CarrotChuyển đổi Carrot (CRT) sang Indian Rupee (INR)

CRT/INR: 1 CRT ≈ ₹3.19 INR

Lần cập nhật mới nhất:

Carrot Thị trường hôm nay

Carrot đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Carrot chuyển đổi sang Indian Rupee (INR) là ₹3.19. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 0 CRT, tổng vốn hóa thị trường của Carrot tính bằng INR là ₹0. Trong 24h qua, giá của Carrot tính bằng INR đã tăng ₹0.004153, biểu thị mức tăng +0.13%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Carrot tính bằng INR là ₹1,207.34, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹0.1951.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1CRT sang INR

3.19+0.13%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 CRT sang INR là ₹3.19 INR, với tỷ lệ thay đổi là +0.13% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá CRT/INR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 CRT/INR trong ngày qua.

Giao dịch Carrot

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo CarrotCRT/USDT
Giao ngay
$0.03829
-0.02%

The real-time trading price of CRT/USDT Spot is $0.03829, with a 24-hour trading change of -0.02%, CRT/USDT Spot is $0.03829 and -0.02%, and CRT/USDT Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Carrot sang Indian Rupee

Bảng chuyển đổi CRT sang INR

logo CarrotSố lượng
Chuyển thànhlogo INR
1CRT
3.19INR
2CRT
6.39INR
3CRT
9.59INR
4CRT
12.79INR
5CRT
15.99INR
6CRT
19.19INR
7CRT
22.39INR
8CRT
25.59INR
9CRT
28.78INR
10CRT
31.98INR
100CRT
319.88INR
500CRT
1,599.41INR
1000CRT
3,198.83INR
5000CRT
15,994.19INR
10000CRT
31,988.38INR

Bảng chuyển đổi INR sang CRT

logo INRSố lượng
Chuyển thànhlogo Carrot
1INR
0.3126CRT
2INR
0.6252CRT
3INR
0.9378CRT
4INR
1.25CRT
5INR
1.56CRT
6INR
1.87CRT
7INR
2.18CRT
8INR
2.5CRT
9INR
2.81CRT
10INR
3.12CRT
1000INR
312.61CRT
5000INR
1,563.06CRT
10000INR
3,126.13CRT
50000INR
15,630.67CRT
100000INR
31,261.34CRT

Bảng chuyển đổi số tiền CRT sang INR và INR sang CRT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CRT sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 INR sang CRT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Carrot phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 CRT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 CRT = $0.04 USD, 1 CRT = €0.03 EUR, 1 CRT = ₹3.2 INR, 1 CRT = Rp580.85 IDR, 1 CRT = $0.05 CAD, 1 CRT = £0.03 GBP, 1 CRT = ฿1.26 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

INRINR
logo GTGT
0.2791
logo BTCBTC
0.00006328
logo ETHETH
0.003281
logo USDTUSDT
5.98
logo XRPXRP
2.75
logo BNBBNB
0.01011
logo SOLSOL
0.04075
logo USDCUSDC
5.98
logo DOGEDOGE
34.48
logo ADAADA
8.74
logo TRXTRX
24.06
logo STETHSTETH
0.003284
logo WBTCWBTC
0.00006327
logo SUISUI
1.73
logo SMARTSMART
5,059.15
logo LINKLINK
0.4251

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indian Rupee nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.

Nhập số lượng Carrot của bạn

01

Nhập số lượng CRT của bạn

Nhập số lượng CRT của bạn

02

Chọn Indian Rupee

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indian Rupee hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Carrot hiện tại theo Indian Rupee hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Carrot.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Carrot sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Carrot

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Carrot sang Indian Rupee (INR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Carrot sang Indian Rupee trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Carrot sang Indian Rupee?

4.Tôi có thể chuyển đổi Carrot sang loại tiền tệ khác ngoài Indian Rupee không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indian Rupee (INR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Carrot (CRT)

Аналіз цінової тенденції токена TRUMP після розблокування в квітні

Аналіз цінової тенденції токена TRUMP після розблокування в квітні

Ця стаття глибоко аналізує тенденцію ціни TRUMP

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-25
XYO Крипто в 2025 році: Ціна, Сфери Використання та Майнінг Пояснено [图片]

XYO Крипто в 2025 році: Ціна, Сфери Використання та Майнінг Пояснено [图片]

Дізнайтеся про революційний вплив мережі XYO на місцеві дані у 2025 році.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-25
SUI монета в 2025 році: Ціна, Посібник з Покупки та Винагороди за Стейкінг

SUI монета в 2025 році: Ціна, Посібник з Покупки та Винагороди за Стейкінг

Дізнайтеся про потенціал монети SUI до 2025 року, дізнайтеся, як купувати та стейкати для оптимального прибутку, та дослідіть її революційну технологію блокчейну.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-25
Монета INIT: Ціна, Посібник по покупці та порівняння в 2025 році

Монета INIT: Ціна, Посібник по покупці та порівняння в 2025 році

Відкрийте для себе монету INIT, високої зірки криптосвіту 2025 року.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-25
Ціна на Pepe в 2025 році: аналіз та інвестиційний прогноз

Ціна на Pepe в 2025 році: аналіз та інвестиційний прогноз

Досліджуйте вибуховий ріст монети Pepe та прогнози цін на 2025 рік.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-25
Ціна HEX 2025: Довгострокові винагороди за стейкінг на блокчейні Ethereum CD

Ціна HEX 2025: Довгострокові винагороди за стейкінг на блокчейні Ethereum CD

Дізнайтеся про HEX, революційний блокчейн CD на Ethereum.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-25

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.