
7IDR | 0.09307XDAG |
8IDR | 0.1063XDAG |
9IDR | 0.1196XDAG |
10IDR | 0.1329XDAG |
10000IDR | 132.96XDAG |
50000IDR | 664.83XDAG |
100000IDR | 1,329.67XDAG |
500000IDR | 6,648.37XDAG |
1000000IDR | 13,296.74XDAG |
Bảng chuyển đổi số tiền XDAG sang IDR và IDR sang XDAG ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 XDAG sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 IDR sang XDAG, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Dagger phổ biến
Dagger | 1 XDAG |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.41INR |
![]() | Rp75.21IDR |
![]() | $0.01CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.16THB |
Dagger | 1 XDAG |
---|---|
![]() | ₽0.46RUB |
![]() | R$0.03BRL |
![]() | د.إ0.02AED |
![]() | ₺0.17TRY |
![]() | ¥0.03CNY |
![]() | ¥0.71JPY |
![]() | $0.04HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 XDAG và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 XDAG = $0 USD, 1 XDAG = €0 EUR, 1 XDAG = ₹0.41 INR, 1 XDAG = Rp75.21 IDR, 1 XDAG = $0.01 CAD, 1 XDAG = £0 GBP, 1 XDAG = ฿0.16 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang IDR
ETH chuyển đổi sang IDR
FDUSD chuyển đổi sang IDR
XRP chuyển đổi sang IDR
USDT chuyển đổi sang IDR
BNB chuyển đổi sang IDR
SOL chuyển đổi sang IDR
USDC chuyển đổi sang IDR
SMART chuyển đổi sang IDR
DOGE chuyển đổi sang IDR
TRX chuyển đổi sang IDR
STETH chuyển đổi sang IDR
ADA chuyển đổi sang IDR
HYPE chuyển đổi sang IDR
WBTC chuyển đổi sang IDR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.002108 |
![]() | 0.0000002822 |
![]() | 0.00001108 |
![]() | 0.03303 |
![]() | 0.01153 |
![]() | 0.03296 |
![]() | 0.00004851 |
![]() | 0.0002067 |
![]() | 0.03296 |
![]() | 7.36 |
![]() | 0.1722 |
![]() | 0.1107 |
![]() | 0.00001106 |
![]() | 0.04541 |
![]() | 0.0006975 |
![]() | 0.0000002828 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indonesian Rupiah nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Dagger (XDAG) sang Indonesian Rupiah (IDR)
Nhập số lượng XDAG của bạn
Nhập số lượng XDAG của bạn
Chọn Indonesian Rupiah
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn IDR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Dagger hiện tại theo Indonesian Rupiah hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Dagger.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Dagger sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Dagger sang Indonesian Rupiah (IDR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Dagger sang Indonesian Rupiah trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Dagger sang Indonesian Rupiah?
4.Tôi có thể chuyển đổi Dagger sang loại tiền tệ khác ngoài Indonesian Rupiah không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indonesian Rupiah (IDR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Dagger (XDAG)

The Sandbox là gì? Dự đoán giá TOKEN SAND
Từ ga ảo MTR đến Trải nghiệm Rugby HSBC, The Sandbox đang định nghĩa lại giao diện cho tương tác giữa thương hiệu và người dùng.

Cổ phiếu GameStop đang hoạt động như thế nào? Xu hướng xStocks có quét qua GameStop không?
GameStop đang ở ngã ba của sự chuyển mình bán lẻ và đầu cơ tài chính.

Hội nghị Bitcoin Las Vegas: Vàng kỹ thuật số đã chính thức trở thành một chiến lược quốc gia?
Từ những lý tưởng bên lề của cypherpunk đến một tài sản chiến lược quốc gia, Bitcoin đã đi một con đường không lường trước được.

Dự đoán giá BTC: Giá Bitcoin có thể tăng lên tới $131000
Các nhà phân tích thị trường thường tin rằng nhiều yếu tố thuận lợi đang thúc đẩy BTC hướng tới mục tiêu 131.000 đô la.

Dự đoán giá XRP: XRP có thể tăng 10% không?
Khả năng XRP tăng 10% trong ngắn hạn phụ thuộc nhiều vào kết quả vượt qua mức kháng cự 2.3531 đô la Mỹ.

Dự Đoán Giá Token PROMPT 2025: Liệu Nó Có Thể Đạt Mức Cao Nhất Mới?
Giá của PROMPT vào năm 2025 sẽ gắn liền sâu sắc với khả năng hạ cánh sinh thái của Wayfinder.