Boson Token Thị trường hôm nay
Boson Token đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Boson Token chuyển đổi sang Japanese Yen (JPY) là ¥13.9. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 142,014,707.59 BOSON, tổng vốn hóa thị trường của Boson Token tính bằng JPY là ¥284,299,343,424.41. Trong 24h qua, giá của Boson Token tính bằng JPY đã tăng ¥1.9, biểu thị mức tăng +15.869999%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Boson Token tính bằng JPY là ¥771.84, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥12.06.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1BOSON sang JPY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 BOSON sang JPY là ¥13.9 JPY, với sự thay đổi +15.869999% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá BOSON/JPY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 BOSON/JPY trong ngày qua.
Giao dịch Boson Token
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.09662 | +15.670000% | |
![]() Giao ngay | $0.00003997 | +7.330000% |
The real-time trading price of BOSON/USDT Spot is $0.09662, with a 24-hour trading change of +15.670000%, BOSON/USDT Spot is $0.09662 and +15.670000%, and BOSON/USDT Perpetual is $ and --.
Bảng chuyển đổi Boson Token sang Japanese Yen
Bảng chuyển đổi BOSON sang JPY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1BOSON | 13.9JPY |
2BOSON | 27.8JPY |
3BOSON | 41.7JPY |
4BOSON | 55.6JPY |
5BOSON | 69.5JPY |
6BOSON | 83.41JPY |
7BOSON | 97.31JPY |
8BOSON | 111.21JPY |
9BOSON | 125.11JPY |
10BOSON | 139.01JPY |
100BOSON | 1,390.19JPY |
500BOSON | 6,950.96JPY |
1000BOSON | 13,901.92JPY |
5000BOSON | 69,509.62JPY |
10000BOSON | 139,019.24JPY |
Bảng chuyển đổi JPY sang BOSON
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1JPY | 0.07193BOSON |
2JPY | 0.1438BOSON |
3JPY | 0.2157BOSON |
4JPY | 0.2877BOSON |
5JPY | 0.3596BOSON |
6JPY | 0.4315BOSON |
7JPY | 0.5035BOSON |
8JPY | 0.5754BOSON |
9JPY | 0.6473BOSON |
10JPY | 0.7193BOSON |
10000JPY | 719.32BOSON |
50000JPY | 3,596.62BOSON |
100000JPY | 7,193.24BOSON |
500000JPY | 35,966.24BOSON |
1000000JPY | 71,932.48BOSON |
Bảng chuyển đổi số tiền BOSON sang JPY và JPY sang BOSON ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 BOSON sang JPY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 JPY sang BOSON, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Boson Token phổ biến
Boson Token | 1 BOSON |
---|---|
![]() | $0.1USD |
![]() | €0.09EUR |
![]() | ₹8.07INR |
![]() | Rp1,464.49IDR |
![]() | $0.13CAD |
![]() | £0.07GBP |
![]() | ฿3.18THB |
Boson Token | 1 BOSON |
---|---|
![]() | ₽8.92RUB |
![]() | R$0.53BRL |
![]() | د.إ0.35AED |
![]() | ₺3.3TRY |
![]() | ¥0.68CNY |
![]() | ¥13.9JPY |
![]() | $0.75HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 BOSON và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 BOSON = $0.1 USD, 1 BOSON = €0.09 EUR, 1 BOSON = ₹8.07 INR, 1 BOSON = Rp1,464.49 IDR, 1 BOSON = $0.13 CAD, 1 BOSON = £0.07 GBP, 1 BOSON = ฿3.18 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang JPY
ETH chuyển đổi sang JPY
USDT chuyển đổi sang JPY
XRP chuyển đổi sang JPY
BNB chuyển đổi sang JPY
SOL chuyển đổi sang JPY
USDC chuyển đổi sang JPY
SMART chuyển đổi sang JPY
TRX chuyển đổi sang JPY
DOGE chuyển đổi sang JPY
STETH chuyển đổi sang JPY
ADA chuyển đổi sang JPY
WBTC chuyển đổi sang JPY
HYPE chuyển đổi sang JPY
SUI chuyển đổi sang JPY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang JPY, ETH sang JPY, USDT sang JPY, BNB sang JPY, SOL sang JPY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.2106 |
![]() | 0.000033 |
![]() | 0.001439 |
![]() | 3.46 |
![]() | 1.59 |
![]() | 0.00544 |
![]() | 0.02406 |
![]() | 3.47 |
![]() | 656.76 |
![]() | 12.74 |
![]() | 21.22 |
![]() | 0.001444 |
![]() | 5.94 |
![]() | 0.00003298 |
![]() | 0.09355 |
![]() | 1.24 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Japanese Yen nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm JPY sang GT, JPY sang USDT, JPY sang BTC, JPY sang ETH, JPY sang USBT, JPY sang PEPE, JPY sang EIGEN, JPY sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Boson Token (BOSON) sang Japanese Yen (JPY)
Nhập số lượng BOSON của bạn
Nhập số lượng BOSON của bạn
Chọn Japanese Yen
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn JPY hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Boson Token hiện tại theo Japanese Yen hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Boson Token.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Boson Token sang JPY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Boson Token sang Japanese Yen (JPY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Boson Token sang Japanese Yen trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Boson Token sang Japanese Yen?
4.Tôi có thể chuyển đổi Boson Token sang loại tiền tệ khác ngoài Japanese Yen không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Japanese Yen (JPY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Boson Token (BOSON)

Що таке APT: Інтерпретація Блокчейну Aptos та його потенціал у 2025 році
Дізнайтеся, що таке APT і чому Блокчейн Aptos революціонізує Web3 у 2025 році.

Криптоактиви Velo: Ціна 2025 року, технології та застосування децентралізованого фінансування
Досліджуйте потенціал Velo на ринку криптоактивів через прогнози цін на 2025 рік, інноваційні технології блокчейн, застосування Децентралізованого фінансування та винагороди за стейкінг.

Floki: Інвестиційний потенціал мем-токенів та екосистем у 2025 році
Floki стане лідером серед Мем Токенів у 2025 році завдяки своїй багатофункціональній екосистемі та маркетинговим стратегіям.

2025 RLC Криптоактиви: Ціна, Використання та Посібник для Інвесторів Web3
Відкрийте для себе вибуховий ріст криптоактивів RLC, це disruptor Web3 у сфері децентралізованих хмарних обчислень.

Аналіз ціни Токена SPELL 2025 року та перспективи
Досліджуйте майбутнє Токена SPELL у 2025 році!

Собака до Місяця: Інвестиційний бум Dogecoin та мем-токенів у 2025 році
Dog to the Moon" походить від Dogecoin, криптовалюти, яка має логотипом собаку породи Shiba Inu.