bunicoin Thị trường hôm nay
bunicoin đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của BUNI chuyển đổi sang Japanese Yen (JPY) là ¥0.002416. Với nguồn cung lưu hành là 0 BUNI, tổng vốn hóa thị trường của BUNI tính bằng JPY là ¥0. Trong 24h qua, giá của BUNI tính bằng JPY đã giảm ¥-0.00003519, biểu thị mức giảm -1.440000%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của BUNI tính bằng JPY là ¥0.09414, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.001486.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1BUNI sang JPY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 BUNI sang JPY là ¥0.002416 JPY, với sự thay đổi -1.44% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá BUNI/JPY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 BUNI/JPY trong ngày qua.
Giao dịch bunicoin
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of BUNI/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, BUNI/-- Spot is $ and --, and BUNI/-- Perpetual is $ and --.
Bảng chuyển đổi bunicoin sang Japanese Yen
Bảng chuyển đổi BUNI sang JPY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1BUNI | 0JPY |
2BUNI | 0JPY |
3BUNI | 0JPY |
4BUNI | 0JPY |
5BUNI | 0.01JPY |
6BUNI | 0.01JPY |
7BUNI | 0.01JPY |
8BUNI | 0.01JPY |
9BUNI | 0.02JPY |
10BUNI | 0.02JPY |
100000BUNI | 241.63JPY |
500000BUNI | 1,208.17JPY |
1000000BUNI | 2,416.34JPY |
5000000BUNI | 12,081.74JPY |
10000000BUNI | 24,163.48JPY |
Bảng chuyển đổi JPY sang BUNI
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1JPY | 413.84BUNI |
2JPY | 827.69BUNI |
3JPY | 1,241.54BUNI |
4JPY | 1,655.39BUNI |
5JPY | 2,069.23BUNI |
6JPY | 2,483.08BUNI |
7JPY | 2,896.93BUNI |
8JPY | 3,310.78BUNI |
9JPY | 3,724.62BUNI |
10JPY | 4,138.47BUNI |
100JPY | 41,384.75BUNI |
500JPY | 206,923.79BUNI |
1000JPY | 413,847.58BUNI |
5000JPY | 2,069,237.92BUNI |
10000JPY | 4,138,475.84BUNI |
Bảng chuyển đổi số tiền BUNI sang JPY và JPY sang BUNI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 BUNI sang JPY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 JPY sang BUNI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1bunicoin phổ biến
bunicoin | 1 BUNI |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0INR |
![]() | Rp0.25IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0THB |
bunicoin | 1 BUNI |
---|---|
![]() | ₽0RUB |
![]() | R$0BRL |
![]() | د.إ0AED |
![]() | ₺0TRY |
![]() | ¥0CNY |
![]() | ¥0JPY |
![]() | $0HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 BUNI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 BUNI = $0 USD, 1 BUNI = €0 EUR, 1 BUNI = ₹0 INR, 1 BUNI = Rp0.25 IDR, 1 BUNI = $0 CAD, 1 BUNI = £0 GBP, 1 BUNI = ฿0 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang JPY
ETH chuyển đổi sang JPY
FDUSD chuyển đổi sang JPY
USDT chuyển đổi sang JPY
XRP chuyển đổi sang JPY
BNB chuyển đổi sang JPY
SOL chuyển đổi sang JPY
USDC chuyển đổi sang JPY
SMART chuyển đổi sang JPY
TRX chuyển đổi sang JPY
DOGE chuyển đổi sang JPY
STETH chuyển đổi sang JPY
ADA chuyển đổi sang JPY
WBTC chuyển đổi sang JPY
HYPE chuyển đổi sang JPY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang JPY, ETH sang JPY, USDT sang JPY, BNB sang JPY, SOL sang JPY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.2163 |
![]() | 0.00003127 |
![]() | 0.00125 |
![]() | 3.47 |
![]() | 3.47 |
![]() | 1.41 |
![]() | 0.005183 |
![]() | 0.02206 |
![]() | 3.47 |
![]() | 843.88 |
![]() | 11.97 |
![]() | 19.23 |
![]() | 0.001251 |
![]() | 5.5 |
![]() | 0.00003139 |
![]() | 0.08467 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Japanese Yen nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm JPY sang GT, JPY sang USDT, JPY sang BTC, JPY sang ETH, JPY sang USBT, JPY sang PEPE, JPY sang EIGEN, JPY sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi bunicoin (BUNI) sang Japanese Yen (JPY)
Nhập số lượng BUNI của bạn
Nhập số lượng BUNI của bạn
Chọn Japanese Yen
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn JPY hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá bunicoin hiện tại theo Japanese Yen hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua bunicoin.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi bunicoin sang JPY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ bunicoin sang Japanese Yen (JPY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ bunicoin sang Japanese Yen trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ bunicoin sang Japanese Yen?
4.Tôi có thể chuyển đổi bunicoin sang loại tiền tệ khác ngoài Japanese Yen không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Japanese Yen (JPY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến bunicoin (BUNI)

Cách sử dụng pump.fun: Hướng dẫn từng bước để giao dịch nhanh
Trong thế giới DeFi, pump.fun nổi lên như một “công cụ in meme coin siêu tốc,” nơi bất cứ ai cũng có thể tạo và giao dịch token chỉ trong vài phút.

pump.fun Bán 33% Tổng Cung PUMP Token, Dành 24% Cho Cộng Đồng
Trong một động thái quan trọng với nền tảng phát hành meme-coin, pump.fun vừa công bố mở bán token PUMP trong giai đoạn 12–15/7/2025.

AML là gì? Sự khác biệt giữa KYC và AML trong crypto
Chống rửa tiền (AML) đã trở thành trụ cột của tuân thủ quy định trong ngành tiền mã hóa. Khi các cơ quan quản lý toàn cầu siết chặt luật chống tài trợ phi

Mina Protocol (MINA) là gì? Toàn tập về tiền điện tử MINA Token
Mina Protocol, thường gọi tắt là Mina, là một dự án blockchain nổi bật với mục tiêu duy trì kích thước mạng lưới cố định chỉ khoảng 22KB

Dự đoán Giá MINA Token 2025: Có thể lên đến bao nhiêu?
Để đưa ra dự đoán giá MINA cho năm 2025, chúng ta cần xem xét dữ liệu thị trường hiện tại, xu hướng lịch sử, chỉ báo kỹ thuật và các yếu tố quan trọng có thể thúc đẩy MINA tăng giá.

Dự Đoán Giá BBW Token 2025: Liệu Nó Có Tăng Mạnh?
Hiểu được dự đoán giá BBW token vào năm 2025 đòi hỏi phải xem xét các chỉ số thị trường hiện tại, hiệu suất lịch sử và những yếu tố có thể thúc đẩy BBW tăng giá.