Celsius NetworkChuyển đổi Celsius Network (CEL) sang US Dollar (USD)

CEL/USD: 1 CEL ≈ $0.102 USD

Lần cập nhật mới nhất:

Celsius Network Thị trường hôm nay

Celsius Network đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Celsius Network chuyển đổi sang US Dollar (USD) là $0.102. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 35,719,125.9 CEL, tổng vốn hóa thị trường của Celsius Network tính bằng USD là $3,646,208.37. Trong 24h qua, giá của Celsius Network tính bằng USD đã tăng $0.0009914, biểu thị mức tăng +0.98%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Celsius Network tính bằng USD là $8.05, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.0262.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1CEL sang USD

$0.102+0.98%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 CEL sang USD là $0.102 USD, với tỷ lệ thay đổi là +0.98% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá CEL/USD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 CEL/USD trong ngày qua.

Giao dịch Celsius Network

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo Celsius NetworkCEL/USDT
Giao ngay
$0.1009
-0.26%

The real-time trading price of CEL/USDT Spot is $0.1009, with a 24-hour trading change of -0.26%, CEL/USDT Spot is $0.1009 and -0.26%, and CEL/USDT Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Celsius Network sang US Dollar

Bảng chuyển đổi CEL sang USD

logo Celsius NetworkSố lượng
Chuyển thànhlogo USD
1CEL
0.1USD
2CEL
0.2USD
3CEL
0.3USD
4CEL
0.4USD
5CEL
0.51USD
6CEL
0.61USD
7CEL
0.71USD
8CEL
0.81USD
9CEL
0.91USD
10CEL
1.02USD
1000CEL
102.08USD
5000CEL
510.4USD
10000CEL
1,020.8USD
50000CEL
5,104USD
100000CEL
10,208USD

Bảng chuyển đổi USD sang CEL

logo USDSố lượng
Chuyển thànhlogo Celsius Network
1USD
9.79CEL
2USD
19.59CEL
3USD
29.38CEL
4USD
39.18CEL
5USD
48.98CEL
6USD
58.77CEL
7USD
68.57CEL
8USD
78.36CEL
9USD
88.16CEL
10USD
97.96CEL
100USD
979.62CEL
500USD
4,898.11CEL
1000USD
9,796.23CEL
5000USD
48,981.19CEL
10000USD
97,962.38CEL

Bảng chuyển đổi số tiền CEL sang USD và USD sang CEL ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 CEL sang USD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 USD sang CEL, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Celsius Network phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 CEL và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 CEL = $0.1 USD, 1 CEL = €0.09 EUR, 1 CEL = ₹8.53 INR, 1 CEL = Rp1,548.53 IDR, 1 CEL = $0.14 CAD, 1 CEL = £0.08 GBP, 1 CEL = ฿3.37 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang USD, ETH sang USD, USDT sang USD, BNB sang USD, SOL sang USD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

USDUSD
logo GTGT
24.37
logo BTCBTC
0.004651
logo ETHETH
0.1824
logo USDTUSDT
499.86
logo XRPXRP
219.49
logo BNBBNB
0.7335
logo SOLSOL
2.91
logo USDCUSDC
500.2
logo DOGEDOGE
2,233.23
logo ADAADA
666.93
logo TRXTRX
1,825.68
logo STETHSTETH
0.1816
logo WBTCWBTC
0.004641
logo SUISUI
138.89
logo HYPEHYPE
14.81
logo LINKLINK
31.61

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng US Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm USD sang GT, USD sang USDT, USD sang BTC, USD sang ETH, USD sang USBT, USD sang PEPE, USD sang EIGEN, USD sang OG, v.v.

Nhập số lượng Celsius Network của bạn

01

Nhập số lượng CEL của bạn

Nhập số lượng CEL của bạn

02

Chọn US Dollar

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn US Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Celsius Network hiện tại theo US Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Celsius Network.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Celsius Network sang USD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Celsius Network

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Celsius Network sang US Dollar (USD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Celsius Network sang US Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Celsius Network sang US Dollar?

4.Tôi có thể chuyển đổi Celsius Network sang loại tiền tệ khác ngoài US Dollar không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang US Dollar (USD) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Celsius Network (CEL)

Celestia (TIA) トークンの価格はいくらですか? Celestia プロジェクトとは何ですか?

Celestia (TIA) トークンの価格はいくらですか? Celestia プロジェクトとは何ですか?

Celestia (TIA) トークンの価格はいくらですか? Celestia プロジェクトとは何ですか?

Gate.blogThời gian đăng: 2025-03-19
AICELL Token: BNBChain上でAIとMEMEカルチャーを革命化する

AICELL Token: BNBChain上でAIとMEMEカルチャーを革命化する

急速に進化するブロックチェーンとAIの世界で、AICELLはBNBChainでのゲームチェンジャーとして台頭しています。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-01-02
AICELLトークン:AIエージェントの統合ツールの革命的なソリューション

AICELLトークン:AIエージェントの統合ツールの革命的なソリューション

AICELL トークンは、AI エージェント統合ツールの中心的な役割として、AI およびブロックチェーン領域での革新を推進しています。

Gate.blogThời gian đăng: 2024-12-27
Celsius Network 2024 破産分配: 第二ラウンド支払いと回収率の更新

Celsius Network 2024 破産分配: 第二ラウンド支払いと回収率の更新

Celsius Networkは、2回目の破産支払いを開始し、対象の債権者に127百万ドルを分配しています。

Gate.blogThời gian đăng: 2024-11-29
gateLive AMA レビュー - Cellula

gateLive AMA レビュー - Cellula

vPoWメカニズムを使用して資産発行をゲーミフィケーションする最初のプログラマブルインセンティブレイヤー。

Gate.blogThời gian đăng: 2024-11-18
Gate.io AMA with AsMatch- Manta Networkの最初のソーシャルレイヤー、Polygon CDKとCelestia DAで動作する-

Gate.io AMA with AsMatch- Manta Networkの最初のソーシャルレイヤー、Polygon CDKとCelestia DAで動作する-

Gate.ioは、Twitter SpaceでAsMatchの共同設立者であるRittyとAMA(Ask-Me-Anything)セッションを開催しました。

Gate.blogThời gian đăng: 2024-02-01

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.