ChromiaChuyển đổi Chromia (CHR) sang Russian Ruble (RUB)

CHR/RUB: 1 CHR ≈ ₽9.16 RUB

Lần cập nhật mới nhất:

Chromia Thị trường hôm nay

Chromia đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Chromia chuyển đổi sang Russian Ruble (RUB) là ₽9.16. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 842,231,914.37 CHR, tổng vốn hóa thị trường của Chromia tính bằng RUB là ₽713,099,503,081.42. Trong 24h qua, giá của Chromia tính bằng RUB đã tăng ₽1.26, biểu thị mức tăng +15.81%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Chromia tính bằng RUB là ₽137.68, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₽0.8076.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1CHR sang RUB

9.16+15.81%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 CHR sang RUB là ₽9.16 RUB, với tỷ lệ thay đổi là +15.81% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá CHR/RUB của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 CHR/RUB trong ngày qua.

Giao dịch Chromia

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo ChromiaCHR/USDT
Giao ngay
$0.1001
16.48%
logo ChromiaCHR/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.1
15.56%

The real-time trading price of CHR/USDT Spot is $0.1001, with a 24-hour trading change of 16.48%, CHR/USDT Spot is $0.1001 and 16.48%, and CHR/USDT Perpetual is $0.1 and 15.56%.

Bảng chuyển đổi Chromia sang Russian Ruble

Bảng chuyển đổi CHR sang RUB

logo ChromiaSố lượng
Chuyển thànhlogo RUB
1CHR
9.05RUB
2CHR
18.11RUB
3CHR
27.17RUB
4CHR
36.23RUB
5CHR
45.28RUB
6CHR
54.34RUB
7CHR
63.4RUB
8CHR
72.46RUB
9CHR
81.52RUB
10CHR
90.57RUB
100CHR
905.79RUB
500CHR
4,528.95RUB
1000CHR
9,057.9RUB
5000CHR
45,289.5RUB
10000CHR
90,579RUB

Bảng chuyển đổi RUB sang CHR

logo RUBSố lượng
Chuyển thànhlogo Chromia
1RUB
0.1104CHR
2RUB
0.2208CHR
3RUB
0.3312CHR
4RUB
0.4416CHR
5RUB
0.552CHR
6RUB
0.6624CHR
7RUB
0.7728CHR
8RUB
0.8832CHR
9RUB
0.9936CHR
10RUB
1.1CHR
1000RUB
110.4CHR
5000RUB
552CHR
10000RUB
1,104CHR
50000RUB
5,520.04CHR
100000RUB
11,040.08CHR

Bảng chuyển đổi số tiền CHR sang RUB và RUB sang CHR ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CHR sang RUB, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 RUB sang CHR, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Chromia phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 CHR và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 CHR = $0.1 USD, 1 CHR = €0.09 EUR, 1 CHR = ₹8.28 INR, 1 CHR = Rp1,504.08 IDR, 1 CHR = $0.13 CAD, 1 CHR = £0.07 GBP, 1 CHR = ฿3.27 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang RUB, ETH sang RUB, USDT sang RUB, BNB sang RUB, SOL sang RUB, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

RUBRUB
logo GTGT
0.2486
logo BTCBTC
0.00005208
logo ETHETH
0.0023
logo USDTUSDT
5.41
logo XRPXRP
2.3
logo BNBBNB
0.008543
logo SOLSOL
0.03261
logo USDCUSDC
5.41
logo DOGEDOGE
26.28
logo ADAADA
6.86
logo TRXTRX
21.06
logo STETHSTETH
0.002286
logo SUISUI
1.35
logo WBTCWBTC
0.00005216
logo LINKLINK
0.3391
logo SMARTSMART
4,632.09

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Russian Ruble nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm RUB sang GT, RUB sang USDT, RUB sang BTC, RUB sang ETH, RUB sang USBT, RUB sang PEPE, RUB sang EIGEN, RUB sang OG, v.v.

Nhập số lượng Chromia của bạn

01

Nhập số lượng CHR của bạn

Nhập số lượng CHR của bạn

02

Chọn Russian Ruble

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Russian Ruble hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Chromia hiện tại theo Russian Ruble hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Chromia.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Chromia sang RUB theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Chromia

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Chromia sang Russian Ruble (RUB) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Chromia sang Russian Ruble trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Chromia sang Russian Ruble?

4.Tôi có thể chuyển đổi Chromia sang loại tiền tệ khác ngoài Russian Ruble không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Russian Ruble (RUB) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Chromia (CHR)

Tìm hiểu thêm về Chromia (CHR)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.