Binance CoinChuyển đổi Binance Coin (BNB) sang British Pound (GBP)

BNB/GBP: 1 BNB ≈ £501.21 GBP

Lần cập nhật mới nhất:

Binance Coin Thị trường hôm nay

Binance Coin đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Binance Coin chuyển đổi sang British Pound (GBP) là £501.21. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 145,887,575.79 BNB, tổng vốn hóa thị trường của Binance Coin tính bằng GBP là £54,914,164,963.75. Trong 24h qua, giá của Binance Coin tính bằng GBP đã tăng £1.49, biểu thị mức tăng +0.3%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Binance Coin tính bằng GBP là £592.41, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là £0.0299.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1BNB sang GBP

£501.21+0.3%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 BNB sang GBP là £501.21 GBP, với tỷ lệ thay đổi là +0.3% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá BNB/GBP của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 BNB/GBP trong ngày qua.

Giao dịch Binance Coin

The real-time trading price of BNB/USDT Spot is $668.3, with a 24-hour trading change of 0.22%, BNB/USDT Spot is $668.3 and 0.22%, and BNB/USDT Perpetual is $667.7 and 0.17%.

Bảng chuyển đổi Binance Coin sang British Pound

Bảng chuyển đổi BNB sang GBP

logo Binance CoinSố lượng
Chuyển thànhlogo GBP
1BNB
501.74GBP
2BNB
1,003.48GBP
3BNB
1,505.22GBP
4BNB
2,006.97GBP
5BNB
2,508.71GBP
6BNB
3,010.45GBP
7BNB
3,512.2GBP
8BNB
4,013.94GBP
9BNB
4,515.68GBP
10BNB
5,017.43GBP
100BNB
50,174.31GBP
500BNB
250,871.55GBP
1000BNB
501,743.1GBP
5000BNB
2,508,715.5GBP
10000BNB
5,017,431GBP

Bảng chuyển đổi GBP sang BNB

logo GBPSố lượng
Chuyển thànhlogo Binance Coin
1GBP
0.001993BNB
2GBP
0.003986BNB
3GBP
0.005979BNB
4GBP
0.007972BNB
5GBP
0.009965BNB
6GBP
0.01195BNB
7GBP
0.01395BNB
8GBP
0.01594BNB
9GBP
0.01793BNB
10GBP
0.01993BNB
100000GBP
199.3BNB
500000GBP
996.52BNB
1000000GBP
1,993.05BNB
5000000GBP
9,965.25BNB
10000000GBP
19,930.51BNB

Bảng chuyển đổi số tiền BNB sang GBP và GBP sang BNB ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 BNB sang GBP, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 GBP sang BNB, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Binance Coin phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 BNB và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 BNB = $668.1 USD, 1 BNB = €598.55 EUR, 1 BNB = ₹55,814.68 INR, 1 BNB = Rp10,134,900.42 IDR, 1 BNB = $906.21 CAD, 1 BNB = £501.74 GBP, 1 BNB = ฿22,035.81 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang GBP, ETH sang GBP, USDT sang GBP, BNB sang GBP, SOL sang GBP, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

GBPGBP
logo GTGT
34.54
logo BTCBTC
0.006358
logo ETHETH
0.2548
logo USDTUSDT
665.64
logo XRPXRP
297.35
logo BNBBNB
0.9975
logo SOLSOL
4.27
logo USDCUSDC
666.17
logo DOGEDOGE
3,473.56
logo TRXTRX
2,437.67
logo ADAADA
974.78
logo STETHSTETH
0.2558
logo WBTCWBTC
0.006368
logo HYPEHYPE
18.34
logo SUISUI
209.18
logo LINKLINK
47.48

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng British Pound nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm GBP sang GT, GBP sang USDT, GBP sang BTC, GBP sang ETH, GBP sang USBT, GBP sang PEPE, GBP sang EIGEN, GBP sang OG, v.v.

Nhập số lượng Binance Coin của bạn

01

Nhập số lượng BNB của bạn

Nhập số lượng BNB của bạn

02

Chọn British Pound

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn British Pound hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Binance Coin hiện tại theo British Pound hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Binance Coin.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Binance Coin sang GBP theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Binance Coin

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Binance Coin sang British Pound (GBP) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Binance Coin sang British Pound trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Binance Coin sang British Pound?

4.Tôi có thể chuyển đổi Binance Coin sang loại tiền tệ khác ngoài British Pound không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang British Pound (GBP) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Binance Coin (BNB)

TUTトークン: BNBチェーンエコシステムのスマート教育ツール

TUTトークン: BNBチェーンエコシステムのスマート教育ツール

TUTトークン: BNBチェーンエコシステムのスマート教育ツール

Gate.blogThời gian đăng: 2025-03-19
BADAIトークン:BNBチェーンを革新するAIエージェントプラットフォーム

BADAIトークン:BNBチェーンを革新するAIエージェントプラットフォーム

この記事では、BADAIがWeb3スペースでAI駆動ソリューションの新たな基準を設定している方法、多次元の収益モデルや活気あるマルチエージェントエコシステムについて説明しています。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-02-19
CAPTAINBNB Coin: BNBチェーンのマスコットとMEMEコイン

CAPTAINBNB Coin: BNBチェーンのマスコットとMEMEコイン

CZのロボットアバターとBNBチェーンの公式マスコットに触発されたMEMEコインであるCAPTAINBNBを発見してください。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-02-18
PRINTRトークン:USDTリワードを搭載したBNBスマートチェーン上のHold2Earnプロジェクト

PRINTRトークン:USDTリワードを搭載したBNBスマートチェーン上のHold2Earnプロジェクト

この記事では、仮想通貨投資領域におけるPRINTRトークンの独自の価値提案について紹介します。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-02-15
PERRY Token: BNBスマートチェーンエコシステムでの新興スター

PERRY Token: BNBスマートチェーンエコシステムでの新興スター

この記事では、PERRYトークンとCZのペット犬のタイミングの一致について詳しく分析しており、コミュニティの推測や議論についても取り上げています。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-02-15
TSTBSC: BNB の教育テストトークンが Four.meme に導入されました

TSTBSC: BNB の教育テストトークンが Four.meme に導入されました

TSTBSC: BNB の教育テストトークンが Four.meme に導入されました

Gate.blogThời gian đăng: 2025-02-10

Tìm hiểu thêm về Binance Coin (BNB)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.