Counter Fire Thị trường hôm nay
Counter Fire đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của CEC chuyển đổi sang Brazilian Real (BRL) là R$0.02318. Với nguồn cung lưu hành là 100,000,000 CEC, tổng vốn hóa thị trường của CEC tính bằng BRL là R$12,612,505.18. Trong 24h qua, giá của CEC tính bằng BRL đã giảm R$-0.001114, biểu thị mức giảm -4.57%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của CEC tính bằng BRL là R$0.3535, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là R$0.02028.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1CEC sang BRL
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 CEC sang BRL là R$0.02318 BRL, với tỷ lệ thay đổi là -4.57% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá CEC/BRL của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 CEC/BRL trong ngày qua.
Giao dịch Counter Fire
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.004277 | -5.08% |
The real-time trading price of CEC/USDT Spot is $0.004277, with a 24-hour trading change of -5.08%, CEC/USDT Spot is $0.004277 and -5.08%, and CEC/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Counter Fire sang Brazilian Real
Bảng chuyển đổi CEC sang BRL
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CEC | 0.02BRL |
2CEC | 0.04BRL |
3CEC | 0.06BRL |
4CEC | 0.09BRL |
5CEC | 0.11BRL |
6CEC | 0.13BRL |
7CEC | 0.16BRL |
8CEC | 0.18BRL |
9CEC | 0.2BRL |
10CEC | 0.23BRL |
10000CEC | 231.87BRL |
50000CEC | 1,159.38BRL |
100000CEC | 2,318.77BRL |
500000CEC | 11,593.86BRL |
1000000CEC | 23,187.73BRL |
Bảng chuyển đổi BRL sang CEC
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1BRL | 43.12CEC |
2BRL | 86.25CEC |
3BRL | 129.37CEC |
4BRL | 172.5CEC |
5BRL | 215.63CEC |
6BRL | 258.75CEC |
7BRL | 301.88CEC |
8BRL | 345CEC |
9BRL | 388.13CEC |
10BRL | 431.26CEC |
100BRL | 4,312.62CEC |
500BRL | 21,563.12CEC |
1000BRL | 43,126.24CEC |
5000BRL | 215,631.22CEC |
10000BRL | 431,262.45CEC |
Bảng chuyển đổi số tiền CEC sang BRL và BRL sang CEC ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 CEC sang BRL, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 BRL sang CEC, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Counter Fire phổ biến
Counter Fire | 1 CEC |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.36INR |
![]() | Rp64.67IDR |
![]() | $0.01CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.14THB |
Counter Fire | 1 CEC |
---|---|
![]() | ₽0.39RUB |
![]() | R$0.02BRL |
![]() | د.إ0.02AED |
![]() | ₺0.15TRY |
![]() | ¥0.03CNY |
![]() | ¥0.61JPY |
![]() | $0.03HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 CEC và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 CEC = $0 USD, 1 CEC = €0 EUR, 1 CEC = ₹0.36 INR, 1 CEC = Rp64.67 IDR, 1 CEC = $0.01 CAD, 1 CEC = £0 GBP, 1 CEC = ฿0.14 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang BRL
ETH chuyển đổi sang BRL
USDT chuyển đổi sang BRL
XRP chuyển đổi sang BRL
BNB chuyển đổi sang BRL
SOL chuyển đổi sang BRL
USDC chuyển đổi sang BRL
DOGE chuyển đổi sang BRL
ADA chuyển đổi sang BRL
TRX chuyển đổi sang BRL
STETH chuyển đổi sang BRL
SUI chuyển đổi sang BRL
WBTC chuyển đổi sang BRL
LINK chuyển đổi sang BRL
AVAX chuyển đổi sang BRL
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang BRL, ETH sang BRL, USDT sang BRL, BNB sang BRL, SOL sang BRL, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 4.12 |
![]() | 0.0008899 |
![]() | 0.03686 |
![]() | 91.92 |
![]() | 38.01 |
![]() | 0.1403 |
![]() | 0.5323 |
![]() | 91.93 |
![]() | 387.27 |
![]() | 112.84 |
![]() | 351.76 |
![]() | 0.03697 |
![]() | 22.98 |
![]() | 0.000891 |
![]() | 5.4 |
![]() | 3.7 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Brazilian Real nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm BRL sang GT, BRL sang USDT, BRL sang BTC, BRL sang ETH, BRL sang USBT, BRL sang PEPE, BRL sang EIGEN, BRL sang OG, v.v.
Nhập số lượng Counter Fire của bạn
Nhập số lượng CEC của bạn
Nhập số lượng CEC của bạn
Chọn Brazilian Real
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Brazilian Real hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Counter Fire hiện tại theo Brazilian Real hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Counter Fire.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Counter Fire sang BRL theo ba bước để thuận tiện cho bạn.