CelerChuyển đổi Celer (CELR) sang Indonesian Rupiah (IDR)

CELR/IDR: 1 CELR ≈ Rp152.85 IDR

Lần cập nhật mới nhất:

Celer Thị trường hôm nay

Celer đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Celer chuyển đổi sang Indonesian Rupiah (IDR) là Rp152.85. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 5,645,454,935.82 CELR, tổng vốn hóa thị trường của Celer tính bằng IDR là Rp13,090,105,063,430,662.66. Trong 24h qua, giá của Celer tính bằng IDR đã tăng Rp19.36, biểu thị mức tăng +14.47%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Celer tính bằng IDR là Rp2,955.71, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp14.49.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1CELR sang IDR

Rp152.85+14.47%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 CELR sang IDR là Rp152.85 IDR, với tỷ lệ thay đổi là +14.47% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá CELR/IDR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 CELR/IDR trong ngày qua.

Giao dịch Celer

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo CelerCELR/USDT
Giao ngay
$0.0101
16.39%
logo CelerCELR/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.01006
15.98%

The real-time trading price of CELR/USDT Spot is $0.0101, with a 24-hour trading change of 16.39%, CELR/USDT Spot is $0.0101 and 16.39%, and CELR/USDT Perpetual is $0.01006 and 15.98%.

Bảng chuyển đổi Celer sang Indonesian Rupiah

Bảng chuyển đổi CELR sang IDR

logo CelerSố lượng
Chuyển thànhlogo IDR
1CELR
149.45IDR
2CELR
298.9IDR
3CELR
448.35IDR
4CELR
597.8IDR
5CELR
747.26IDR
6CELR
896.71IDR
7CELR
1,046.16IDR
8CELR
1,195.61IDR
9CELR
1,345.07IDR
10CELR
1,494.52IDR
100CELR
14,945.22IDR
500CELR
74,726.11IDR
1000CELR
149,452.23IDR
5000CELR
747,261.18IDR
10000CELR
1,494,522.36IDR

Bảng chuyển đổi IDR sang CELR

logo IDRSố lượng
Chuyển thànhlogo Celer
1IDR
0.006691CELR
2IDR
0.01338CELR
3IDR
0.02007CELR
4IDR
0.02676CELR
5IDR
0.03345CELR
6IDR
0.04014CELR
7IDR
0.04683CELR
8IDR
0.05352CELR
9IDR
0.06021CELR
10IDR
0.06691CELR
100000IDR
669.11CELR
500000IDR
3,345.55CELR
1000000IDR
6,691.1CELR
5000000IDR
33,455.5CELR
10000000IDR
66,911CELR

Bảng chuyển đổi số tiền CELR sang IDR và IDR sang CELR ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CELR sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 IDR sang CELR, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Celer phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 CELR và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 CELR = $0.01 USD, 1 CELR = €0.01 EUR, 1 CELR = ₹0.84 INR, 1 CELR = Rp152.85 IDR, 1 CELR = $0.01 CAD, 1 CELR = £0.01 GBP, 1 CELR = ฿0.33 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

IDRIDR
logo GTGT
0.001514
logo BTCBTC
0.0000003255
logo ETHETH
0.00001585
logo USDTUSDT
0.03295
logo XRPXRP
0.01462
logo BNBBNB
0.00005335
logo SOLSOL
0.0002059
logo USDCUSDC
0.03296
logo DOGEDOGE
0.1731
logo ADAADA
0.04474
logo TRXTRX
0.1294
logo STETHSTETH
0.00001549
logo WBTCWBTC
0.0000003256
logo SUISUI
0.008427
logo SMARTSMART
28.58
logo LINKLINK
0.002144

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indonesian Rupiah nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.

Nhập số lượng Celer của bạn

01

Nhập số lượng CELR của bạn

Nhập số lượng CELR của bạn

02

Chọn Indonesian Rupiah

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indonesian Rupiah hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Celer hiện tại theo Indonesian Rupiah hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Celer.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Celer sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Celer

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Celer sang Indonesian Rupiah (IDR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Celer sang Indonesian Rupiah trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Celer sang Indonesian Rupiah?

4.Tôi có thể chuyển đổi Celer sang loại tiền tệ khác ngoài Indonesian Rupiah không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indonesian Rupiah (IDR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Celer (CELR)

Tìm hiểu thêm về Celer (CELR)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.